biodiversity là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

biodiversity nghĩa là đa dạng sinh học. Học cách phát âm, sử dụng từ biodiversity qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ biodiversity

biodiversitynoun

đa dạng sinh học

/ˌbʌɪə(ʊ)dʌɪˈvəːsɪti/
Định nghĩa & cách phát âm từ biodiversity

Từ "biodiversity" có cách phát âm như sau:

/ˌbaɪ.oʊˈdɪvər.sɪti/

Dưới đây là phân tích từng âm tiết:

  • bi-: /baɪ/ - giống như "bye"
  • o-: /oʊ/ - âm "o" dài như trong "boat"
  • di-: /dɪ/ - giống như "di" trong "did"
  • ver-: /ˈdɪvər/ - nhấn mạnh vào âm tiết này. "ver" nghe giống như "ver" trong "verb"
  • si-: /sɪ/ - giống như "si" trong "sit"
  • ty: /ti/ - giống như "ti" trong "time"

Tổng kết: /ˌbaɪ.oʊˈdɪvər.sɪti/

Lưu ý: Bạn có thể tìm các đoạn mẫu phát âm trên các trang web như Google Translate hoặc Forvo để nghe cách phát âm chính xác:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ biodiversity trong tiếng Anh

Từ "biodiversity" (đa dạng sinh học) là một thuật ngữ quan trọng trong khoa học môi trường và sinh thái học. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và ngữ cảnh:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • Biodiversity refers to the variety of life on Earth, at all its levels, from genes to ecosystems. (Đa dạng sinh học đề cập đến sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất, ở mọi cấp độ, từ gen đến hệ sinh thái.)

2. Các cách sử dụng phổ biến:

  • Referring to the variety of species:

    • “The rainforest is a hotspot of biodiversity, home to thousands of different plant and animal species.” (Rừng nhiệt đới là một khu vực nóng bỏng về đa dạng sinh học, là nơi sinh sống của hàng ngàn loài thực vật và động vật khác nhau.)
    • "Scientists are working to conserve the biodiversity of the Amazon rainforest." (Các nhà khoa học đang làm việc để bảo tồn đa dạng sinh học của rừng mưa Amazon.)
  • Referring to genetic diversity within a species:

    • “Maintaining genetic biodiversity is crucial for the long-term survival of many plant species.” (Việc duy trì sự đa dạng di truyền là rất quan trọng đối với sự tồn tại lâu dài của nhiều loài thực vật.)
  • Referring to ecosystem diversity (variety of habitats):

    • “The destruction of coral reefs has a devastating impact on marine biodiversity.” (Việc phá hủy các rạn san hô có tác động tàn phá đến đa dạng sinh học biển.)
    • “Protected areas are essential for preserving biodiversity.” (Các khu vực được bảo vệ là rất cần thiết để bảo tồn đa dạng sinh học.)
  • Used in broader discussions about the environment:

    • "We need to address the issue of declining biodiversity globally." (Chúng ta cần giải quyết vấn đề sự suy giảm đa dạng sinh học trên toàn cầu.)
    • "The loss of biodiversity can have serious consequences for human well-being." (Sự mất đa dạng sinh học có thể gây ra những hậu quả nghiêm trọng cho hạnh phúc con người.)

3. Các cụm từ liên quan:

  • Biodiversity loss: Sự suy giảm đa dạng sinh học.
  • Biodiversity conservation: Bảo tồn đa dạng sinh học.
  • Biodiversity hotspot: Khu vực nóng bỏng về đa dạng sinh học (vùng có sự đa dạng sinh học cao và bị đe dọa lớn).
  • Threats to biodiversity: Các mối đe dọa đối với đa dạng sinh học (ví dụ: mất môi trường sống, biến đổi khí hậu, ô nhiễm).

4. Mức độ trang trọng:

Từ "biodiversity" cũng được sử dụng trong cả văn viết và hội thoại, nhưng thường được sử dụng nhiều hơn trong các văn bản khoa học và báo cáo môi trường.

Tóm lại:

"Biodiversity" là một từ quan trọng để hiểu và thảo luận về sự đa dạng của sự sống trên Trái Đất. Hãy nhớ rằng nó bao gồm sự đa dạng của các loài, sự đa dạng di truyền và sự đa dạng của các hệ sinh thái.

Bạn có thể tìm thêm thông tin và ví dụ khác trên các nguồn sau:

Hy vọng điều này hữu ích! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể của "biodiversity" không? Ví dụ như, tôi có thể cho bạn biết thêm về các cơ chế ảnh hưởng đến đa dạng sinh học, hoặc các nỗ lực bảo tồn đa dạng sinh học.


Bình luận ()