abuse là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

abuse có nghĩa là lộng hành, lạm dụng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ abuse

abuseverb

lộng hành, lạm dụng

/əˈbjuːz/
Định nghĩa & cách phát âm từ abuse

Từ "abuse" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào sắc thái nghĩa:

1. Abuse (lạm dụng, lạm hiếp):

  • Phát âm: /ˈɔː.bjuːs/
  • Giải thích:
    • ˈɔː (lưng): Giọng hơi kéo dài, phát âm giống như chữ "o" trong "go".
    • bjuː (bju): Phát âm nhanh, gần giống chữ "bue" trong tiếng Việt.
    • s (s): Phát âm "s" thường.
  • Lưu ý: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hành vi bạo lực, lạm dụng quyền lực, hoặc vi phạm.

2. Abuse (sử dụng, khai thác):

  • Phát âm: /əˈbjuːs/
  • Giải thích:
    • ə (ê): Thìa âm nhẹ, gần giống âm "uh" (như trong "about").
    • ˈbjuː (bju): Như trên.
    • s (s): Phát âm "s" thường.
  • Lưu ý: Cách phát âm này thường dùng trong các ngữ cảnh về sử dụng tài nguyên, khai thác tài nguyên, hoặc sử dụng một sản phẩm nào đó.

Mẹo để phân biệt:

  • Ngữ cảnh: Quan sát ngữ cảnh của câu sẽ giúp bạn xác định nghĩa của từ và cách phát âm phù hợp.
  • Nghĩa: Nếu từ được sử dụng để mô tả hành vi bạo lực, hãy dùng /ˈɔː.bjuːs/. Nếu dùng để nói về việc sử dụng, khai thác, hãy dùng /əˈbjuːs/.

Bạn có thể tham khảo thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ abuse trong tiếng Anh

Từ "abuse" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:

1. Sử dụng như danh từ (noun):

  • Sử dụng để chỉ hành vi lạm dụng, bạo hành: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "abuse".

    • Ví dụ: “He was a victim of verbal abuse from his stepfather.” (Ông ta là nạn nhân của bạo lực ngôn từ từ cha dượng.)
    • Ví dụ: “Animal abuse is a serious crime.” (Bạo hành động vật là một tội nghiêm trọng.)
    • Ví dụ: “The company was accused of exploiting its workers.” (Công ty bị cáo buộc khai thác người lao động.) - Trong trường hợp này, "exploiting" có thể được xem như một hình thức "abuse" (lạm dụng).
  • Sử dụng để chỉ việc lạm dụng gì đó:

    • Ví dụ: “They abused their privileges.” (Họ lạm dụng những đặc quyền của mình.)
    • Ví dụ: “He abused the system.” (Anh ta lạm dụng hệ thống.)
    • Ví dụ: “She abused the beauty of the countryside.” (Cô ta lạm dụng vẻ đẹp của vùng nông thôn.)

2. Sử dụng như động từ (verb):

  • Sử dụng để chỉ hành động lạm dụng, bạo hành:

    • Ví dụ: “Don’t abuse your children.” (Đừng bạo hành con cái.)
    • Ví dụ: “He abuses alcohol.” (Anh ta lạm dụng rượu.)
    • Ví dụ: “Stop abusing your power!” (Dừng lại ngay việc lạm dụng quyền lực của bạn!)
  • Sử dụng để chỉ lạm dụng một thứ gì đó một cách quá mức:

    • Ví dụ: “They abused the system for their own gain.” (Họ lạm dụng hệ thống để phục vụ lợi ích cá nhân.)
    • Ví dụ: “The artist abused his talent.” (Nhà nghệ sĩ lạm dụng tài năng của mình.) - Việc này có thể hiểu là sử dụng tài năng một cách quá mức, không đúng cách.

Phân biệt "abuse" và "misuse":

Mặc dù đôi khi "abuse" và "misuse" có thể thay thế cho nhau, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ:

  • Abuse: Thường mang ý nghĩa bạo hành, lạm dụng, thường là một hành vi tàn ác hoặc sai trái nghiêm trọng.
  • Misuse: Thường mang ý nghĩa sử dụng sai mục đích, sử dụng không đúng cách, không nhất thiết là bạo hành.

Lưu ý:

  • "Abuse" là một từ mạnh, nên sử dụng cẩn thận và chọn cách diễn đạt phù hợp với ngữ cảnh.
  • Khi nói về bạo hành, hãy sử dụng các cụm từ chính xác và có tính xây dựng, ví dụ: "domestic violence," "child abuse," "drug abuse,"...

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "abuse" trong một tình huống nhất định.


Bình luận ()