coral reef là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coral reef nghĩa là rạn san hô. Học cách phát âm, sử dụng từ coral reef qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coral reef

coral reefnoun

rạn san hô

/ˌkɒr.əl ˈriːf//ˌkɔːr.əl ˈriːf/
Định nghĩa & cách phát âm từ coral reef

Chắc chắn rồi, đây là cách phát âm từ "coral reef" trong tiếng Anh:

  • coral: /ˈkɔːrəl/ (Cách phát âm này khá dễ, gần giống "cơ-răl")
    • k: phát âm như âm "k" trong "key"
    • ɔː: phát âm như âm "o" ngang dài, như trong "caught" hoặc "taught"
    • rəl: phát âm như "r" nhẹ và "l"
  • reef: /rif/ (giống như "ríf" trong tiếng Việt)
    • r: phát âm như âm "r" nhẹ
    • if: phát âm như "if" trong "gift"

Vậy, khi ghép lại, "coral reef" sẽ được phát âm là: /ˈkɔːrəl rif/

Bạn có thể tìm thêm nhiều đoạn phân tích phát âm chi tiết trên các trang web như:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coral reef trong tiếng Anh

Từ "coral reef" (hệ thống san hô) có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ và cách sử dụng phổ biến:

1. Mô tả trực tiếp:

  • "The coral reef is a complex ecosystem..." (Hệ thống san hô là một hệ sinh thái phức tạp...) - Đây là cách sử dụng cơ bản nhất, chỉ đơn giản là mô tả sự tồn tại của hệ thống san hô.
  • "We spent the day snorkeling among the beautiful coral reefs." (Chúng tôi dành cả ngày lặn biển ngắm nhìn những hệ thống san hô tuyệt đẹp.) - Sử dụng "coral reef" để chỉ địa điểm ngắm cảnh.

2. Trong ngữ cảnh khoa học và sinh thái:

  • "Coral reefs provide habitat for a huge variety of marine life." (Hệ thống san hô cung cấp môi trường sống cho vô số sinh vật biển.) - Nhấn mạnh vai trò của san hô trong hệ sinh thái.
  • "Coral bleaching is a major threat to coral reefs." (Đánh trắng san hô là một mối đe dọa lớn đối với hệ thống san hô.) - Sử dụng "coral reef" để đề cập đến một vấn đề cụ thể liên quan đến san hô.
  • "Researchers are studying the impact of climate change on coral reefs." (Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu đối với hệ thống san hô.) - "Coral reef" được sử dụng để chỉ đối tượng nghiên cứu.

3. Trong ngữ cảnh du lịch và giải trí:

  • "The Caribbean is famous for its stunning coral reefs." (Caribbean nổi tiếng với những hệ thống san hô tuyệt đẹp.) - Sử dụng "coral reef" để mô tả một đặc điểm nổi bật của một khu vực.
  • "We booked a diving trip to explore the coral reefs off the coast." (Chúng tôi đã đặt một chuyến đi lặn biển để khám phá các hệ thống san hô ven biển.) - "Coral reef" là mục tiêu của chuyến đi.

4. Trong thành ngữ và cụm từ:

  • “Coral reef conservation” (Bảo tồn hệ thống san hô) - Đây là một lĩnh vực bảo tồn môi trường.
  • "A rainbow of colors on the coral reef" (Một trời màu sắc trên hệ thống san hô) - Sử dụng để miêu tả vẻ đẹp đa dạng của san hô.

Lưu ý:

  • "Coral" (san hô đơn lẻ) khác với "coral reef" (hệ thống san hô).
  • Khi sử dụng "coral reef," bạn có thể kết hợp với các trạng từ để mô tả thêm, ví dụ: vibrant coral reef (hệ thống san hô rực rỡ), shallow coral reef (hệ thống san hô nông).

Để giúp tôi đưa ra những ví dụ cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "coral reef" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn viết một đoạn văn miêu tả về san hô, hay bạn muốn sử dụng nó trong một bài báo khoa học?


Bình luận ()