
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
poison nghĩa là chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc. Học cách phát âm, sử dụng từ poison qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chất độc, thuốc độc, đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc
Từ "poison" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Nguyên âm: /ˈpɔɪzən/
Dấu nhấn: Đặt vào âm tiết thứ hai, "POY"-sen.
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "poison" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:
Một số lưu ý quan trọng:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "poison" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.
Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "poison" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'poison' khi nói về một loại thực vật độc?" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'poison' để nói về một người gây ảnh hưởng tiêu cực đến bạn?".
Which of the following are examples of environmental hazards? (Chọn 2)
a) Pesticides
b) Oxygen
c) Poison
d) Solar energy
In Shakespeare’s works, "to ________ someone’s mind" means to manipulate them with false ideas.
a) heal
b) poison
c) inspire
d) cleanse
The lab assistant wore gloves to avoid contact with the ________ substance.
a) nutritious
b) fluorescent
c) toxic
d) poisoned
Which word can replace "contaminate" in this sentence? "The oil spill will ________ the coastline."
a) purify
b) poison
c) repair
d) pollute
Heavy metals like mercury are dangerous because they:
a) decompose quickly
b) act as nutrients
c) accumulate in the body as poisons
d) improve digestion
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()