accountable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accountable nghĩa là có trách nhiệm. Học cách phát âm, sử dụng từ accountable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accountable

accountableadjective

có trách nhiệm

/əˈkaʊntəbl//əˈkaʊntəbl/

Từ "accountable" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A - phát âm như trong "apple"
  • count - phát âm như trong "count" (đếm)
  • able - phát âm như trong "able" (khả năng)

Vậy, phát âm chung của "accountable" là: ak-countable (nhấn vào âm "countable")

Bạn có thể tham khảo các nguồn phát âm trực tuyến để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Hy vọng điều này giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accountable trong tiếng Anh

Từ "accountable" trong tiếng Anh có nghĩa là chịu trách nhiệm, đáp ứng trách nhiệm, hoặc có trách nhiệm. Nó thường được dùng để chỉ việc một người hoặc một tổ chức phải chịu sự giám sát và chịu trách nhiệm về hành động hoặc kết quả của họ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "accountable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Personal Accountability (Trách Nhiệm Cá Nhân):

  • Ví dụ: "It’s important to be accountable for your actions and decisions." (Rất quan trọng phải chịu trách nhiệm về hành động và quyết định của bạn.)
  • Ví dụ: "As a student, you're accountable for your own learning." (Là một sinh viên, bạn chịu trách nhiệm cho việc học tập của mình.)
  • Ví dụ: "She takes accountable for her team's success and failures." (Cô ấy chịu trách nhiệm cho sự thành công và thất bại của đội mình.)

2. Organizational Accountability (Trách Nhiệm Tổ Chức):

  • Ví dụ: "The company is accountable to its shareholders for its performance." (Công ty chịu trách nhiệm trước cổ đông về hiệu suất của mình.)
  • Ví dụ: "Government agencies are accountable to the public for how they use taxpayer money." (Các cơ quan chính phủ chịu trách nhiệm trước công chúng về cách họ sử dụng tiền thuế của người dân.)
  • Ví dụ: "The team was accountable for delivering the project on time and within budget." (Đội đã chịu trách nhiệm hoàn thành dự án đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách.)

3. Using "accountable" as an adjective (Tính từ):

  • Ví dụ: "An accountable system makes it clear who is responsible for what." (Một hệ thống chịu trách nhiệm làm rõ ai chịu trách nhiệm cho việc gì.)
  • Ví dụ: "He's an accountable leader who always follows through on his promises." (Anh ấy là một nhà lãnh đạo chịu trách nhiệm luôn giữ lời hứa.)

4. Related phrases:

  • Be accountable to: Chịu trách nhiệm trước ai đó (e.g., "She is accountable to her boss.")
  • Take accountability: Chịu trách nhiệm (thường được sử dụng khi thừa nhận sai lầm) (e.g., "I take accountability for my mistake.")

Tóm lại: “Accountable” là một từ quan trọng để thể hiện trách nhiệm và có tính chất bảo đảm. Nó cho thấy rằng một người hoặc một tổ chức sẽ phải trả lời cho hành động hoặc kết quả của mình.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể để tôi giúp bạn sử dụng từ "accountable" trong ngữ cảnh đó không?


Bình luận ()