claim là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

claim nghĩa là đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. Học cách phát âm, sử dụng từ claim qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ claim

claimverb/noun

đòi hỏi, yêu sách, sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu

/kleɪm/
Định nghĩa & cách phát âm từ claim

Từ "claim" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. Claim (như "clam") - Dùng trong các trường hợp phổ biến nhất:

  • Nguyên âm: /kleɪm/ (giống như phát âm chữ "clam" trong tiếng Việt)
  • Dấu huyền: Không có dấu huyền.
  • Cách phát âm: "klaym" - nhấn mạnh âm đầu.

Ví dụ:

  • I claim that he told the truth. (Tôi khẳng định rằng anh ấy nói sự thật.)
  • The company will claim any damages. (Công ty sẽ đòi bồi thường mọi thiệt hại.)

2. Claim (như "clame") - Ít dùng hơn và thường dùng trong tiếng Anh cổ:

  • Nguyên âm: /kleɪm/ (giống như cách phát âm thứ nhất)
  • Dấu huyền: Có dấu huyền trên âm đầu.
  • Cách phát âm: "klame" - nhấn mạnh âm đầu.

Tuy nhiên, cách phát âm đầu tiên ( /kleɪm/ ) là cách phổ biến và được sử dụng rộng rãi nhất hiện nay.

Mẹo để phát âm chính xác:

  • Nguyên âm: Hãy tập trung vào âm "lay" giống như trong từ "lay" (đặt).
  • Dấu huyền: Nếu bạn nghe thấy dấu huyền trên âm đầu, hãy sử dụng cách phát âm “clame”.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác của từ "claim" trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ claim trong tiếng Anh

Từ "claim" trong tiếng Anh có khá nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, chia theo ngữ cảnh:

1. Đòi nợ, yêu cầu (Verb):

  • Definition: To assert the truth or existence of something, typically in a way that is difficult to prove. (Thường tuyên bố một điều gì đó, thường là khó chứng minh).
  • Usage:
    • Legal claims: "The company is pursuing a legal claim for damages." (Công ty đang theo đuổi một yêu cầu pháp lý đòi bồi thường thiệt hại.)
    • Financial claims: "He has a valid claim to the inheritance." (Anh ấy có một yêu cầu hợp lệ đối với di sản.)
    • Personal claims: "She made a claim for a refund on her unsatisfactory meal." (Cô ấy đã yêu cầu hoàn tiền cho bữa ăn không hài lòng.)
  • Synonyms: assert, demand, allege, insist.

2. Đăng ký, xin (Verb):

  • Definition: To register for something or to apply for something officially. (Đăng ký hoặc nộp đơn để được chính thức nhận).
  • Usage:
    • "He claimed a place in the competition." (Anh ấy đã đăng ký tham gia cuộc thi.)
    • "I claimed a discount on my new car." (Tôi đã yêu cầu giảm giá cho chiếc xe mới.)
  • Synonyms: register, apply, enroll.

3. (Noun) Tuyên bố, khẳng định (Noun):

  • Definition: A statement of what someone believes to be true, often a disputed one. (Một tuyên bố về điều mà ai đó tin là đúng, thường là một tuyên bố gây tranh cãi.)
  • Usage:
    • "The witness made a claim that the accident was caused by speeding." (Người làm chứng đã đưa ra tuyên bố rằng tai nạn do lái xe quá tốc độ gây ra.)
    • "He denied making such a claim." (Anh ấy phủ nhận việc đưa ra tuyên bố đó.)
  • Synonyms: assertion, statement, allegation, declaration.

4. (Noun) Quyền sở hữu, lợi ích, chủ sở hữu (Noun - Often used in contexts like insurance):

  • Definition: A right to something, particularly that which is owed to someone. (Quyền sở hữu, quyền lợi mà ai đó có quyền đòi.)
  • Usage:
    • "The insurance company made a claim for the damage to the car." (Công ty bảo hiểm đã đưa ra yêu cầu bồi thường cho thiệt hại trên chiếc xe.)
    • "He had a claim to the land because his grandfather had owned it." (Anh ấy có quyền sở hữu mảnh đất vì ông nội anh ấy đã sở hữu nó.)

Cách phân biệt giữa "claim" (verb) và "claim" (noun):

  • Verb: Thường đi kèm với động từ, diễn tả hành động yêu cầu, đòi nợ, đăng ký.
  • Noun: Thường đóng vai trò là một danh từ, chỉ một tuyên bố, một yêu cầu, hoặc một quyền lợi.

Ví dụ tổng hợp:

  • Verb: "The defendant claimed the victim started the fight." (Đối thủ bị cáo buộc đã tuyên bố nạn nhân là người bắt đầu cuộc chiến.)
  • Noun: "He presented a claim for compensation." (Anh ấy trình bày một yêu cầu bồi thường.)

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "claim" để tôi có thể cung cấp các ví dụ và giải thích chi tiết hơn nhé.

Luyện tập với từ vựng claim

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company _______ that their product is 100% organic, but some customers remain skeptical.
  2. She decided to _______ compensation for the damaged luggage after her flight.
  3. He tried to _______ his innocence, but the evidence was overwhelming.
  4. The scientist presented a new theory but failed to _______ sufficient data to support it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Many brands ______ their items are eco-friendly, but verification is often lacking.
    a) insist
    b) claim
    c) deny
    d) accuse
  2. The suspect ______ responsibility for the crime during the interrogation.
    a) rejected
    b) admitted
    c) claimed
    d) ignored
  3. To win the debate, you must ______ your arguments with credible sources.
    a) justify
    b) claim
    c) challenge
    d) propose
  4. The insurance policy allows customers to ______ damages within 30 days of the incident.
    a) report
    b) claim
    c) refund
    d) complain
  5. The historian’s new book ______ that ancient civilizations had advanced technology.
    a) assumes
    b) declares
    c) claims
    d) questions

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She said that she had no knowledge of the missing documents."
    Rewrite: __________________________________________________________
  2. Original: "The advertisement states that this cream removes wrinkles in 7 days."
    Rewrite: __________________________________________________________
  3. Original: "The government asserts that inflation will decrease next quarter."
    Rewrite: __________________________________________________________

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. claims
  2. claim
  3. prove (nhiễu)
  4. provide (nhiễu)

Bài tập 2:

  1. b) claim
  2. a) rejected (nhiễu, vì ngữ cảnh phủ nhận) / c) claimed (nếu chọn khẳng định)
  3. a) justify (nhiễu, vì cần chứng minh, không chỉ tuyên bố)
  4. b) claim
  5. c) claims

Bài tập 3:

  1. Rewrite: She claimed that she had no knowledge of the missing documents.
  2. Rewrite: The advertisement claims that this cream removes wrinkles in 7 days.
  3. Rewrite: The government predicts that inflation will decrease next quarter. (thay thế bằng từ khác)

Bình luận ()