answerable là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

answerable nghĩa là trả lời. Học cách phát âm, sử dụng từ answerable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ answerable

answerableadjective

trả lời

/ˈɑːnsərəbl//ˈænsərəbl/

Từ "answerable" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • A - phát âm như nguyên âm "a" trong từ "father"
  • n - phát âm như phụ âm "n" thường
  • s - phát âm như phụ âm "s"
  • w - phát âm như phụ âm "w"
  • er - phát âm như âm tiết "er" trong từ "her"

Tổng hợp lại: /ˈænsərəbl/

Phát âm chi tiết hơn:

  • /ˈænsər/ - nguyên âm "a" như ở "father", theo sau là "s" và “r”
  • /əbl/ - âm tiết "able" với nguyên âm "ə" (nhưng ngắn) và "bl"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ answerable trong tiếng Anh

Từ "answerable" trong tiếng Anh có nghĩa là có thể trả lời, có trách nhiệm trả lời, hoặc có thể giải thích. Nó thường được sử dụng để mô tả một câu hỏi, một vấn đề hoặc một hành động mà có người phải chịu trách nhiệm hoặc có thể được hỏi đáp về nó.

Dưới đây là cách sử dụng từ "answerable" trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm theo ví dụ:

1. Liên quan đến câu hỏi hoặc vấn đề:

  • Definition: Capable of being answered; explicable.
  • Example: "The scientist’s hypothesis was answerable by further research." (Giả thuyết của nhà khoa học có thể được trả lời bằng thêm nghiên cứu.)
  • Example: "His actions were answerable only to the authorities." (Hành động của anh ta chỉ có thể được giải thích trước các cơ quan chức năng.)

2. Liên quan đến trách nhiệm:

  • Definition: Responsible and able to account for one's actions.
  • Example: "The CEO made his decisions answerable to the board.” (CEO đưa ra các quyết định của mình có trách nhiệm trước hội đồng quản trị.)
  • Example: “She felt the question of her whereabouts was answerable, and she provided a clear explanation.” (Cô ấy cảm thấy câu hỏi về việc cô ấy ở đâu là có thể trả lời và đưa ra một lời giải thích rõ ràng.)

3. Sử dụng như tính từ:

  • Example: “An answerable promise.” (Một lời hứa có thể được thực hiện hoặc phải được thực hiện.) (Sử dụng ít phổ biến hơn)

Khi nào nên sử dụng "answerable" thay vì "answerable"?

  • "Answerable" nhấn mạnh vào khả năng tạm dừng câu chuyện lại và hỏi đáp hoặc giải thích.
  • "Accountable" (có trách nhiệm) thường được sử dụng nhiều hơn để chỉ trách nhiệm chung về một hành động hoặc quyết định.

Lưu ý: Từ "answerable" khá ít dùng trong tiếng Anh hiện đại. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ thay thế như "explainable," "accountable," "defensible," hoặc "resolvable."

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ sau:

  • Wrong: “The situation was answerable.” (Không chính xác)
  • Right: “The situation was answerable by providing more information.” (Tình huống có thể được giải thích bằng cách cung cấp thêm thông tin.)

Hi vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "answerable" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, hãy hỏi nhé.


Bình luận ()