
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
creature nghĩa là sinh vật, loài vật. Học cách phát âm, sử dụng từ creature qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sinh vật, loài vật
Cách phát âm từ "creature" trong tiếng Anh như sau:
Phát âm chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "creature" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách phổ biến và ý nghĩa của từ này:
Dưới đây là một bảng tóm tắt để giúp bạn dễ dàng hơn:
Cách sử dụng | Ý nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
General animal | Động vật, sinh vật | "The creature scurried away." |
Mythical being | Sinh vật huyền bí | "A fire-breathing creature guarded the gold." |
Rarely | Người (tiêu cực) | "He treated her like a creature of the night." |
Verb | Tạo ra | “The sculptor can create intricate creatures.” |
Lưu ý: Khi sử dụng "creature" để mô tả một sinh vật, thường sẽ tốt hơn khi sử dụng một từ chính xác hơn, ví dụ như "animal", "monster", "beast", "bird", "fish", v.v., tùy thuộc vào loại sinh vật bạn đang mô tả.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể cho một loại "creature" nào đó không? (ví dụ: "creature of the night", "mythical creature")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()