accomplice là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accomplice nghĩa là đồng phạm. Học cách phát âm, sử dụng từ accomplice qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accomplice

accomplicenoun

đồng phạm

/əˈkʌmplɪs//əˈkɑːmplɪs/

Từ "accomplice" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "father"
  • com - phát âm giống như âm "comb" (như cái bàn chải)
  • pli - phát âm giống như âm "ply" (như "play" nhưng không có âm "ay")
  • ce - phát âm giống như âm "say"
  • -ce - phát âm giống như âm "s"

Vậy, tổng thể phát âm là: əˈkɒmplɪs (âm nhấn mạnh vào âm "pli").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accomplice trong tiếng Anh

Từ "accomplice" trong tiếng Anh có nghĩa là đồng phạm, người giúp đỡ, người tham gia vào một tội ác. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp luật nhưng cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh khác để chỉ người giúp đỡ hoặc hỗ trợ trong việc thực hiện một mục tiêu.

Dưới đây là cách sử dụng từ "accomplice" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh pháp luật:

  • Ví dụ: "The police arrested the suspect's accomplice in the robbery." (Cảnh sát bắt giữ đồng phạm của nghi phạm trong vụ cướp.)
  • Giải thích: Trong trường hợp này, "accomplice" có nghĩa là một người đã giúp đỡ, hỗ trợ hoặc có liên quan đến việc thực hiện tội cướp. Họ có thể không trực tiếp tham gia vào hành vi phạm tội, nhưng vẫn chịu trách nhiệm hình sự.
  • Luật pháp: Việc xác định ai là "accomplice" có thể phức tạp và phụ thuộc vào luật pháp địa phương.

2. Trong các ngữ cảnh khác:

  • Ví dụ: "He was an accomplice to her success, always offering support and encouragement." (Anh ấy là người giúp đỡ thành công của cô ấy, luôn sẵn sàng hỗ trợ và động viên.)
  • Giải thích: Ở đây, "accomplice" được dùng để mô tả một người đóng vai trò quan trọng trong việc giúp đỡ, hỗ trợ hoặc thúc đẩy một mục tiêu nào đó, không nhất thiết phải liên quan đến tội phạm.
  • Ý nghĩa rộng hơn: Từ này mang ý nghĩa về sự hợp tác và hỗ trợ tích cực.

Một số cách diễn đạt tương đương:

  • đồng phạm: (criminal accomplice) - Trong ngữ cảnh pháp luật
  • người giúp đỡ: (helper, assistant, supporter) - Trong các ngữ cảnh khác
  • hợp tác viên: (collaborator) - Khi nhấn mạnh sự hợp tác

Lưu ý về cách sử dụng:

  • "Accomplice" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn so với những từ như "helper" hoặc "collaborator".
  • Cần đảm bảo sử dụng từ này đúng ngữ cảnh để tránh hiểu nhầm.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "accomplice" không?


Bình luận ()