love là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

love nghĩa là tình yêu, lòng yêu thương; yêu, thích. Học cách phát âm, sử dụng từ love qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ love

lovenoun/verb

tình yêu, lòng yêu thương, yêu, thích

/lʌv/
Định nghĩa & cách phát âm từ love

Từ "love" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Cách phát âm phổ biến (ở Mỹ):

  • IPA: /lʌv/
  • Phát âm từng nguyên âm:
    • l: Phát âm như âm "l" trong tiếng Việt.
    • u: Phát âm như âm "oo" trong "moon" hoặc "food".
    • v: Phát âm là âm "v" đặc trưng của tiếng Anh.
  • Nhấn mạnh: Nhấn mạnh vào âm đầu tiên ("l").

2. Cách phát âm phổ biến (ở Anh):

  • IPA: /ləv/
  • Phát âm từng nguyên âm:
    • l: Nhẹ nhàng hơn, gần giống như âm "r" trong tiếng Việt.
    • ə: Phát âm như âm mũi "uh" ngắn (âm "ə" trong "about"). Đây là âm mũi, bạn cần ấn ngón tay vào mũi để cảm nhận.
    • v: Phát âm là âm "v" đặc trưng của tiếng Anh.
  • Nhấn mạnh: Nhấn mạnh vào âm cuối ("v").

Lời khuyên:

  • Để dễ nhớ, bạn có thể tưởng tượng từ "love" nghe giống "luv" (Mỹ) hoặc "lev" (Anh).
  • Nghe các phiên âm trực tuyến (ví dụ: trên Google Translate, Forvo) để luyện tập phát âm chính xác hơn.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ love trong tiếng Anh

Từ "love" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng và sắc thái khác nhau, không chỉ đơn thuần là "yêu". Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và phân loại theo mức độ nghiêm trọng:

1. Yêu (Romantic love):

  • Noun (Danh từ): là tình yêu lãng mạn, tình yêu giữa hai người.
    • Tôi yêu cô ấy. (I love her.)
    • Họ yêu nhau từ lâu. (They have been loving each other for a long time.)
  • Verb (Động từ): là hành động yêu ai đó.
    • Tôi yêu bạn. (I love you.) - Đây là cách nói yêu mà thường được sử dụng trong tình yêu lãng mạn, sâu sắc.
    • Cô ấy yêu và chăm sóc con mình rất tận tâm. (She loves and takes care of her children very devotedly.)

2. Thích (Like):

  • Verb (Động từ): Đây là cách dùng phổ biến và nhẹ nhàng hơn "love", thường dùng để diễn tả sự thích, yêu thích một thứ gì đó hoặc ai đó.
    • Tôi thích một chiếc bánh kem. (I love a cake.)
    • Tôi thích tiếng nhạc jazz. (I love jazz music.)
    • Tôi thích bạn rất nhiều. (I like you a lot.) - Dùng để thể hiện sự quý mến, thích thú.
  • Noun (Danh từ): Thường dùng để chỉ cảm xúc, tình cảm.
    • Anh ấy có một tình yêu lớn đối với công việc của mình. (He has a great love for his work.)

3. Yêu thương, yêu quý (Affection, care):

  • Verb (Động từ): Dùng để thể hiện sự yêu thương, quan tâm, ấm áp đối với gia đình, bạn bè, hoặc những người thân yêu.
    • Tôi yêu thương mẹ tôi. (I love my mother.)
    • Anh ấy yêu quý em gái mình. (He dotes on his younger sister.)
  • Noun (Danh từ):
    • Yêu thương là chìa khóa để có một mối quan hệ bền vững. (Love is the key to a lasting relationship.)

4. Các cách sử dụng khác:

  • To love something/doing something: Yêu thích, thích làm một điều gì đó. Ví dụ: I love swimming. (Tôi thích bơi lội.)
  • To be in love with someone: Yêu ai đó (mình đang trong tình yêu). Ví dụ: She is in love with him. (Cô ấy yêu anh ấy.)
  • Love at first sight: Tình yêu sét đánh.
  • Love story: Câu chuyện tình yêu.
  • Love affair: Mối tình vụng trộm.

Lưu ý:

  • "Love" là một từ rất mạnh mẽ, nên việc sử dụng nó một cách cẩn thận là rất quan trọng.
  • Trong một số tình huống, "like" có thể là một lựa chọn phù hợp hơn nếu bạn không muốn thể hiện một cảm xúc quá sâu sắc.
  • Trong tiếng Anh, người ta thường có nhiều từ khác nhau để diễn tả các khía cạnh khác nhau của tình yêu - từ sự thích thú đơn giản đến tình yêu lãng mạn sâu sắc.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "love" trong một tình huống cụ thể.

Thành ngữ của từ love

all’s fair in love and war
(saying)in some situations any type of behaviour is acceptable to get what you want
    cupboard love
    (British English, old-fashioned)love that somebody, especially a child, shows towards somebody else in order to get something
      (just) for love | (just) for the love of something
      without receiving payment or any other reward
      • They're all volunteers, working for the love of it.
      for the love of God
      (old-fashioned, informal)used when you are expressing anger and the fact that you are impatient
      • For the love of God, tell me what he said!
      give/send my love to somebody
      (informal)used to send good wishes to somebody
      • Give my love to Mary when you see her.
      • Bob sends his love.
      head over heels in love
      loving somebody very much
      • He's fallen head over heels in love with his boss.
      a labour of love
      a hard task that you do because you want to, not because it is necessary
      • Writing the book was a labour of love.
      love from | (lots of) love (from)
      (informal)used at the end of a letter to a friend or to somebody you love, followed by your name
      • Lots of love, Jenny
      • See you soon. Love, Steve.
      love is blind
      (saying)when you love somebody, you cannot see their faults
        make love (to somebody)
        to have sex
        • It was the first time they had made love.
        not for love or/nor money
        if you say you cannot do something for love nor money, you mean it is completely impossible to do it
        • We couldn't find a taxi for love nor money.
        there’s little/no love lost between A and B
        they do not like each other
        • There's no love lost between her and her in-laws.

        Bình luận ()