
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Bạn có bao giờ tự hỏi làm thế nào để câu văn tiếng Anh của mình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn chưa? Bí mật nằm ở những "từ miêu tả" đầy màu sắc - chính là tính từ (adjectives). Tính từ đóng vai trò quan trọng trong việc làm rõ nghĩa của danh từ và đại từ, giúp người nghe và người đọc hình dung sự vật, sự việc một cách cụ thể và chi tiết hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá sâu hơn về thế giới của tính từ trong tiếng Anh, từ định nghĩa cơ bản, vị trí thường gặp trong câu, các loại tính từ phổ biến, cho đến danh sách những tính từ thông dụng nhất mà bạn có thể áp dụng ngay vào giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng bắt đầu nhé!
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Phát âm - Loại từ | Xem trước |
---|---|---|---|---|
1 | able | có năng lực, có tài | ![]() | |
2 | acceptable | có thể chấp nhận, chấp thuận | ![]() | |
3 | accurate | đúng đắn, chính xác, xác đáng | ![]() | |
4 | action | hành động, hành vi, tác động | ![]() | |
5 | active | tích cực hoạt động, nhanh nhẹn | ![]() | |
6 | actual | thực tế, có thật | ![]() | |
7 | additional | thêm vào, tăng thêm | ![]() | |
8 | adult | người lớn, người trưởng thành, trưởng thành | ![]() | |
9 | afraid | sợ, sợ hãi, hoảng | ![]() | |
10 | after | sau, đằng sau, sau khi | ![]() | |
11 | afternoon | buổi chiều | ![]() | |
12 | agent | đại lý, tác nhân | ![]() | |
13 | aggressive | xâm lược, hung hăng | ![]() | |
14 | ago | trước đây | ![]() | |
15 | alive | sống, vẫn còn sống, còn tồn tại | ![]() | |
16 | all | tất cả | ![]() | |
17 | alone | cô đơn, một mình | ![]() | |
18 | alternative | sự lựa chọn;lựa chọn | ![]() | |
19 | amazing | kinh ngạc, sửng sốt | ![]() | |
20 | angry | giận, tức giận | ![]() |
Một cách đơn giản, tính từ (adjective) là từ dùng để miêu tả, bổ sung thông tin về đặc điểm, tính chất, trạng thái của danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun). Tính từ giúp chúng ta trả lời các câu hỏi như: What kind? Which one? How many?
Ví dụ:
Hiểu rõ vị trí của tính từ sẽ giúp bạn xây dựng câu văn tiếng Anh một cách chính xác và tự nhiên hơn. Dưới đây là những vị trí phổ biến của tính từ:
Ví dụ: a big house, an interesting movie, delicious food.
Ví dụ: She is happy. The soup tastes good. He seems tired.
Ví dụ: something important, someone special, nothing new.
Ví dụ: the old man, many interesting books.
Tính từ trong tiếng Anh rất đa dạng về loại hình, mỗi loại mang một sắc thái biểu đạt riêng:
Ví dụ: happy, sad, big, small, red, blue, intelligent, kind.
Ví dụ: one, two, many, few, some, any, all.
Ví dụ: this, that, these, those.
Ví dụ: my, your, his, her, its, our, their.
Ví dụ: which, what, whose.
Ví dụ: Vietnamese food, American culture, English language.
Để giúp bạn làm quen và sử dụng tính từ một cách hiệu quả, dưới đây là danh sách các tính từ tiếng Anh được chia theo các nhóm nghĩa cơ bản:
Happy: Vui vẻ (She is a happy girl.)
Sad: Buồn bã (He felt sad after the movie.)
Angry: Tức giận (Don't make him angry.)
Kind: Tốt bụng (She is always kind to everyone.)
Friendly: Thân thiện (The new neighbor is very friendly.)
Polite: Lịch sự (It's important to be polite.)
Rude: Thô lỗ (His behavior was rude.)
Honest: Trung thực (He is an honest man.)
Brave: Dũng cảm (The firefighter was very brave.)
Shy: Nhút nhát (She is a little shy.)
Tall: Cao (He is a tall basketball player.)
Short: Thấp (She is quite short.)
Big: To lớn (They live in a big house.)
Small: Nhỏ bé (It's a small village.)
Beautiful: Xinh đẹp (She has beautiful eyes.)
Handsome: Đẹp trai (He is a handsome young man.)
Pretty: Xinh xắn (That's a pretty dress.)
Old: Cũ, già (This is an old building.)
New: Mới (They bought a new car.)
Young: Trẻ (She looks very young.)
Excited: Hào hứng (We are excited about the trip.)
Bored: Buồn chán (He felt bored during the lecture.)
Surprised: Ngạc nhiên (She was surprised by the gift.)
Scared: Sợ hãi (The loud noise made him scared.)
Worried: Lo lắng (She is worried about the exam.)
Relaxed: Thư giãn (We felt relaxed on the beach.)
Confused: Bối rối (He looked confused by the question.)
Proud: Tự hào (They are proud of their son.)
Disappointed: Thất vọng (She was disappointed with the result.)
Grateful: Biết ơn (We are grateful for your help.)
Large: Lớn (They have a large garden.)
Small: Nhỏ (It's a small box.)
Long: Dài (It's a long journey.)
Short: Ngắn (She has short hair.)
Round: Tròn (It's a round table.)
Square: Vuông (The room is square.)
Wide: Rộng (It's a wide street.)
Narrow: Hẹp (It's a narrow path.)
High: Cao (It's a high mountain.)
Low: Thấp (The fence is quite low.)
Good: Tốt (This is a good book.)
Bad: Tệ (That was a bad mistake.)
Important: Quan trọng (It's an important decision.)
Easy: Dễ dàng (The test was easy.)
Difficult: Khó khăn (The problem was difficult.)
Interesting: Thú vị (It's an interesting story.)
Boring: Buồn tẻ (The movie was boring.)
Useful: Hữu ích (This tool is very useful.)
Useless: Vô dụng (That information is useless.)
Expensive: Đắt đỏ (That's an expensive car.)
Cheap: Rẻ (They bought a cheap souvenir.)
Danh sách trên chỉ là một phần nhỏ trong vô vàn tính từ phong phú của tiếng Anh. Để nâng cao khả năng diễn đạt, bạn nên thường xuyên học hỏi và làm quen với nhiều tính từ hơn thông qua việc đọc sách, báo, xem phim và luyện tập giao tiếp.
Một vài mẹo nhỏ:
Kết luận: Tính từ - "Gia vị" không thể thiếu cho tiếng Anh thêm hấp dẫn
Tính từ đóng vai trò như những "gia vị" đặc biệt, giúp ngôn ngữ tiếng Anh trở nên sinh động, giàu hình ảnh và truyền tải thông tin một cách hiệu quả hơn. Việc nắm vững kiến thức về tính từ và tích lũy một vốn từ vựng phong phú sẽ là một bước tiến quan trọng trên hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn.
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và khơi gợi thêm niềm yêu thích với những "từ miêu tả" đầy màu sắc này. Chúc bạn học tiếng Anh thật tốt!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!