perversion là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

perversion nghĩa là đồi trụy. Học cách phát âm, sử dụng từ perversion qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ perversion

perversionnoun

đồi trụy

/pəˈvɜːʃn//pərˈvɜːrʒn/

Từ "perversion" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • PEr-vur-shun

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • PEr: Phát âm giống như "per" trong từ "performer" nhưng ngắn hơn.
  • vur: Giống như "vur" trong "burn"
  • shun: Giống như "shun" trong "sun"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ perversion trong tiếng Anh

Từ "perversion" trong tiếng Anh có nhiều sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Bóp méo, làm sai lệch, biến chất: Nghĩa này đề cập đến việc làm thay đổi hoặc bóp méo một thứ gì đó về hình dạng, cấu trúc hoặc chức năng ban đầu.
    • Example: "The pollution has perverted the natural beauty of the lake." (Ô nhiễm đã làm sai lệch vẻ đẹp tự nhiên của hồ.)
    • Example: "The artist’s perversion of classical sculpture was both shocking and unsettling." (Sự biến chất của tác phẩm điêu khắc cổ điển của nghệ sĩ vừa gây sốc vừa khó chịu.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning - Đây là nghĩa phổ biến nhất):

  • Sự tha hóa, sự biến chất đạo đức: Đây là nghĩa thường được sử dụng nhất, đề cập đến sự suy đồi, mất đi những giá trị đạo đức tốt đẹp, trở nên xấu xa hoặc lệch lạc. Nghĩa này thường được dùng để mô tả sự lạm dụng, tà dâm hoặc hành vi lệch lạc.
    • Example: "He was accused of perversion after being found in a compromising situation." (Anh ta bị cáo buộc ngoại tình sau khi bị phát hiện trong tình huống khó xử.)
    • Example: "The perversion of justice threatened to undermine the rule of law." (Sự tha hóa công lý đe dọa làm suy yếu sự tôn trọng pháp luật.)
  • Sự sai lệch, lệch lạc, bất thường: Đôi khi, "perversion" được dùng để chỉ sự sai lệch trong một hệ thống, một quy tắc, hoặc một khái niệm nào đó.
    • Example: "The perversion of scientific data by the researcher was unacceptable." (Sự sai lệch dữ liệu khoa học do nhà nghiên cứu gây ra là không thể chấp nhận được.)

3. Sử dụng trong bối cảnh đặc biệt (Specific Contexts):

  • Trong bối cảnh tình dục (Sexual context): Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi tình dục lệch lạc, thường liên quan đến tà dâm, hành vi giao hợp không mong muốn hoặc các hành vi khác bị coi là sai trái về mặt đạo đức. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong bối cảnh này rất nhạy cảm và có thể gây tổn hại. Cần cân nhắc kỹ lưỡng và sử dụng một cách cẩn trọng, tránh sỉ nhục hoặc bôi nhọ người khác.
    • Example (cần thận trọng): "The perversion of consent was a devastating experience for her." (Sự bóp méo sự đồng ý đã là một trải nghiệm đau khổ đối với cô ấy.)

Lưu ý quan trọng:

  • Từ "perversion" mang một hàm ý mạnh mẽ và thường gây khó chịu. Nên sử dụng từ này một cách cẩn trọng, chỉ khi thực sự cần thiết và phù hợp với ngữ cảnh.
  • Có những từ khác có thể được sử dụng thay thế, giúp giảm thiểu sự nhạy cảm: Ví dụ: "deviation," "corruption," "distortion," "abuse," "immorality."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này, bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng nó.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng từ “perversion” để tôi có thể giúp bạn lựa chọn từ phù hợp hoặc đưa ra các ví dụ cụ thể hơn.


Bình luận ()