comedy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

comedy nghĩa là hài kịch. Học cách phát âm, sử dụng từ comedy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ comedy

comedynoun

hài kịch

/ˈkɒmɪdi/
Định nghĩa & cách phát âm từ comedy

Từ "comedy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈkɒm.ə.di

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nằm ở âm "com".

  • k - phát âm giống âm "c" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn)
  • o - phát âm giống âm "o" trong tiếng Việt
  • m - phát âm giống âm "m" trong tiếng Việt
  • ə - âm phụ âm vô thanh, gần giống âm "uh" rất nhẹ
  • d - phát âm giống âm "d" trong tiếng Việt
  • i - phát âm giống âm "i" trong tiếng Việt

Bạn có thể tìm các đoạn audio phát âm từ "comedy" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ comedy trong tiếng Anh

Từ "comedy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Như danh từ (noun) - thể loại phim/sân khấu/truyện:

  • Định nghĩa: Thể loại giải trí, thường mang tính hài hước, có mục đích là làm cho người xem cười.
  • Ví dụ:
    • "I love watching comedies." (Tôi thích xem phim hài.)
    • "That was a brilliant comedy!" (Đó là một bộ phim hài xuất sắc!)
    • "Shakespeare wrote many famous comedies." (Shakespeare đã viết rất nhiều vở kịch hài nổi tiếng.)
    • "She's a talented comedian." (Cô ấy là một nhà hề tài năng.)

2. Như tính từ (adjective) - hài hước:

  • Định nghĩa: Được sử dụng để miêu tả một điều gì đó có tính hài hước, vui nhộn.
  • Ví dụ:
    • "He told a comedy of errors." (Anh ấy kể một câu chuyện hài hước đầy sai lầm.)
    • "The movie had a light and comedy tone." (Bộ phim có tông màu nhẹ nhàng và hài hước.)
    • "She has a comedy personality." (Cô ấy có tính cách hài hước.)

3. Sử dụng trong các cụm từ:

  • Comedy show: Chương trình hài kịch, buổi biểu diễn hài
  • Comedy film: Phim hài
  • Dark comedy: Hài đen (hài kịch mang tính châm biếm, mỉa mai, đôi khi có yếu tố đen tối)
  • Slapstick comedy: Hài hề (hài kịch sử dụng những hành động ngớ ngẩn, hài hước)
  • Romantic comedy: Hài tình cảm (phim hài lãng mạn)
  • Stand-up comedy: Hài tự đắc (hài kịch mà người kể chuyện đứng lên biểu diễn trước khán giả)

Tóm lại:

Loại sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Danh từ (Noun) Thể loại hài hước "Let's watch a comedy tonight."
Tính từ (Adjective) Có tính hài hước "That’s a comedy situation."

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "comedy" không? Ví dụ: về các loại hình hài kịch, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?

Luyện tập với từ vựng comedy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The new ________ series on Netflix has become a huge hit because of its witty dialogues.
  2. She prefers watching ________ over horror films because they help her relax.
  3. His stand-up ________ was filled with awkward silences; perhaps satire suits him better.
  4. The ________ festival showcased avant-garde performances, blending drama with experimental music.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which genres typically aim to provoke laughter? (Chọn 2 đáp án)
    a) Tragedy
    b) Comedy
    c) Farce
    d) Documentary

  2. The actor’s background in ________ helped him deliver humorous monologues naturally.
    a) journalism
    b) comedy
    c) poetry
    d) action

  3. ________ relies heavily on exaggerated characters and absurd situations. (Chọn 1 đáp án)
    a) Comedy
    b) Thriller
    c) Melodrama
    d) Biography

  4. The critic praised the film’s clever plot but criticized its lack of ________.
    a) suspense
    b) depth
    c) comedy
    d) climax

  5. Shakespeare’s "A Midsummer Night’s Dream" blends romance with ________.
    a) horror
    b) comedy
    c) sci-fi
    d) mystery


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: His humorous sketches always make the audience laugh.
    Rewrite: _____________________________________________________________.

  2. Original: The playwright is known for writing lighthearted plays.
    Rewrite: _____________________________________________________________.

  3. Original: Satire requires sharp wit, but slapstick relies on physical humor.
    Rewrite: _____________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. comedy
  2. comedy
  3. routine (nhiễu: "stand-up comedy" là cụm phổ biến, nhưng "stand-up routine" cũng hợp lý)
  4. arts (nhiễu: "comedy festival" thông dụng, nhưng ngữ cảnh này chỉ sự kiện đa dạng)

Bài 2:

  1. b, c
  2. b
  3. a
  4. b (nhiễu: "comedy" không phù hợp vì ngữ cảnh chỉ sự thiếu sót về chiều sâu)
  5. b

Bài 3:

  1. His comedy sketches always amuse the audience.
  2. The playwright is famous for creating comedies.
  3. Satire demands sharp wit, whereas farce depends on physical humor. (nhiễu: dùng "farce" thay vì "comedy")

Bình luận ()