pollute là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

pollute nghĩa là gây ô nhiễm. Học cách phát âm, sử dụng từ pollute qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ pollute

polluteverb

gây ô nhiễm

/pəˈl(j)uːt/
Định nghĩa & cách phát âm từ pollute

Từ "pollute" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • poʊˈluːt

Phát âm chi tiết:

  • poʊ: Giống như "po" trong từ "pop"
  • luːt: Giống như "loot" nhưng kéo dài âm "u" và nhấn mạnh âm cuối.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ pollute trong tiếng Anh

Từ "pollute" trong tiếng Anh có nghĩa là gây ô nhiễm, làm bẩn, làm ô nhiễm môi trường. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Dùng như động từ:

  • Chủ động: To pollute means to contaminate something, usually the environment. (Việc gây ô nhiễm có nghĩa là làm ô nhiễm thứ gì đó, thường là môi trường.)
  • Gián tiếp: Factories are polluting the river with chemicals. (Các nhà máy đang gây ô nhiễm sông với hóa chất.)
  • Thì: We must reduce pollution to protect our planet. (Chúng ta phải giảm thiểu ô nhiễm để bảo vệ hành tinh của mình.)

2. Dùng như tính từ:

  • Polluted: This area is heavily polluted due to industrial waste. (Khu vực này bị ô nhiễm nghiêm trọng do chất thải công nghiệp.)
  • Polluting: Cars are polluting the air with exhaust fumes. (Xe cộ đang gây ô nhiễm không khí bằng khí thải.)

Các trường hợp sử dụng cụ thể:

  • Ô nhiễm môi trường: Air pollution, water pollution, noise pollution, light pollution (ô nhiễm không khí, ô nhiễm nước, ô nhiễm tiếng ồn, ô nhiễm ánh sáng)
  • Ô nhiễm tại nguồn: The chemical plant is polluting the water source. (Nhà máy hóa chất đang gây ô nhiễm nguồn nước.)
  • Ô nhiễm từ các hoạt động khác: Agricultural runoff can pollute rivers. (Nước thải nông nghiệp có thể gây ô nhiễm sông.)
  • Hình ảnh ẩn dụ: His lies polluted the relationship between them. (Những lời nói dối của anh ta đã làm ô nhiễm mối quan hệ giữa họ.)

Một vài lưu ý:

  • Pollution (n.): Ô nhiễm (đại từ chỉ sự ô nhiễm)
  • Pollutant (n.): Chất gây ô nhiễm (ví dụ: chemicals, exhaust fumes, etc.)

Ví dụ câu hoàn chỉnh:

  • "The government is taking steps to pollute the air in the city." (Chính phủ đang có những biện pháp để giảm thiểu ô nhiễm không khí ở thành phố.)
  • "Plastic waste is a major pollutant in the oceans." (Rác thải nhựa là một chất gây ô nhiễm lớn trong các đại dương.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "pollute" trong tiếng Anh!


Bình luận ()