amuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

amuse có nghĩa là làm cho vui, thích, làm buồn cười. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ amuse

amuseverb

làm cho vui, thích, làm buồn cười

/əˈm(j)uːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ amuse

Cách phát âm từ "amuse" trong tiếng Anh như sau:

  • Pronunciation: /əˈmjuːs/
  • Phát âm chi tiết:
    • ə: âm "uh" không rõ chữ cái, thường được gọi là schwa.
    • ˈmjuː: phát âm như "myoo" (giống như "my" nhưng kéo dài hơn một chút).
    • s: phát âm "s" như bình thường.

Lưu ý:

  • Tập trung vào âm "myoo" là phần quan trọng nhất để phát âm đúng.
  • Âm "ə" có thể hơi khó cho người mới bắt đầu, hãy luyện tập nhiều để làm quen.

Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn: https://www.youtube.com/watch?v=FEG5g9JI7uA

Cách sử dụng và ví dụ với từ amuse trong tiếng Anh

Từ "amuse" trong tiếng Anh có nghĩa là "vui vẻ, làm cho ai đó thích thú, giải trí". Nó thường được dùng để chỉ hành động khiến ai đó vui, gây ra niềm vui hoặc sự thích thú. Dưới đây là cách sử dụng từ "amuse" một cách chi tiết:

1. Dùng để mô tả hành động làm vui cho ai đó:

  • Ví dụ:
    • "The clown amused the children at the circus." (Người hề đã khiến bọn trẻ thích thú tại sirkus.)
    • "Playing a funny game can amuse a bored child." (Chơi một trò chơi hài hước có thể làm noãn trẻ không buồn.)
    • "He told a joke to amuse his friends." (Anh ấy kể một câu chuyện cười để làm cho bạn bè của mình vui.)

2. Dùng để mô tả một thứ gì đó làm vui vẻ, giải trí:

  • Ví dụ:
    • "The book amused me with its funny stories." (Cuốn sách đã làm tôi thích thú với những câu chuyện hài hước của nó.)
    • "Watching funny videos can amuse you for hours." (Xem những video hài hước có thể giúp bạn giải trí trong nhiều giờ.)
    • "The exhibition amused visitors with its quirky displays." (Việc triển lãm đã vui vẻ cho khách tham quan với các màn trình bày kỳ quặc của nó.)

3. Dùng với cấu trúc "amuse (someone) with..." (vui vẻ ai đó bằng...):

  • Ví dụ:
    • "She amused her audience with her witty remarks." (Cô ấy đã vui vẻ khán giả của mình bằng những nhận xét thông minh của mình.)
    • "He amused me with his stories of travel." (Anh ấy đã làm tôi thích thú với những câu chuyện du lịch của anh ấy.)

Một số từ đồng nghĩa với "amuse" mà bạn có thể tham khảo:

  • Entertain
  • Delight
  • Divert
  • Please
  • Tickle (thường dùng để mô tả tiếng cười hài hước)

Lưu ý: "Amuse" thường dùng để chỉ những niềm vui nhẹ nhàng, không mang tính giải quyết vấn đề hay tạo ra sự hứng thú lớn.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "amuse" trong tiếng Anh!


Bình luận ()