adulterate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adulterate nghĩa là Hàng loạt. Học cách phát âm, sử dụng từ adulterate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adulterate

adulterateverb

Hàng loạt

/əˈdʌltəreɪt//əˈdʌltəreɪt/

Từ "adulterate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈædʒʊˌlɜːrteɪt

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị các âm được nhấn mạnh. Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm:

  • ad: như "a" trong "father"
  • ulter: như "u" trong "rude", "l" như "l" trong "love", "ter" như "ter" trong "term"
  • ate: như "ate" trong "late"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adulterate trong tiếng Anh

Từ "adulterate" trong tiếng Anh có nghĩa là làm hỏng, bẩn thỉu, hoặc giảm chất lượng của thứ gì bằng cách thêm các chất khác vào. Nó thường được dùng để mô tả hành động thêm các chất không mong muốn vào thực phẩm, thuốc, hoặc các sản phẩm khác để làm tăng giá trị, trông ngon hơn, hoặc kéo dài thời hạn sử dụng.

Dưới đây là cách sử dụng từ "adulterate" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Trong ngữ cảnh thực phẩm và đồ uống:

  • Ví dụ 1: "The authorities discovered that the honey was adulterated with sugar, reducing its quality and value." (Cơ quan chức năng phát hiện ra mật ong bị pha đường, làm giảm chất lượng và giá trị của nó.)
  • Ví dụ 2: "Some manufacturers adulterate their drinks with artificial sweeteners to make them taste sweeter." (Một số nhà sản xuất pha thêm chất tạo ngọt nhân tạo vào đồ uống của họ để làm chúng có vị ngọt hơn.)
  • Ví dụ 3: "Don’t buy olive oil that has been adulterated with cheaper vegetable oil.” (Đừng mua dầu ô liu bị pha trộn với dầu thực vật rẻ hơn.)

2. Trong ngữ cảnh thuốc:

  • Ví dụ 1: "The company was accused of adulterating its medicine with a harmful substance." (Công ty bị cáo buộc pha tạp thuốc bằng một chất có hại.)
  • Ví dụ 2: "It's illegal to adulterate pharmaceuticals." (Vi phạm pháp luật khi pha tạp thuốc dược phẩm.)

3. Trong các ngữ cảnh chung (ít phổ biến hơn):

  • Ví dụ 1: "The history books rarely adulterate the truth." (Những cuốn sách lịch sử hiếm khi làm sai lệch sự thật.) - Trong trường hợp này, “adulterate” có nghĩa là làm sai lệch, bóp méo.
  • Ví dụ 2: “The process of aging the wine was adulterated by the addition of chemicals.” (Quá trình làm lão hóa rượu vang bị bẩn thỉu khi thêm hóa chất.)

Dưới đây là một số từ đồng nghĩa và tương tự như "adulterate":

  • Dilute: làm loãng
  • Contaminate: làm ô nhiễm
  • Impair: làm suy yếu
  • Spoil: làm hỏng
  • Degrade: làm suy giảm

Lưu ý: "Adulterate" thường mang ý nghĩa tiêu cực và ám chỉ hành động làm hỏng hoặc bẩn thỉu một thứ gì đó.

Bạn có muốn tôi cho bạn thêm ví dụ hoặc giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào đó của từ "adulterate" không?


Bình luận ()