
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Chủ đề Môi trường (Environment) là một trong những chủ đề "nóng" nhất hiện nay và thường xuyên xuất hiện trong các bài thi quốc tế (IELTS, TOEFL) cũng như giao tiếp hàng ngày. Việc sở hữu một vốn từ vựng phong phú và chuẩn xác sẽ giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này.
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | air /ɛː/ ![]() | không khí, bầu không khí, không gian | noun | The fresh air felt invigorating after being indoors for so long![]() | |
2 | balance /ˈbaləns/ ![]() | cái cân; làm cho cân bằng, tương xứng | noun/verb | The tightrope walker took a deep breath and focused on maintaining her balance![]() | |
3 | biodiversity /ˌbʌɪə(ʊ)dʌɪˈvəːsɪti/ ![]() | đa dạng sinh học | noun | The rainforest boasts incredible biodiversity, teeming with life in every corner![]() | |
4 | climate change /ˈklaɪ.mət ˌtʃeɪndʒ/ ![]() | biến đổi khí hậu | noun | Climate change is a global phenomenon with widespread consequences![]() | |
5 | coral reef /ˌkɒr.əl ˈriːf/ ![]() | rạn san hô | noun | The vibrant coral reef teemed with colourful fish![]() | |
6 | creature /ˈkriːtʃə/ ![]() | sinh vật, loài vật | noun | The tiny, brown creature scurried across the forest floor![]() | |
7 | decompose /ˌdiːkəmˈpəʊz/ ![]() | thối rữa, phân hủy | verb | The leaves will decompose over time and return nutrients to the soil![]() | |
8 | ecology /ɪˈkɒlədʒi/ ![]() | hệ sinh thái; sinh thái học | noun | The fragile ecology of the coral reef is threatened by climate change![]() | |
9 | fauna /ˈfɔːnə/ ![]() | (hệ) động vật | noun | The zoo showcased a diverse array of fauna from around the world![]() | |
10 | flora /ˈflɔːrə/ ![]() | (hệ) thực vật | noun | The lush flora of the rainforest was a kaleidoscope of colorful blooms![]() | |
11 | forest /ˈfɒrɪst/ ![]() | rừng | noun | The towering trees of the forest stretched toward the sky![]() | |
12 | global warming /ˌɡləʊbl ˈwɔːmɪŋ/ ![]() | (hiện tượng) ấm lên toàn cầu | noun | The greenhouse effect is causing global warming, leading to rising sea levels and extreme weather events![]() | |
13 | insect /ˈɪnsɛkt/ ![]() | sâu bọ, côn trùng | noun | The insect landed softly on the petal of the rose![]() | |
14 | land /land/ ![]() | đất, đất canh tác, đất đai | noun/verb | The farmer plowed the rich, fertile land![]() | |
15 | oil slick /ˈɔɪl ˌslɪk/ ![]() | dầu loang | noun | The majestic rainbow arced across the ocean after the oil slick dissipated![]() | |
16 | ozone layer // ![]() | tầng ozon | noun | The ozone layer protects us from harmful UV radiation from the sun![]() | |
17 | pollute /pəˈl(j)uːt/ ![]() | gây ô nhiễm | verb | The factorys emissions polluted the nearby river![]() | |
18 | pollution /pəˈl(j)uːʃn/ ![]() | sự ô nhiễm | noun | The factorys emissions caused widespread air pollution![]() | |
19 | reproduction /ˌriːprəˈdʌkʃn/ ![]() | (quá trình) sinh sản | noun | The zookeepers monitored the lion prides reproduction closely![]() | |
20 | sewage /ˈs(j)uːɪdʒ/ ![]() | nước thải | noun | The citys aging infrastructure resulted in raw sewage overflowing into the nearby river![]() |
Danh từ là những từ khóa bạn cần nắm vững để gọi tên các vấn đề và yếu tố tự nhiên.
Sử dụng động từ mạnh mẽ sẽ giúp câu văn của bạn có tính thuyết phục cao hơn.
Tính từ giúp bạn mô tả chi tiết trạng thái của môi trường hoặc đặc điểm của các giải pháp.
Trong các bài viết và bài nói nâng cao, việc sử dụng Collocations (sự kết hợp từ tự nhiên) sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn.
Nếu chỉ học thuộc lòng từng từ đơn lẻ, bạn sẽ rất nhanh quên và không thể áp dụng vào giao tiếp hay viết lách. Hãy áp dụng 3 mẹo sau:
Thay vì học từ riêng lẻ, hãy học cả cụm từ đi liền với nhau.
Không chỉ học: Reduce, Reuse, Recycle.
Hãy học: "The three Rs" (Nguyên tắc 3R) và "reduce one's carbon footprint" (giảm dấu chân carbon của ai đó).
Không chỉ học: Develop
Hãy học: "Promote sustainable development" (Thúc đẩy phát triển bền vững).
Việc học theo cụm giúp bạn nhớ được cách sử dụng chính xác ngữ cảnh của từ.
Bộ từ vựng Môi trường rất rộng. Hãy chia nhỏ nó thành các nhóm cụ thể để dễ tiêu hóa:
Nhóm 1: Vấn đề (The Problems): Global warming, deforestation, toxic, plastic pollution, irreversible.
Nhóm 2: Giải pháp (The Solutions): Eco-friendly, sustainable, renewable, recycle, conserve.
Nhóm 3: Yếu tố tự nhiên (The Natural World): Biodiversity, ecosystem, habitat, natural resources.
Áp dụng từ vựng ngay lập tức để biến nó thành kiến thức của mình:
Chọn 1 từ/cụm từ mới học (Ví dụ: Eco-friendly).
Viết 2 câu ví dụ ngắn gọn, có ý nghĩa (Ví dụ: 1. I always try to buy eco-friendly cleaning products. 2. Many companies are shifting towards eco-friendly packaging.).
Tưởng tượng 3 tình huống bạn có thể dùng từ đó trong giao tiếp hoặc viết (Ví dụ: Thảo luận về mua sắm; Viết luận về vai trò của doanh nghiệp; Nói về thói quen hàng ngày).
Áp dụng những mẹo này, bạn sẽ không chỉ nhớ từ vựng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách trôi chảy và hiệu quả nhất! Chúc bạn học tốt!
Bạn muốn thử áp dụng ngay 3 mẹo trên với một từ bất kỳ trong bài không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()