animal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

animal nghĩa là động vật, thú vật. Học cách phát âm, sử dụng từ animal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ animal

animalnoun

động vật, thú vật

/ˈanɪml/
Định nghĩa & cách phát âm từ animal

Từ "animal" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • a - nghe như âm "a" trong từ "father" (ˈfɑːðər)
  • ni - nghe như âm "ni" trong từ "nickel" (ˈnɪkəl)
  • mal - nghe như âm "mal" trong từ "medal" (ˈmɛdl)

Tổng hợp: ˈænɪməl

Bạn có thể nghe phát âm chính xác hơn trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ animal trong tiếng Anh

Từ "animal" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, dưới đây là những cách phổ biến nhất:

1. Dùng để chỉ các loài động vật:

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất: "animals" là danh từ chung để chỉ tất cả các loài sinh vật sống, không phải con người.
    • Ví dụ: "Dogs are animals." (Chó là một loài động vật.)
    • Ví dụ: "The zoo has many different animals." (Sở thú có rất nhiều loài động vật khác nhau.)

2. Dùng để chỉ động vật nuôi, thú cưng:

  • Trong nhiều trường hợp, "animal" được dùng để chỉ những động vật được nuôi để làm gia súc, thú nuôi, hoặc đơn giản là bạn đồng hành.
    • Ví dụ: "My cat is a beloved animal." (Con mèo của tôi là một thú cưng yêu quý.)
    • Ví dụ: "Farmers raise animals for food." (Người nông dân nuôi gia súc để lấy thực phẩm.)

3. Dùng để mô tả các đặc điểm của động vật:

  • Bạn có thể dùng "animal" để chỉ những đặc điểm gợi nhớ đến động vật.
    • Ví dụ: "He has an animal instinct." (Anh ấy có bản năng động vật.)
    • Ví dụ: "She's acting like an animal." (Cô ấy đang hành động như một con thú.)

4. Trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Zoology (Sinh thái học động vật): "Animal" là trung tâm của lĩnh vực này.
    • Ví dụ: "She is studying animal behavior." (Cô ấy đang nghiên cứu hành vi động vật.)
  • Animal rights (Quyền động vật): "Animal" được sử dụng để đề cập đến quyền lợi và phúc lợi của động vật.
    • Ví dụ: "Animal welfare is a growing concern." (Quyền lợi động vật đang trở thành một mối quan tâm lớn.)

Dưới đây là một số ví dụ khác để bạn hiểu rõ hơn:

  • "The farmer owns a herd of animals." (Người nông dân sở hữu một đàn gia súc.)
  • "Animals need care and attention." (Động vật cần được chăm sóc và quan tâm.)
  • “All animals deserve to live a happy life." (Mọi động vật đều xứng đáng được sống một cuộc đời hạnh phúc.)

Bạn có thể tìm thêm ví dụ và ngữ cảnh sử dụng từ "animal" trên các từ điển trực tuyến như Google Dictionary hoặc Cambridge Dictionary.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "animal" trong một ngữ cảnh nào đó, hãy cho tôi biết nhé!

Luyện tập với từ vựng animal

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The zookeeper explained that every ________ has unique adaptations to survive in its habitat.
  2. His research focuses on ________ behavior, particularly how they communicate in groups.
  3. She volunteers at a shelter that rescues abandoned ________ like dogs and cats.
  4. The documentary highlighted the importance of preserving ________ diversity to maintain ecosystems.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The study of ________ psychology helps us understand emotions in non-human species.
    A. plant
    B. animal
    C. mineral
    D. machine
  2. Which terms describe living organisms in an ecosystem? (Chọn 2)
    A. creature
    B. animal
    C. furniture
    D. organism
  3. Illegal hunting threatens endangered ________ populations worldwide.
    A. animal
    B. mammal
    C. insect
    D. reptile
  4. The lab requires ethical approval before testing on any ________ subjects.
    A. vegetable
    B. synthetic
    C. animal
    D. human
  5. Coral reefs are vital for marine life, but they are not classified as ________.
    A. plants
    B. animals
    C. fungi
    D. rocks

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Creatures in the wild often face habitat loss."
    Rewrite: _____________________________________________________________.
  2. Original: "The biologist studies mammals, birds, and reptiles."
    Rewrite: _____________________________________________________________.
  3. Original: "Protecting wildlife is crucial for biodiversity."
    Rewrite: _____________________________________________________________.

Đáp án:

Bài 1:

  1. animal
  2. animal
  3. pets (nhiễu)
  4. biological (nhiễu)

Bài 2:

  1. B (animal)
  2. A, B, D (creature, animal, organism)
  3. A, B, D (animal, mammal, reptile)
  4. C (animal)
  5. A, C (plants, fungi)

Bài 3:

  1. Rewrite: "Animals in the wild often face habitat loss."
  2. Rewrite: "The biologist studies various animal species."
  3. Rewrite: "Conserving ecosystems is crucial for biodiversity." (không dùng "animal")

Bình luận ()