Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Chào bạn, nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm cao. TOEIC kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, vì vậy từ vựng sẽ xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong kinh doanh, thương mại, hành chính, tài chính, sản xuất, v.v.
Dưới đây là tổng hợp các chủ đề từ vựng TOEIC quan trọng và một số ví dụ từ vựng kèm giải thích để bạn dễ hình dung:
| # | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | abandon /əˈband(ə)n/ | bỏ, từ bỏ | verb | After the earthquake, they were forced to abandon their home | |
| 2 | abbreviate /əˈbriːvieɪt/ | viết tắt | verb | Many people abbreviate abbreviation to abbrev | |
| 3 | abduct /æbˈdʌkt/ | bắt cóc | verb | The detective believed the suspect had abducted the young girl from the park | |
| 4 | abortion /əˈbɔːʃn/ | sự phá thai | noun | The debate about abortion is a complex and highly charged one | |
| 5 | absorb /əbˈzɔːb/ | thu hút, hấp thu, lôi cuốn | verb | The sponge was able to absorb all the spilled water | |
| 6 | abstract /ˈæbstrækt/ | trừu tượng | adjective | The artists work often featured abstract themes and shapes | |
| 7 | abuse /əˈbjuːz/ | lộng hành, lạm dụng | verb/noun | The tragic situation exemplified the abuse of power | |
| 8 | academic /ˌakəˈdɛmɪk/ | thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâm | adjective | His academic achievements were impressive, earning him a full scholarship to a prestigious university | |
| 9 | accelerate /əkˈseləreɪt/ | Thúc giục | verb | The runner quickly accelerated to pass his competitor | |
| 10 | acceptable /əkˈsɛptəbl/ | có thể chấp nhận, chấp thuận | adjective | Their tardiness was deemed acceptable under the circumstances | |
| 11 | accessible /əkˈsesəbl/ | có thể truy cập | adjective | The parks trails were designed to be accessible to people of all abilities | |
| 12 | accidental /ˌaksɪˈdɛntl/ | tình cờ, bất ngờ | adjective | The spilled coffee was an accidental mess | |
| 13 | accomplice /əˈkʌmplɪs/ | đồng phạm | noun | The cunning thief confessed to the robbery, but stubbornly refused to name his accomplice | |
| 14 | accomplish /əˈkʌmplɪʃ/ | hoàn thành | verb | She was determined to accomplish her goal of running a marathon | |
| 15 | account /əˈkaʊnt/ | tài khoản, kế toán; tính toán,tính đến | noun | Please provide me with an email address to which I can send the account information | |
| 16 | accountable /əˈkaʊntəbl/ | có trách nhiệm | adjective | As the project manager, she was accountable for ensuring its success | |
| 17 | accountant /əˈkaʊnt(ə)nt/ | kế toán viên | noun | The accountant diligently prepared the companys annual financial statements | |
| 18 | accounting /əˈkaʊntɪŋ/ | kế toán | noun | The companys accounting department is responsible for managing its financial records | |
| 19 | accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/ | tích trữ | verb | The hikers backpack gradually accumulated weight as they journeyed further into the mountains | |
| 20 | accumulation /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | tích lũy | noun | The accumulation of snow over several days created a thick blanket on the ground |
Các chủ đề trong TOEIC được thiết kế để mô phỏng chân thực các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng theo từng nhóm chủ đề sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài.
Văn phòng & Công sở (Office & Workplace):
Giao tiếp Kinh doanh (Business Communication):
Tài chính & Ngân hàng (Finance & Banking):
Marketing & Quảng cáo (Marketing & Advertising):
Du lịch & Khách sạn (Travel & Hospitality):
Sản xuất & Công nghiệp (Manufacturing & Industry):
Nhân sự (Human Resources - HR):

Với đặc thù ngôn ngữ, người Việt có thể áp dụng một số mẹo sau để tối ưu hóa việc học từ vựng TOEIC:

Để bạn dễ hình dung hơn, hãy cùng xem một vài ví dụ từ các chủ đề phổ biến:
Chủ đề: Văn phòng & Công sở
Chủ đề: Tài chính & Ngân hàng
Chủ đề: Giao tiếp Kinh doanh
Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và định hướng rõ ràng hơn trong việc học từ vựng TOEIC. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình nhé!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()