
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
infect nghĩa là nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền. Học cách phát âm, sử dụng từ infect qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhiễm, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền
Từ "infect" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp: ɪn-ˈfɛkt (nhấn vào âm tiết thứ hai)
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "infect" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Dưới đây là một số lưu ý khi sử dụng từ "infect":
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể xem các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một tình huống nào đó không?
The lab discovered the bacteria could ______ the cells within hours.
a) infect b) affect c) inject d) reflect
His negative attitude began to ______ the group’s productivity.
a) damage b) infect c) reduce d) demotivate
To prevent the disease from spreading, we must avoid ______ surfaces.
a) touching b) cleaning c) infecting d) contaminating
The vaccine helps the body resist ______ by the pathogen.
a) infection b) inflammation c) rejection d) mutation
The software update will ______ the system’s security vulnerabilities.
a) fix b) infect c) expose d) weaken
Original: The contaminated equipment spread the disease to patients.
Rewritten:
Original: Her laughter made everyone in the room feel happier.
Rewritten:
Original: The chemical spill polluted the river.
Rewritten:
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()