
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
comedy nghĩa là hài kịch. Học cách phát âm, sử dụng từ comedy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
hài kịch
Từ "comedy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, nằm ở âm "com".
Bạn có thể tìm các đoạn audio phát âm từ "comedy" trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "comedy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Loại sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ (Noun) | Thể loại hài hước | "Let's watch a comedy tonight." |
Tính từ (Adjective) | Có tính hài hước | "That’s a comedy situation." |
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của từ "comedy" không? Ví dụ: về các loại hình hài kịch, hoặc cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể?
Which genres typically aim to provoke laughter? (Chọn 2 đáp án)
a) Tragedy
b) Comedy
c) Farce
d) Documentary
The actor’s background in ________ helped him deliver humorous monologues naturally.
a) journalism
b) comedy
c) poetry
d) action
________ relies heavily on exaggerated characters and absurd situations. (Chọn 1 đáp án)
a) Comedy
b) Thriller
c) Melodrama
d) Biography
The critic praised the film’s clever plot but criticized its lack of ________.
a) suspense
b) depth
c) comedy
d) climax
Shakespeare’s "A Midsummer Night’s Dream" blends romance with ________.
a) horror
b) comedy
c) sci-fi
d) mystery
Original: His humorous sketches always make the audience laugh.
Rewrite: _____________________________________________________________.
Original: The playwright is known for writing lighthearted plays.
Rewrite: _____________________________________________________________.
Original: Satire requires sharp wit, but slapstick relies on physical humor.
Rewrite: _____________________________________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()