poisonous là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

poisonous nghĩa là độc, có chất độc, gây chết, bệnh. Học cách phát âm, sử dụng từ poisonous qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ poisonous

poisonousadjective

độc, có chất độc, gây chết, bệnh

/ˈpɔɪzənəs/
Định nghĩa & cách phát âm từ poisonous

Từ "poisonous" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ˈpɔɪ.zən.əs

Phân tích chi tiết:

  • Poison: /ˈpɔɪ.zən/ (nhấn vào âm tiết đầu)
  • -ous: /əs/ (âm cuối ngắn, gần như không phát âm)

Vậy, bạn có thể kết hợp lại thành: ˈpɔɪ.zən.əs

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ poisonous trong tiếng Anh

Từ "poisonous" (có độc) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là các cách dùng phổ biến và ví dụ cụ thể:

1. Mô tả chất độc hại:

  • Tính chất vật lý: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Poisonous" được dùng để mô tả các chất, thực phẩm, cây, động vật có khả năng gây hại, thậm chí tử vong nếu được tiếp xúc hoặc tiêu thụ.
    • Example: “The mushrooms growing near the river are poisonous.” (Các loại nấm mọc gần bờ sông có độc.)
    • Example: “The snake’s venom is highly poisonous.” (Nọc độc của rắn rất độc.)
    • Example: “Don’t eat that apple – it’s poisonous!” (Đừng ăn quả táo đó – nó có độc!)

2. Mô tả hành động hoặc lời nói có tác động tiêu cực:

  • Sử dụng ẩn dụ: Trong trường hợp này, "poisonous" không phải chỉ đề cập đến chất độc vật lý mà ám chỉ những lời, hành động, suy nghĩ mang tính tiêu cực, có thể gây tổn thương, hoặc phá hủy.
    • Example: “His words were poisonous and hurt my feelings.” (Lời nói của anh ta đã có độc và làm tổn thương tôi.)
    • Example: “The gossip spread through the office was poisonous.” (Những tin đồn lan trong văn phòng là độc hại.)
    • Example: “She has a poisonous personality; she always criticizes everyone.” (Cô ấy có một tính cách độc hại; cô ấy luôn chỉ trích mọi người.)

3. Mô tả môi trường độc hại:

  • Môi trường sống: "Poisonous" có thể được dùng để mô tả môi trường (khí, nước, đất) chứa các chất độc hại.
    • Example: “The air in the factory was poisonous.” (Không khí trong nhà máy có độc.)
    • Example: “The pesticides contaminated the soil, making it poisonous to grow crops.” (Các loại thuốc trừ sâu đã làm ô nhiễm đất, khiến nó trở nên độc hại để trồng trọt.)

Một số lưu ý thêm:

  • Poison vs. Poisonous: "Poison" là danh từ (chất độc), còn "poisonous" là tính từ (có độc).
  • Synonyms: Có nhiều từ đồng nghĩa với "poisonous" như toxic, venomous, harmful, dangerous, noxious. Chọn từ phù hợp nhất tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Hy vọng những ví dụ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "poisonous" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể trong một ngữ cảnh nào đó không?

Luyện tập với từ vựng poisonous

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Some mushrooms are highly __________ and can cause severe illness if consumed.
  2. The factory was fined for dumping __________ chemicals into the river.
  3. The debate became so __________ that it ruined their friendship. (Hint: "harmful" or "negative")
  4. She wore gloves to avoid contact with the __________ berries growing in the wild.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following substances are commonly dangerous? (Chọn 2)
    A. Poisonous plants
    B. Salty water
    C. Toxic gases
    D. Radioactive waste

  2. The snake's venom is __________, but antivenom can save lives.
    A. harmless
    B. poisonous
    C. beneficial
    D. nutritious

  3. The pollution made the lake water __________ for aquatic life.
    A. clean
    B. poisonous
    C. drinkable
    D. safe

  4. Exposure to __________ materials requires protective gear. (Chọn 2)
    A. edible
    B. hazardous
    C. non-toxic
    D. poisonous

  5. His comments were __________ and deliberately hurtful. (Hint: not poisonous)
    A. venomous
    B. encouraging
    C. kind
    D. polite


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "This plant can kill you if you eat it."
    Rewrite: __________

  2. Original: "The air near the industrial zone is contaminated with harmful substances."
    Rewrite: __________

  3. Original: "Her words were full of spite, damaging their relationship."
    Rewrite (without using poisonous): __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. poisonous
  2. poisonous
  3. toxic/harmful (không dùng poisonous)
  4. poisonous

Bài 2:

  1. A, C
  2. B
  3. B
  4. B, D
  5. A (Venomous = độc hại về lời nói, khác poisonous)

Bài 3:

  1. "This plant is poisonous and can be fatal if ingested."
  2. "The air near the industrial zone contains poisonous pollutants."
  3. "Her words were venomous, ruining their relationship." (dùng thay thế, không dùng poisonous)

Bình luận ()