allege là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

allege nghĩa là cáo buộc. Học cách phát âm, sử dụng từ allege qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ allege

allegeverb

cáo buộc

/əˈledʒ//əˈledʒ/

Từ "allege" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /əˈleɪdʒ/
  • Nguyên âm: /ə/ (giống âm "ə" trong từ "about") - nghe như âm mũi nhẹ.
  • Phụ âm: /l/ (l nhẹ) + /eɪ/ (như trong "say") + /dʒ/ (như trong "judge")

Phát âm từng phần:

  1. əˈleɪ: Giống như phát âm từ "a" không rõ ràng, rồi sau đó là "lay" (như "hay").
  2. dʒ: Giống âm "judge".

Một số lưu ý:

  • Phần đầu âm tiết (əˈle) có xu hướng được phát âm rất nhẹ, gần như bỏ qua.
  • Âm "e" trong "allege" không phải là âm "e" điển hình như trong "bed" hoặc "pen".

Bạn có thể tham khảo các nguồn sau để nghe cách phát âm chuẩn:

  • Google Translate: Gõ "allege" vào Google Translate và chọn mục "Pronunciation".
  • Forvo: https://forvo.com/word/allege/ (Đây là trang web cung cấp cách phát âm bởi người bản xứ)

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ allege trong tiếng Anh

Từ "allege" trong tiếng Anh có nghĩa là cáo buộc, cho rằng, tuyên bố, nhưng không có bằng chứng xác thực. Nó thường được dùng để diễn tả việc một người tuyên bố một điều gì đó mà chưa được chứng minh. Dưới đây là cách sử dụng từ "allege" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • To allege: Cáo buộc, cho rằng, tuyên bố một điều gì đó.
  • Example: "The suspect alleged that he was framed." (Đối tượng bị tình nghi cáo buộc rằng anh ta đã bị dựng chuyện.)

2. Cách sử dụng phổ biến:

  • Trong báo cáo tin tức/văn bản pháp lý: "The company alleges that the competitor is using their patented technology." (Công ty cáo buộc rằng đối thủ cạnh tranh đang sử dụng công nghệ độc quyền của họ.)
  • Trong cuộc phỏng vấn/trao đổi: "He alleged he was assaulted, but we haven't been able to verify the story." (Anh ta tuyên bố bị tấn công, nhưng chúng tôi chưa thể xác minh câu chuyện đó.)
  • Khi diễn tả một lời cáo buộc không có bằng chứng: "They allege that the CEO is embezzling funds, but there's no evidence to support their claim." (Họ cáo buộc rằng CEO đang lạm dụng quỹ, nhưng không có bằng chứng nào ủng hộ tuyên bố của họ.)

3. Cấu trúc câu thường gặp:

  • Subject + allege + that + clause: (Chủ ngữ + cáo buộc + rằng + mệnh đề)

    • Example: "The witness alleged that the driver was speeding." (Người làm chứng cáo buộc rằng tài xế đang đi quá tốc độ.)
  • Subject + allege + (something) + to + verb: (Chủ ngữ + cáo buộc + (điều gì đó) + rằng + động từ)

    • Example: "Police allege him to be a suspect in the robbery." (Cảnh sát cáo buộc anh ta là đối tượng tình nghi trong vụ trộm.) – Lưu ý: cấu trúc này ít phổ biến hơn

4. Sự khác biệt với "claim":

Mặc dù "claim" và "allege" có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp, nhưng chúng có sự khác biệt nhỏ:

  • Claim: Thường mang tính khẳng định, có thể dựa trên bằng chứng hoặc không.
  • Allege: Nhấn mạnh việc đưa ra một tuyên bố mà chưa được chứng minh.

Ví dụ so sánh:

  • "He claimed he won the lottery." (Anh ta khăng khăng rằng anh ta đã trúng xổ số.) – Có thể có bằng chứng hoặc không.
  • "The victim alleged that the intruder broke in." (Nạn nhân cáo buộc rằng kẻ đột nhập đã xông vào.) – Chưa có bằng chứng.

Lưu ý quan trọng:

  • Khi sử dụng "allege," cần thận trọng và sử dụng từ này khi bạn đang diễn tả một lời cáo buộc mà chưa có bằng chứng hỗ trợ.
  • Luôn giữ thái độ khách quan và chỉ đưa ra thông tin dựa trên những gì đã được tuyên bố, không đưa ra đánh giá cá nhân.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "allege" không? Ví dụ như:

  • Sử dụng "allege" trong các ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: luật pháp, báo chí)?
  • Sự khác biệt giữa "allege" và các từ đồng nghĩa khác (ví dụ: accuse, assert, state)?

Bình luận ()