Tổng Hợp Từ Vựng TOEIC Tiếng Anh

Chào bạn, nếu bạn đang chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, việc nắm vững từ vựng là một trong những yếu tố then chốt giúp bạn đạt được điểm cao. TOEIC kiểm tra khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, vì vậy từ vựng sẽ xoay quanh các chủ đề quen thuộc trong kinh doanh, thương mại, hành chính, tài chính, sản xuất, v.v.

Dưới đây là tổng hợp các chủ đề từ vựng TOEIC quan trọng và một số ví dụ từ vựng kèm giải thích để bạn dễ hình dung:

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1abandon
/əˈband(ə)n/
bỏ, từ bỏverbAfter the earthquake, they were forced to abandon their home
2absorb
/əbˈzɔːb/
thu hút, hấp thu, lôi cuốnverbThe sponge was able to absorb all the spilled water
3abuse
/əˈbjuːz/
lộng hành, lạm dụngverb/nounThe tragic situation exemplified the abuse of power
4academic
/ˌakəˈdɛmɪk/
thuộc học viện, ĐH, viện hàn lâmadjectiveHis academic achievements were impressive, earning him a full scholarship to a prestigious university
5acceptable
/əkˈsɛptəbl/
có thể chấp nhận, chấp thuậnadjectiveTheir tardiness was deemed acceptable under the circumstances
6accidental
/ˌaksɪˈdɛntl/
tình cờ, bất ngờadjectiveThe spilled coffee was an accidental mess
7account
/əˈkaʊnt/
tài khoản, kế toán; tính toán,tính đếnnounPlease provide me with an email address to which I can send the account information
8accurate
/ˈakjʊrət/
đúng đắn, chính xác, xác đángadjectiveThe scientist carefully took measurements to ensure her data was accurate
9additional
/əˈdɪʃən(ə)l/
thêm vào, tăng thêmadjectiveHe requested some additional time to complete the project
10adjust
/əˈdʒʌst/
sửa lại cho đúng, điều chỉnhverbPlease adjust the volume on the television
11admit
/ədˈmɪt/
nhận vào, cho vào, kết hợpverbI have to admit, I was wrong about that
12adopt
/əˈdɒpt/
nhận làm con nuôi, bố mẹ nuôiverbThe family decided to adopt a stray dog from the shelter
13advance
/ədˈvɑːns/
sự tiến bộ, tiến lên; đưa lên, đề xuấtverb/nounThey made an advance on the enemy position
14advantage
/ədˈvɑːntɪdʒ/
sự thuận lợi, lợi ích, lợi thếnounHer experience abroad gave her a significant advantage in the job market
15advertise
/ˈadvətʌɪz/
báo cho biết, báo cho biết trướcverbWe plan to advertise our new product in national magazines
16advertisement
/ədˈvəːtɪsm(ə)nt/
sự quảng cáo, nghề quảng cáonounTheir new television advertisement for the limitededition sneakers was captivating
17affect
/əˈfɛkt/
làm ảnh hưởngverbThe rain will affect our plans for the picnic
18afford
/əˈfɔːd/
có thể, có đủ khả năng, điều kiện (làm gì)verbI cant afford to buy a new car right now
19agent
/ˈeɪdʒ(ə)nt/
đại lý, tác nhânnounThe real estate agent helped us find our dream home
20aggressive
/əˈɡrɛsɪv/
xâm lược, hung hăngadjectiveThe aggressive dog barked threateningly at the mail carrier

1. Các Chủ Đề Từ Vựng TOEIC Phổ Biến Nhất

Các chủ đề trong TOEIC được thiết kế để mô phỏng chân thực các tình huống giao tiếp và công việc hàng ngày. Việc nắm vững từ vựng theo từng nhóm chủ đề sẽ giúp bạn phản xạ nhanh hơn khi làm bài.

  1. Văn phòng & Công sở (Office & Workplace):

    • Từ vựng: Các chức danh, phòng ban, thiết bị văn phòng, quy trình làm việc (họp, báo cáo, gửi email, phỏng vấn, tuyển dụng).
    • Ví dụ: appointment (cuộc hẹn), colleague (đồng nghiệp), document (tài liệu), memo (thông báo nội bộ), overtime (làm thêm giờ).
  2. Giao tiếp Kinh doanh (Business Communication):

    • Từ vựng: Các hình thức giao tiếp (email, thư tín, cuộc gọi), kỹ năng (thuyết trình, đàm phán), các thuật ngữ liên quan đến hợp đồng, điều khoản.
    • Ví dụ: confirm (xác nhận), negotiate (đàm phán), proposal (đề xuất), feedback (phản hồi), inquire (hỏi thăm, tìm hiểu).
  3. Tài chính & Ngân hàng (Finance & Banking):

    • Từ vựng: Các giao dịch tài chính (thanh toán, chuyển khoản, vay mượn), đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu), kế toán, báo cáo tài chính.
    • Ví dụ: account (tài khoản), deposit (gửi tiền), loan (khoản vay), withdraw (rút tiền), budget (ngân sách).
  4. Marketing & Quảng cáo (Marketing & Advertising):

    • Từ vựng: Chiến lược marketing, nghiên cứu thị trường, sản phẩm, thương hiệu, khách hàng, khuyến mãi, chiến dịch quảng cáo.
    • Ví dụ: campaign (chiến dịch), consumer (người tiêu dùng), product launch (ra mắt sản phẩm), promotion (khuyến mãi), target audience (đối tượng mục tiêu).
  5. Du lịch & Khách sạn (Travel & Hospitality):

    • Từ vựng: Đặt phòng, vé máy bay, phương tiện di chuyển, dịch vụ khách sạn, nhà hàng, thủ tục sân bay, hải quan.
    • Ví dụ: accommodation (chỗ ở), reservation (đặt chỗ), itinerary (lịch trình), luggage (hành lý), boarding pass (thẻ lên máy bay).
  6. Sản xuất & Công nghiệp (Manufacturing & Industry):

    • Từ vựng: Quy trình sản xuất, nhà máy, máy móc, thiết bị, kiểm soát chất lượng, an toàn lao động.
    • Ví dụ: assembly line (dây chuyền lắp ráp), component (linh kiện), inspection (kiểm tra), raw material (nguyên liệu thô), warehouse (nhà kho).
  7. Nhân sự (Human Resources - HR):

    • Từ vựng: Tuyển dụng, phỏng vấn, đào tạo, phát triển nhân viên, lương thưởng, phúc lợi, nghỉ phép.
    • Ví dụ: applicant (ứng viên), resume (sơ yếu lý lịch), interview (phỏng vấn), benefit (phúc lợi), recruitment (tuyển dụng).

Tổng Hợp Từ Vựng TOEIC Tiếng Anh

2. Mẹo Học Từ Vựng TOEIC Hiệu Quả Cho Người Việt

Với đặc thù ngôn ngữ, người Việt có thể áp dụng một số mẹo sau để tối ưu hóa việc học từ vựng TOEIC:

  • Học theo cụm từ và ngữ cảnh: Thay vì học từ đơn lẻ, hãy học các cụm từ (collocations) hoặc đặt từ vào câu. Ví dụ, thay vì chỉ học "report", hãy học "submit a report" (nộp báo cáo) hay "prepare a report" (chuẩn bị báo cáo).
  • Sử dụng ứng dụng và tài liệu chuyên biệt: Có rất nhiều ứng dụng và sách luyện thi TOEIC được thiết kế riêng cho người Việt, có giải thích tiếng Việt và ví dụ sát thực tế.
  • Luyện nghe và đọc thường xuyên: Đây là cách tốt nhất để tiếp xúc với từ vựng trong ngữ cảnh tự nhiên. Hãy tìm các bản tin kinh tế, video thuyết trình, hoặc bài báo tiếng Anh về các chủ đề kinh doanh mà TOEIC thường đề cập.
  • Tạo flashcard thông minh: Dùng flashcard vật lý hoặc các ứng dụng như Anki, Quizlet để tự kiểm tra và ôn tập từ vựng định kỳ theo phương pháp lặp lại ngắt quãng (spaced repetition).
  • Luyện tập với bài tập mô phỏng: Thực hành làm các bài tập từ vựng trong đề thi thử TOEIC. Điều này không chỉ giúp bạn ghi nhớ từ mà còn làm quen với cách ra đề.
  • Ghi chú và ôn tập định kỳ: Dành thời gian mỗi ngày để ôn lại các từ đã học. Một cuốn sổ tay nhỏ để ghi lại những từ khó nhớ sẽ rất hữu ích.

Tổng Hợp Từ Vựng TOEIC Tiếng Anh

3. Ví Dụ Chi Tiết Từ Vựng TOEIC Theo Chủ Đề

Để bạn dễ hình dung hơn, hãy cùng xem một vài ví dụ từ các chủ đề phổ biến:

Chủ đề: Văn phòng & Công sở

  • Appoint /əˈpɔɪnt/ (v): Bổ nhiệm
    • Ví dụ: The company decided to appoint a new marketing manager. (Công ty quyết định bổ nhiệm một giám đốc marketing mới.)
  • Conduct /ˈkɒn.dʌkt/ (v): Tiến hành, thực hiện
    • Ví dụ: We need to conduct a survey to gather customer feedback. (Chúng ta cần tiến hành một cuộc khảo sát để thu thập phản hồi của khách hàng.)
  • Deadline /ˈded.laɪn/ (n): Hạn chót
    • Ví dụ: Please ensure you meet the deadline for submitting the proposal. (Vui lòng đảm bảo bạn hoàn thành trước hạn chót nộp đề xuất.)

Chủ đề: Tài chính & Ngân hàng

  • Account /əˈkaʊnt/ (n): Tài khoản
    • Ví dụ: I need to check my bank account balance. (Tôi cần kiểm tra số dư tài khoản ngân hàng của mình.)
  • Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ (v, n): Gửi tiền (v), tiền gửi (n)
    • Ví dụ: You can deposit cash at the ATM. (Bạn có thể gửi tiền mặt tại máy ATM.)
  • Loan /loʊn/ (n): Khoản vay
    • Ví dụ: He applied for a business loan to expand his shop. (Anh ấy đã nộp đơn xin một khoản vay kinh doanh để mở rộng cửa hàng.)

Chủ đề: Giao tiếp Kinh doanh

  • Confirm /kənˈfɜːm/ (v): Xác nhận
    • Ví dụ: Could you please confirm your attendance at the meeting? (Bạn có thể xác nhận sự có mặt của mình tại cuộc họp không?)
  • Negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (v): Đàm phán
    • Ví dụ: They spent hours trying to negotiate the terms of the contract. (Họ đã dành hàng giờ để đàm phán các điều khoản của hợp đồng.)
  • Proposal /prəˈpoʊ.zl/ (n): Đề xuất
    • Ví dụ: The team submitted a new marketing proposal. (Nhóm đã nộp một đề xuất marketing mới.)

Hy vọng với những chia sẻ trên, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và định hướng rõ ràng hơn trong việc học từ vựng TOEIC. Hãy kiên trì và áp dụng các phương pháp học hiệu quả để đạt được mục tiêu của mình nhé!


Bình luận ()