
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
entertain nghĩa là giải trí, tiếp đón, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
giải trí, tiếp đón, chiêu đãi
Từ "entertain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.
Dưới đây là cách chia âm chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "entertain" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, giải trí cho ai đó, hoặc tiếp đãi, làm cho ai đó giải trí. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:
Tóm lại, "entertain" thường mang nghĩa tích cực, đề cập đến hành động mang lại niềm vui, sự giải trí hoặc sự thu hút cho người khác.
Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.
Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ:
Chọn từ thích hợp: entertain / amuse / engage / accommodate
Which verbs describe providing enjoyment? (Chọn 2)
A. entertain
B. neglect
C. delight
D. distract
The conference organizers aimed to _____ attendees with workshops.
A. entertain
B. confuse
C. inform
D. exhaust
Choose the correct sentence(s):
A. She entertained her colleagues by singing.
B. He entertained to join the meeting.
C. They entertained the idea of postponing the project.
Synonyms for "entertain" in a business context: (Chọn 2)
A. host
B. ignore
C. consider
D. reject
The clown’s purpose was to _____ children at the party.
A. entertain
B. scold
C. discourage
D. bore
Original: The team discussed the proposal thoroughly.
Rewrite: The team _____ the proposal as a viable option.
Original: She made everyone laugh during the dinner.
Rewrite: She _____ everyone with her jokes at the dinner.
Original: The museum’s interactive exhibit kept visitors interested.
Rewrite (không dùng "entertain"): The museum’s interactive exhibit _____ visitors.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()