attachment là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

attachment nghĩa là tập tin đính kèm. Học cách phát âm, sử dụng từ attachment qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ attachment

attachmentnoun

tập tin đính kèm

/əˈtætʃmənt//əˈtætʃmənt/

Từ "attachment" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm từng phần:

    • a - phát âm như "a" trong "father" (ˈæ)
    • t - phát âm như "t" bình thường (t)
    • t - phát âm như "t" bình thường (t)
    • achment - phát âm như "uh-chment"
      • uh - phát âm như "uh" trong "but" (ʌ)
      • ch - phát âm như "ch" trong "chair" (tʃ)
      • ment - phát âm như "ment" trong "comment" (mənt)
  • Tổng hợp: ˈæt t tʃment (gần đúng là: "a-t t t ch-ment")

Lưu ý:

  • Dấu 'ˈ' biểu thị âm tiết nhấn mạnh, trong trường hợp này là âm tiết đầu tiên.
  • Âm "ch" trong "achment" phát âm giống như tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ attachment trong tiếng Anh

Từ "attachment" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Sự gắn bó, tình cảm (emotional attachment):

  • Nghĩa: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất, biểu thị sự gắn bó, yêu thương, hoặc lòng trung thành với một người, vật, hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "He has a strong attachment to his family." (Anh ấy có sự gắn bó sâu sắc với gia đình.)
    • "The children developed an attachment to their teddy bear." (Trẻ em phát triển sự gắn bó với gấu bông.)
    • "She has an attachment to her hometown." (Cô ấy có tình cảm đặc biệt với quê hương.)

2. Vật gắn liền (physical attachment):

  • Nghĩa: Là một vật được gắn chặt vào một thứ khác, thường là một bộ phận hoặc cấu trúc.
  • Ví dụ:
    • "The attachment for the camera allowed you to take pictures underwater." (Giá đỡ gắn camera cho phép bạn chụp ảnh dưới nước.)
    • "He attached the labels to the jars." (Anh ấy dán nhãn vào các lọ.)

3. Tệp đính kèm (file attachment):

  • Nghĩa: Một tệp tin được gắn kèm với một email, tin nhắn hoặc tài liệu, thường để cung cấp thêm thông tin.
  • Ví dụ:
    • "Please find the report as an attachment to this email." (Vui lòng tìm báo cáo là tệp đính kèm trong email này.)
    • "Don't forget to attach the resume to your application." (Đừng quên đính kèm sơ yếu lý lịch vào đơn đăng ký.)

4. Sự gắn bó tâm lý (psychological attachment):

  • Nghĩa: Trong lĩnh vực tâm lý học, "attachment" đề cập đến một kiểu gắn bó tâm lý giữa một đứa trẻ và người chăm sóc chính (thường là mẹ). Kiểu gắn bó này ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội và tình cảm của trẻ.
  • Ví dụ:
    • "Attachment theory suggests that early relationships can have a lasting impact on a person's life." (Lý thuyết gắn bó cho thấy các mối quan hệ ban đầu có thể có tác động lâu dài đến cuộc sống của một người.)

5. (Động từ) Gắn, dán (to attach):

  • Nghĩa: Kết nối, gắn, dán, đính kèm.
  • Ví dụ:
    • "I attached the photos to the album." (Tôi đã dán các bức ảnh vào album.)
    • "He attached himself to a group of friends." (Anh ấy kết bạn với một nhóm bạn.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ cách sử dụng "attachment", bạn cần lưu ý ngữ cảnh. Hãy xem xét từ nào đi cùng và ý nghĩa chung của câu để xác định nghĩa chính xác của từ này.

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "attachment" không? Hoặc có thể bạn muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về cách sử dụng từ này trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()