ozone layer là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ozone layer nghĩa là tầng ozon. Học cách phát âm, sử dụng từ ozone layer qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ozone layer

ozone layernoun

tầng ozon

//
Định nghĩa & cách phát âm từ ozone layer

Chào bạn, đây là cách phát âm từ "ozone layer" trong tiếng Anh:

  • Ozone: /ˈoʊzən/ (Nguyên âm "o" gần giống "oh", "z" giống "z", "e" giống "ee", "n" là âm cuối)
  • Layer: /ˈleɪər/ (Nguyên âm "ay" gần giống "a" trong "father", "l" giống "l", "ay" gần giống "a" trong "say", "er" giống "er")

Cả câu: /ˈoʊzən ˈleɪər/

Bạn có thể tìm nghe thêm qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ozone layer trong tiếng Anh

Từ "ozone layer" (lớp tầng oxy phản ứng) là một khái niệm quan trọng trong khoa học môi trường. Dưới đây là cách sử dụng từ này trong tiếng Anh, cùng với các ví dụ và ngữ cảnh:

1. Định nghĩa cơ bản:

  • The ozone layer is a region of Earth's stratosphere that absorbs most of the Sun's ultraviolet (UV) radiation. (Lớp tầng oxy là một vùng của tầng khí quyển tầng chứa một lượng lớn bức xạ cực tím (UV) từ Mặt Trời.)

2. Cách sử dụng trong câu:

  • General statements:

    • "The depletion of the ozone layer is a serious environmental problem." (Sự suy giảm lớp tầng oxy là một vấn đề môi trường nghiêm trọng.)
    • "Scientists are working to protect the ozone layer from further damage." (Các nhà khoa học đang làm việc để bảo vệ lớp tầng oxy khỏi bị tổn hại thêm.)
    • "The ozone layer is crucial for life on Earth." (Lớp tầng oxy rất quan trọng đối với sự sống trên Trái Đất.)
  • Referring to specific events:

    • "The Montreal Protocol was established to phase out ozone-depleting substances and protect the ozone layer." (Thỏa thuận Montreal được thành lập để loại bỏ dần các chất làm suy giảm lớp tầng oxy và bảo vệ lớp tầng oxy.)
    • "Following the ban on CFCs, the ozone layer began to slowly recover." (Sau khi lệnh cấm CFCs được ban hành, lớp tầng oxy bắt đầu phục hồi chậmly.)
  • Describing effects:

    • "Increased UV radiation due to the thinning of the ozone layer can cause skin cancer." (Bức xạ UV tăng do lớp tầng oxy mỏng hơn có thể gây ung thư da.)
    • "The ozone layer protects us from harmful UV rays." (Lớp tầng oxy bảo vệ chúng ta khỏi tia UV có hại.)

3. Các cụm từ liên quan thường được sử dụng cùng với "ozone layer":

  • Ozone-depleting substances (ODS): Chất làm suy giảm lớp tầng oxy (ví dụ: CFCs, halons, methyl bromide).
  • Thinning of the ozone layer: Suy giảm lớp tầng oxy (còn gọi là "ozone hole" - lỗ thủng tầng oxy).
  • Ozone hole: Lỗ thủng tầng oxy - một khu vực đặc biệt suy giảm lớp tầng oxy, thường được quan sát ở Nam Cực.
  • Recovery of the ozone layer: Phục hồi lớp tầng oxy.

4. Ví dụ về đoạn văn sử dụng từ "ozone layer":

"The ozone layer plays a vital role in protecting life on Earth. It absorbs the majority of harmful ultraviolet (UV) radiation from the Sun. However, human-produced chemicals, particularly chlorofluorocarbons (CFCs), have caused the ozone layer to thin, leading to the formation of the ozone hole over Antarctica. The Montreal Protocol, an international agreement, successfully phased out CFCs and is helping the ozone layer to slowly recover. Continuing to monitor and protect this important layer is crucial to safeguarding human health and the environment."

Tóm lại:

"Ozone layer" là một từ quan trọng cần nắm vững trong ngữ cảnh khoa học và môi trường. Hãy sử dụng nó một cách chính xác và kết hợp với các cụm từ liên quan để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và hiệu quả.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "ozone layer" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ, bạn muốn viết một bài luận, một bài báo, hoặc chỉ đơn giản là hiểu rõ hơn về khái niệm này?

Các từ đồng nghĩa với ozone layer


Bình luận ()