impose là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

impose nghĩa là đánh (thuế...), bắt gánh vác; đánh tráo, lợi dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ impose qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ impose

imposeverb

đánh (thuế...), bắt gánh vác, đánh tráo, lợi dụng

/ɪmˈpəʊz/
Định nghĩa & cách phát âm từ impose

Từ "impose" có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈpoʊz/
  • Phát âm gần đúng: i-ˈpoʊz

Giải thích chi tiết:

  • i: Giọng điệu cao, ngắn.
  • ˈpoʊ: Giọng điệu lên cao hơn, kéo dài một chút.
  • z: Giọng điệu thấp, ngắn.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ impose trong tiếng Anh

Từ "impose" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết, chia theo các nghĩa chính và ví dụ minh họa:

1. (Động từ) Đưa ra, áp đặt, buộc (một điều gì đó lên):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này có nghĩa là đưa một quy tắc, yêu cầu, trách nhiệm, hoặc điều gì đó lên người khác hoặc một tình huống.
  • Ví dụ:
    • "The new regulations impose strict rules on businesses." (Các quy định mới áp đặt những quy tắc nghiêm ngặt đối với các doanh nghiệp.)
    • "The teacher imposed a detention on the student for being late." (Giáo viên buộc học sinh bị phạt giờ tối vào vì đến muộn.)
    • "The company imposed a deadline for the project." (Công ty đưa ra thời hạn cho dự án.)

2. (Động từ) Gây khó chịu, làm phiền (một cách mỉa mai):

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "impose" được sử dụng một cách mỉa mai để chỉ việc làm phiền, làm khó chịu ai đó, thường là vì tính cách hoặc hành động của họ.
  • Ví dụ:
    • "Don't impose your opinions on me." (Đừng gây khó chịu cho tôi bằng cách áp đặt ý kiến của bạn.)
    • "He always imposes his presence on the conversation." (Anh ta luôn gây phiền toái cho cuộc trò chuyện.)
    • "Her constant complaining imposed a great burden on the team." (Việc phàn nàn liên tục của cô ấy gây khó chịu cho cả đội.)

3. (Động từ) Thiết kế, xây dựng (một cái gì đó):

  • Ý nghĩa: Nghĩa này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng, đặc biệt trong bối cảnh kiến trúc hoặc thiết kế.
  • Ví dụ:
    • "The architect imposed a classical style on the modern building." (Kiến trúc sư thiết kế phong cách cổ điển cho tòa nhà hiện đại.)

4. (Danh từ) Sự áp đặt, sự ủy thác (một đà):

  • Ý nghĩa: Trong trường hợp này, "impose" được sử dụng như một danh từ, có nghĩa là sự áp đặt, sự ép buộc, hoặc sự ủy thác một đà (ví dụ, trong một cuộc tranh luận).
  • Ví dụ:
    • "There was an impose silence in the room." (Có một sự im lặng áp đặt trong phòng.)
    • "The lawyer attempted to impose his arguments on the jury." (Luật sư cố gắng áp đặt các luận điểm của mình lên hội đồng xét xử.)

Tổng kết:

Thể loại Nghĩa Ví dụ
Động từ Đưa ra, áp đặt The law imposes taxes.
Động từ Gây khó chịu, mỉa mai Don't impose your views on me.
Động từ Thiết kế (ít phổ biến) The artist imposed a unique style.
Danh từ Sự áp đặt, sự ủy thác The impose silence was unsettling.

Lưu ý: Để hiểu đầy đủ nghĩa của từ "impose", bạn cần xem xét ngữ cảnh mà nó được sử dụng.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "impose" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn muốn viết một câu ví dụ cụ thể, hay bạn đang muốn tìm hiểu cách sử dụng từ này trong một tình huống nhất định?

Luyện tập với từ vựng impose

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The government decided to ______ stricter regulations to protect the environment.
  2. She didn’t want to ______ her opinions on others during the meeting.
  3. The manager tried to ______ a solution that satisfied all team members. (đáp án: "suggest")
  4. His constant interruptions ______ a negative atmosphere in the discussion. (đáp án: "created")

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The new policy will ______ additional costs on small businesses.
    a) impose
    b) enforce
    c) charge
    d) suggest
  2. To maintain fairness, the teacher refused to ______ her personal views on students.
    a) impose
    b) express
    c) inspire
    d) discuss
  3. The company’s strict dress code ______ unnecessary restrictions.
    a) imposes
    b) limits
    c) reduces
    d) encourages
  4. The diplomat aimed to ______ peaceful negotiations between the two countries.
    a) facilitate
    b) impose
    c) demand
    d) reject
  5. Heavy taxes were ______ to fund public healthcare.
    a) imposed
    b) collected
    c) donated
    d) avoided

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The leader forced everyone to follow the new rules.
    Rewrite: The leader ______ the new rules on everyone.
  2. Original: Applying excessive pressure during negotiations can harm relationships.
    Rewrite: ______ excessive demands during negotiations can harm relationships.
  3. Original: The committee introduced a penalty for late submissions.
    Rewrite: The committee ______ a penalty for late submissions. (Không dùng "impose")

Đáp án:

Bài 1:

  1. impose
  2. impose
  3. suggest
  4. created

Bài 2:

  1. a) impose
  2. a) impose
  3. a) imposes (hoặc b) limits)
  4. a) facilitate
  5. a) imposed

Bài 3:

  1. The leader imposed the new rules on everyone.
  2. Imposing excessive demands during negotiations can harm relationships.
  3. The committee introduced a penalty for late submissions. (hoặc "enforced"/"applied")

Bình luận ()