contaminate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

contaminate nghĩa là làm ô uế. Học cách phát âm, sử dụng từ contaminate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ contaminate

contaminateverb

làm ô uế

/kənˈtæmɪneɪt//kənˈtæmɪneɪt/

Cách phát âm từ "contaminate" trong tiếng Anh như sau:

  • con-TAM-in-ate

Phần gạch đầu dòng (ˈkɒnˌteɪmɪneɪt) chỉ cách phát âm tương đối. Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • con: Phát âm như "con" trong "consonant".
  • TAM: Phát âm như "tam" trong "tambourine".
  • in: Phát âm như "in" trong "incredibly".
  • ate: Phát âm như "ate" trong "eat".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ contaminate trong tiếng Anh

Từ "contaminate" (ô nhiễm, làm ô nhiễm) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen (Literal meaning):

  • To make something impure or poisonous: Đây là nghĩa cơ bản nhất, nghĩa là làm cho một vật chất trở nên bẩn, độc hại, không còn tinh khiết.
    • Example: "The chemical spill contaminated the river." (Vụ tràn hóa chất đã ô nhiễm dòng sông.)
    • Example: "Bacteria can contaminate food and cause illness." (Vi khuẩn có thể ô nhiễm thức ăn và gây bệnh.)

2. Nghĩa bóng (Figurative meaning):

  • To cause something to be affected negatively: Nghĩa này thường dùng để chỉ việc gây ra những ảnh hưởng tiêu cực đến một cái gì đó, không nhất thiết là vật chất.
    • Example: "His negative attitude contaminated the team's morale." (Quan điểm tiêu cực của anh ấy đã gây ô nhiễm tinh thần của đội.)
    • Example: "The scandal contaminated her reputation." (Vụ bê bối đã làm mờ danh tiếng của cô.)
    • Example: "Political corruption can contaminate the entire system." (Tham nhũng chính trị có thể gây ô nhiễm toàn bộ hệ thống.)

3. Các cấu trúc ngữ pháp thường gặp:

  • Contaminate with: Dùng để chỉ việc ô nhiễm bằng thứ gì đó cụ thể.
    • Example: "The factory contaminated the air with pollutants." (Nhà máy đã ô nhiễm không khí bằng các chất gây ô nhiễm.)
  • Be contaminated by: Dùng để chỉ việc bị ô nhiễm bởi một thứ gì đó.
    • Example: "The water was contaminated by sewage." (Nước bị ô nhiễm bởi nước thải.)

4. Một vài ví dụ khác:

  • Medical context: “The patient was contaminated with a deadly virus.” (Bệnh nhân bị nhiễm một loại virus chết người.)
  • Environmental context: “Agricultural runoff contaminated groundwater.” (Lượng nước chảy tràn từ nông nghiệp đã ô nhiễm nước ngầm.)
  • Digital context (hiện đại): “His social media posts contaminated the conversation with misinformation.” (Những bài đăng của anh ấy trên mạng xã hội đã gây ô nhiễm cuộc trò chuyện bằng thông tin sai lệch.)

Tóm lại:

"Contaminate" là một từ mạnh mẽ, thường mang ý nghĩa tiêu cực. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu đúng nghĩa và cách sử dụng của nó.

Bạn có muốn tôi cho bạn một vài câu ví dụ khác hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ này không? Ví dụ như cách phân biệt "contaminate" và "pollute" (ô nhiễm)?


Bình luận ()