accounting là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accounting nghĩa là kế toán. Học cách phát âm, sử dụng từ accounting qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accounting

accountingnoun

kế toán

/əˈkaʊntɪŋ//əˈkaʊntɪŋ/

Từ "accounting" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - phát âm giống như âm "a" trong từ "father"
  • c - phát âm giống như âm "k"
  • o - phát âm giống như âm "o" trong từ "go"
  • u - phát âm giống như âm "oo" trong từ "moon"
  • n - phát âm giống như âm "n"
  • t - phát âm giống như âm "t"
  • i - phát âm giống như âm "i" trong từ "bit"

Tổng hợp: /əˈkaʊntɪŋ/ (âm điệu nhấn vào âm "count-ing")

Bạn có thể tìm kiếm các phiên âm này trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác: https://m.youtube.com/watch?v=U2i3x-M3t6U

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accounting trong tiếng Anh

Từ "accounting" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, chủ yếu liên quan đến việc ghi chép và quản lý tài chính. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Noun (Danh từ):

  • General meaning (Ý nghĩa chung): Hệ thống kế toán, việc ghi chép và quản lý tài chính.

    • Example: "She works in accounting as a senior accountant." (Cô ấy làm việc trong kế toán với vị trí kế toán cao cấp.)
    • Example: "The company's accounting department is responsible for all financial records." (Bộ phận kế toán của công ty chịu trách nhiệm về tất cả các hồ sơ tài chính.)
  • Accounting practices (Thực hành kế toán): Các quy trình và phương pháp kế toán.

    • Example: "We need to update our accounting practices to comply with new regulations." (Chúng ta cần cập nhật các thực hành kế toán của mình để tuân thủ các quy định mới.)
  • Accounting principles (Nguyên tắc kế toán): Các nguyên tắc cơ bản mà kế toán áp dụng.

    • Example: "Accounting principles provide a framework for financial reporting." (Các nguyên tắc kế toán cung cấp một khuôn khổ cho báo cáo tài chính.)
  • Accounting software (Phần mềm kế toán): Phần mềm được sử dụng để quản lý tài chính.

    • Example: "They are switching to new accounting software this year." (Họ sẽ chuyển sang phần mềm kế toán mới trong năm nay.)

2. Adjective (Tính từ):

  • Relating to accounting (Liên quan đến kế toán):
    • Example: "Accounting records are essential for business analysis." (Các hồ sơ kế toán là điều cần thiết cho phân tích kinh doanh.)
    • Example: "He has an accounting background." (Anh ấy có nền tảng về kế toán.)

3. Verb (Động từ):

  • To account for (Giải thích, lý giải): Cho biết lý do hoặc giải thích về một điều gì đó. (Thông thường dùng trong ngữ cảnh chính thức)
    • Example: "The police are trying to account for all the missing jewelry." (Cảnh sát đang cố gắng giải thích tất cả các trang sức bị mất.)
    • Example: "Can you account for the discrepancy in the report?" (Bạn có thể giải thích sự khác biệt trong báo cáo đó không?)

Mẹo để sử dụng "accounting" chính xác:

  • Context is key: Cách sử dụng "accounting" sẽ thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh.
  • Know the different forms: Hãy nhớ rằng "accounting" có thể được sử dụng làm danh từ, tính từ và động từ.

Nếu bạn có câu cụ thể bạn muốn sử dụng "accounting" trong đó, hãy cung cấp cho tôi, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất.


Bình luận ()