entertain là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

entertain nghĩa là giải trí, tiếp đón, chiêu đãi. Học cách phát âm, sử dụng từ entertain qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ entertain

entertainverb

giải trí, tiếp đón, chiêu đãi

/ˌɛntəˈteɪn/
Định nghĩa & cách phát âm từ entertain

Từ "entertain" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ên-tài-nờ (ˈentərˈteɪn)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là cách chia âm chi tiết hơn:

  • en - giống như "en" trong "end"
  • tah - giống như "ta" trong "father"
  • ren - giống như "ren" trong "rent"

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ entertain trong tiếng Anh

Từ "entertain" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, giải trí cho ai đó, hoặc tiếp đãi, làm cho ai đó giải trí. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh sau:

1. Giải trí cho người khác:

  • To entertain someone: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • Ví dụ: "I'm going to entertain my guests with a magic show." (Tôi sẽ vui vẻ cho khách của mình với một buổi biểu diễn phép thuật.)
    • Ví dụ: "The band entertained the crowd with their lively music." (Ban nhạc đã giải trí đám đông bằng âm nhạc sôi động của họ.)
  • To entertain [someone] with [something]: Nhấn mạnh việc sử dụng cái gì đó để tạo ra sự vui vẻ.
    • Ví dụ: "She entertained the children with stories and games." (Cô ấy đã vui vẻ cho lũ trẻ bằng những câu chuyện và trò chơi.)
    • Ví dụ: "They entertained us with a lovely dinner and conversation." (Họ đã tiếp đãi chúng tôi một bữa tối ngon miệng và cuộc trò chuyện.)

2. Theo nghĩa rộng hơn, có thể dùng để chỉ sự hấp dẫn, thu hút:

  • To entertain interest: Thể hiện sự quan tâm, hứng thú.
    • Ví dụ: "The documentary entertained a lot of viewers." (Phim tài liệu đã thu hút rất nhiều người xem.)

3. Trong ngữ cảnh kinh doanh (ít phổ biến hơn):

  • To entertain clients: Tiếp đón khách hàng bằng bữa ăn, quà tặng, dịch vụ… là một cách để duy trì mối quan hệ kinh doanh.

Tóm lại, "entertain" thường mang nghĩa tích cực, đề cập đến hành động mang lại niềm vui, sự giải trí hoặc sự thu hút cho người khác.

Bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong các ngữ cảnh khác nhau để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bạn muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ:

  • Sự khác biệt giữa "entertain" và "amuse"?
  • Cách dùng "entertain" trong câu hỏi?

Luyện tập với từ vựng entertain

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

Chọn từ thích hợp: entertain / amuse / engage / accommodate

  1. The host tried to _____ the guests with a magic show.
  2. The hotel can _____ up to 200 visitors during peak season.
  3. His jokes failed to _____ the serious-minded audience.
  4. The speaker used interactive questions to _____ the participants.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which verbs describe providing enjoyment? (Chọn 2)
    A. entertain
    B. neglect
    C. delight
    D. distract

  2. The conference organizers aimed to _____ attendees with workshops.
    A. entertain
    B. confuse
    C. inform
    D. exhaust

  3. Choose the correct sentence(s):
    A. She entertained her colleagues by singing.
    B. He entertained to join the meeting.
    C. They entertained the idea of postponing the project.

  4. Synonyms for "entertain" in a business context: (Chọn 2)
    A. host
    B. ignore
    C. consider
    D. reject

  5. The clown’s purpose was to _____ children at the party.
    A. entertain
    B. scold
    C. discourage
    D. bore


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The team discussed the proposal thoroughly.
    Rewrite: The team _____ the proposal as a viable option.

  2. Original: She made everyone laugh during the dinner.
    Rewrite: She _____ everyone with her jokes at the dinner.

  3. Original: The museum’s interactive exhibit kept visitors interested.
    Rewrite (không dùng "entertain"): The museum’s interactive exhibit _____ visitors.


Đáp án:

Bài 1:

  1. entertain
  2. accommodate (nhiễu: nghĩa "chứa/chỗ ở")
  3. amuse (nhiễu: gần nghĩa nhưng thiếu tính trang trọng)
  4. engage (nhiễu: tập trung vào tương tác)

Bài 2:

  1. A, C
  2. A, C (đúng cả 2 nếu ngữ cảnh hỗn hợp giải trí + thông tin)
  3. A, C (câu B sai vì thiếu tân ngữ)
  4. A, C (nghĩa "tiếp đón" và "cân nhắc")
  5. A

Bài 3:

  1. The team entertained the proposal as a viable option. (dạng consider/explore)
  2. She entertained everyone with her jokes at the dinner.
  3. The museum’s interactive exhibit captivated visitors. (từ thay thế: fascinate/engage)

Bình luận ()