demand là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

demand nghĩa là sự đòi hỏi, sự yêu cầu; đ. Học cách phát âm, sử dụng từ demand qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ demand

demandnoun

sự đòi hỏi, sự yêu cầu, đ

/dɪˈmɑːnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ demand

Từ "demand" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Demand (noun - mệnh lệnh, yêu cầu):

  • Phát âm: /dɪˈmænd/
  • Phân tích:
    • di: Giống như "di" trong từ "dime"
    • mænd: Giọng lên một chút ở cuối, phát âm như "men" (mặt nam) nhưng ngắn lại.

2. Demand (verb - yêu cầu, đòi hỏi):

  • Phát âm: /dɪˈmænd/
  • Phân tích: Hoàn toàn giống với cách phát âm của "demand" là noun.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Chú ý đến việc nhấn nhá ở giữa từ.
  • "men" trong "mænd" nên ngắn gọn, không kéo dài.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ demand trong tiếng Anh

Từ "demand" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Đòi hỏi (verb):

  • Ý nghĩa: Đưa ra yêu cầu, đòi hỏi một thứ gì đó một cách chính thức hoặc mạnh mẽ.
  • Ví dụ:
    • "The customers demanded an apology." (Khách hàng đòi một lời xin lỗi.)
    • "Workers demanded higher wages." (Người lao động đòi mức lương cao hơn.)
    • "She demanded to speak to the manager." (Cô ấy đòi nói chuyện với quản lý.)
  • Cấu trúc: demand + object (ví dụ: demand an apology, demand higher wages)

2. Yêu cầu (noun):

  • Ý nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi, thủ tục để một công ty hoặc tổ chức phải cung cấp một sản phẩm hoặc dịch vụ.
  • Ví dụ:
    • "The company received a large demand for its new product." (Công ty nhận được một lượng lớn yêu cầu về sản phẩm mới của mình.)
    • "The law allows consumer demand to be investigated." (Luật pháp cho phép điều tra các yêu cầu của người tiêu dùng.)
  • Cấu trúc: the demand + noun (ví dụ: the demand for goods, the demand for services)

3. Yêu cầu thị trường (noun – economics):

  • Ý nghĩa: Lượng hàng hóa hoặc dịch vụ mà người tiêu dùng sẵn sàng mua ở một mức giá nhất định.
  • Ví dụ:
    • "The demand for housing in this city is very high." (Yêu cầu về nhà ở ở thành phố này rất cao.)
    • "Increased demand led to a shortage of tires." (Yêu cầu tăng đã dẫn đến tình trạng thiếu bánh xe.)

4. Yêu cầu (verb - Informal, request - Older usage):

  • Ý nghĩa: Yêu cầu (thường trong cách diễn đạt cũ hơn, ít dùng hơn "request".)
  • Ví dụ: "He demanded his dinner.” (Ông ấy yêu cầu bữa tối của mình). – Cách này bây giờ không còn phổ biến, thường dùng "asked" hoặc "requested"

Lời khuyên để sử dụng "demand" chính xác:

  • Chú ý ngữ cảnh: Ý nghĩa của "demand" phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh cụ thể.
  • Sử dụng từ đồng nghĩa: Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "request," "ask," "require," hoặc "insist" để diễn đạt ý nghĩa tương tự.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hơn cho một trường hợp nào không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "demand" trong ngữ cảnh kinh tế hay trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ demand

by popular demand
because a lot of people have asked for something
  • By popular demand, the play will run for another week.
in demand
wanted by a lot of people
  • Good secretaries are always in demand.
on demand
done or happening whenever somebody asks
  • Feed the baby on demand.
  • The service allows you to watch video on demand.
  • All of the conference sessions will be available on demand for 90 days.

Bình luận ()