poison là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poison nghĩa là chất độc, thuốc độc; đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc. Học cách phát âm, sử dụng từ poison qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poison

poisonnoun

chất độc, thuốc độc, đánh thuốc độc, tẩm thuốc độc

/ˈpɔɪzn/
Định nghĩa & cách phát âm từ poison

Từ "poison" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpɔɪzən/

    • p phát âm giống âm "p" trong tiếng Việt.
    • o phát âm ngắn, giống âm "o" trong từ "hot" (không kéo dài).
    • i phát âm giống âm "ee" trong từ "see".
    • n phát âm giống âm "n" trong tiếng Việt.
  • Dấu nhấn: Đặt vào âm tiết thứ hai, "POY"-sen.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poison trong tiếng Anh

Từ "poison" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Là danh từ (Noun):

  • (1.2) Chất độc: Đây là nghĩa phổ biến nhất của "poison". Nó chỉ một chất hóa học, thực vật, hoặc sinh vật có thể gây chết người hoặc gây hại cho sức khỏe nếu được nuốt, hít, hoặc tiếp xúc với da.
    • Ví dụ: “The snake’s venom is a deadly poison.” (Nọc độc của rắn là một chất độc chết người.)
    • Ví dụ: "He was poisoned by eating contaminated food." (Anh ấy bị ngộ độc do ăn thức ăn bị ô nhiễm.)
  • (1.3) Sự độc hại/Ảnh hưởng tiêu cực: “Poison” cũng có thể dùng để chỉ một tác động tiêu cực, thường là tinh thần hoặc cảm xúc, có thể làm hỏng hoặc hủy hoại.
    • Ví dụ: “Gossip is a slow poison to any friendship.” (Tin đồn là một chất độc chậm rãi hủy hoại mọi tình bạn.)
    • Ví dụ: "His criticism was like poison to her ego." (Lời chỉ trích của anh ta giống như chất độc đối với sự tự ái của cô ấy.)

2. Là động từ (Verb):

  • (2.1) Làm độc: “Poison” có nghĩa là làm cho ai đó bị ngộ độc hoặc bị ảnh hưởng tiêu cực.
    • Ví dụ: “The assassin tried to poison the king.” (Kẻ ám sát đã cố gắng làm ngộ độc vua.)
    • Ví dụ: “The chemicals poisoned the water supply.” (Các hóa chất đã làm ô nhiễm nguồn nước.)
  • (2.2) Làm hỏng/Hủy hoại: Trong một số trường hợp hiếm gặp, "poison" có thể dùng để chỉ việc gây hại hoặc hỏng hóc cho một cái gì đó, thường mang sắc thái tiêu cực.
    • Ví dụ: “His words poisoned the atmosphere of the meeting.” (Lời nói của anh ta đã làm hỏng bầu không khí trong cuộc họp.)

Một số lưu ý quan trọng:

  • Cấu trúc "to poison" + object: Thường dùng cấu trúc này để diễn tả hành động làm độc.
  • "Poison" không chỉ dùng cho chất độc vật lý: Nó cũng có thể dùng để ám chỉ những ảnh hưởng tiêu cực đến tinh thần, cảm xúc.
  • Tính chất mang tính tiêu cực: "Poison" thường mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự hủy hoại hoặc gây hại.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "poison" trong một tình huống cụ thể, bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh bạn muốn sử dụng từ này.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "poison" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: "Tôi muốn biết cách sử dụng 'poison' khi nói về một loại thực vật độc?" hoặc "Tôi muốn biết cách sử dụng 'poison' để nói về một người gây ảnh hưởng tiêu cực đến bạn?".

Thành ngữ của từ poison

one man’s meat is another man’s poison
(saying)used to say that different people like different things; what one person likes very much, another person does not like at all
    what’s your poison?
    (old-fashioned, informal, humorous)used to ask somebody what alcoholic drink they would like

      Luyện tập với từ vựng poison

      Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

      1. The snake’s venom acts as a deadly ________, paralyzing its prey within seconds.
      2. Consuming expired medicine can ________ your body, leading to severe health complications.
      3. The politician’s speech was filled with ________, spreading hatred and division among people.
      4. Industrial waste dumped into rivers may ________ the water supply, endangering aquatic life.

      Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

      1. Which of the following are examples of environmental hazards? (Chọn 2)
        a) Pesticides
        b) Oxygen
        c) Poison
        d) Solar energy

      2. In Shakespeare’s works, "to ________ someone’s mind" means to manipulate them with false ideas.
        a) heal
        b) poison
        c) inspire
        d) cleanse

      3. The lab assistant wore gloves to avoid contact with the ________ substance.
        a) nutritious
        b) fluorescent
        c) toxic
        d) poisoned

      4. Which word can replace "contaminate" in this sentence? "The oil spill will ________ the coastline."
        a) purify
        b) poison
        c) repair
        d) pollute

      5. Heavy metals like mercury are dangerous because they:
        a) decompose quickly
        b) act as nutrients
        c) accumulate in the body as poisons
        d) improve digestion


      Bài tập 3: Viết lại câu

      1. The scientist warned that the chemical could harm living organisms.
        (Dùng động từ liên quan đến "poison")
      2. Gossip often ruins relationships by spreading negativity.
        (Dùng danh từ liên quan đến "poison")
      3. The factory’s emissions are damaging the air quality.
        (Không dùng "poison", thay bằng từ phù hợp)

      Đáp án:

      Bài 1:

      1. poison
      2. harm (nhiễu)
      3. poison
      4. pollute (nhiễu)

      Bài 2:

      1. a) Pesticides, c) Poison
      2. b) poison
      3. c) toxic (nhiễu), d) poisoned (đúng nếu dùng "poisoned substance")
      4. b) poison, d) pollute
      5. c) accumulate in the body as poisons

      Bài 3:

      1. The scientist warned that the chemical could poison living organisms.
      2. Gossip often acts as a poison in relationships by spreading negativity.
      3. The factory’s emissions are contaminating the air quality. (Không dùng "poison")

      Bình luận ()