enjoy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

enjoy nghĩa là thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được. Học cách phát âm, sử dụng từ enjoy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ enjoy

enjoyverb

thưởng thức, thích thú cái gì, được hưởng, có được

/ɪnˈdʒɔɪ//ɛnˈdʒɔɪ/
Định nghĩa & cách phát âm từ enjoy

Từ "enjoy" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ɪˈdʒɔɪ/
    • /ɪ/: âm "i" ngắn như trong "bit"
    • /ˈdʒ/: âm "j" như trong "jump"
    • /ɔɪ/: âm đôi, kết hợp giữa "oy" như trong "boy" và "i" như trong "bit"
  • Phụ âm: /ŋ/ (âm "ng" như trong "sing")

Tổng hợp: ɪˈdʒɔɪ (i-dʒ-ɔɪ)

Mẹo: Bạn có thể hình dung từ "enjoy" như "ih-joy" để dễ phát âm hơn.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ enjoy trong tiếng Anh

Từ "enjoy" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các trường hợp sử dụng phổ biến nhất:

1. Thể hiện sự thích thú, vui vẻ (Most Common Usage):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "enjoy". Nó thể hiện cảm xúc vui vẻ, thích thú khi trải nghiệm hoặc làm một điều gì đó.
  • Cấu trúc: enjoy + verb-ing (thường dùng với động từ ở dạng -ing) hoặc enjoy + noun (thể hiện sự thích thú đối với một đối tượng hoặc hoạt động cụ thể).
  • Ví dụ:
    • "I enjoy reading books." (Tôi thích đọc sách.)
    • "She enjoys playing the piano." (Cô ấy thích chơi piano.)
    • "We enjoyed the concert last night." (Chúng tôi thích buổi hòa nhạc tối qua.)
    • "He enjoys spending time with his family." (Anh ấy thích dành thời gian với gia đình.)

2. Thể hiện sự tận hưởng (To reap the benefits):

  • Định nghĩa: Trong trường hợp này, "enjoy" có nghĩa là tận hưởng lợi ích, thành quả của một hành động hoặc sự kiện. Nó thường đi kèm với một động từ khác.
  • Cấu trúc: enjoy + noun + the benefits of
  • Ví dụ:
    • "He enjoys the benefits of a healthy diet." (Anh ấy tận hưởng những lợi ích của một chế độ ăn uống lành mạnh.)
    • "They enjoy the peace and quiet of the countryside." (Họ tận hưởng sự yên bình và tĩnh lặng của vùng nông thôn.)

3. Thể hiện sự hài lòng, vui mừng (Often used with expressions):

  • Định nghĩa: "Enjoy" có thể được sử dụng với các cụm từ để biểu thị sự hài lòng hoặc vui mừng.
  • Ví dụ:
    • "Well, enjoy!" (Chúc bạn vui vẻ!) - thường dùng khi chia tay.
    • "I hope you enjoy your trip!" (Chúc bạn có một chuyến đi vui vẻ!)

4. Trong câu hỏi (Less Common):

  • Định nghĩa: "Enjoy" có thể được sử dụng trong câu hỏi để hỏi xem ai đó có thích một điều gì đó không.
  • Cấu trúc: "Do you enjoy...?"
  • Ví dụ: "Do you enjoy hiking?" (Bạn có thích đi bộ đường dài không?)

Sự khác biệt nhỏ giữa "enjoy" và "love":

  • Enjoy: Thường mang ý nghĩa rộng hơn, thể hiện sự thích thú, vui vẻ.
  • Love: Thể hiện tình yêu sâu sắc, đam mê mạnh mẽ hơn.

Tóm lại:

Trường hợp sử dụng Cấu trúc Ví dụ
Thích thú, vui vẻ enjoy + verb-ing / noun I enjoy playing football. / I enjoy this film.
Tận hưởng lợi ích enjoy + noun + the benefits of He enjoys the benefits of exercise.
Hài lòng, vui mừng (Thường với cụm từ) Well, enjoy!

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về bất kỳ trường hợp sử dụng nào của từ "enjoy" không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Luyện tập với từ vựng enjoy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Many students ______ working in groups because it helps them learn collaboratively.
  2. She doesn’t ______ spicy food, so she always orders mild dishes.
  3. The team will ______ the benefits of this project after it’s completed. (gợi ý: từ chỉ trải nghiệm tích cực nhưng không phải "enjoy")
  4. He ______ reading scientific journals to stay updated in his field.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The conference was productive, and participants ______ the networking opportunities.
    a) enjoyed
    b) appreciated
    c) avoided
    d) denied

  2. Which verb(s) best fit this sentence? "They ______ hiking in the mountains every summer."
    a) dislike
    b) prefer
    c) enjoy
    d) endure

  3. Despite the rain, she ______ her weekend trip to the countryside. (Chọn 2 đáp án)
    a) regretted
    b) loved
    c) enjoyed
    d) hated

  4. To ______ this software, you need to understand its basic functions.
    a) operate
    b) enjoy
    c) install
    d) ignore

  5. The professor ______ explaining complex theories simply.
    a) detests
    b) enjoys
    c) struggles
    d) forgets


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She really likes attending art exhibitions."
    Rewrite: __________

  2. Original: "Playing the piano gives him a lot of pleasure."
    Rewrite: __________

  3. Original: "They don’t find rainy days pleasant."
    Rewrite: (Không dùng "enjoy") __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. enjoy
  2. enjoy
  3. reap (reap the benefits)
  4. enjoys

Bài 2:

  1. a) enjoyed, b) appreciated
  2. b) prefer, c) enjoy
  3. b) loved, c) enjoyed
  4. a) operate
  5. b) enjoys

Bài 3:

  1. She enjoys attending art exhibitions.
  2. He enjoys playing the piano.
  3. They dislike rainy days. / They find rainy days unpleasant.

Bình luận ()