aggressive là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

aggressive nghĩa là xâm lược, hung hăng. Học cách phát âm, sử dụng từ aggressive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ aggressive

aggressiveadjective

xâm lược, hung hăng

/əˈɡrɛsɪv/
Định nghĩa & cách phát âm từ aggressive

Từ "aggressive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • A: Giống như âm "a" trong từ "cat"
  • ggressive: Giọng hơi tăng lên ở giữa âm tiết, giống như đang hỏi.

Tổng thể, phát âm là: ag-gres-sive

Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ aggressive trong tiếng Anh

Từ "aggressive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:

1. Nghĩa đen (Literal Meaning):

  • Tấn công, hung hăng: Đây là nghĩa gốc của từ "aggressive", nghĩa là hành động một cách mạnh mẽ, quyết liệt để tấn công hoặc chiếm lĩnh.
    • Ví dụ: "The dog showed aggressive behavior towards the strangers." (Con chó thể hiện hành vi hung hăng đối với người lạ.)
    • Ví dụ: "The soldier delivered an aggressive attack on the enemy." (Người lính đã tiến hành một cuộc tấn công hung hăng vào kẻ thù.)

2. Nghĩa bóng (Figurative Meaning):

  • Hành vi hoặc thái độ hung hăng, chủ động: Trong văn nói và văn viết, "aggressive" thường được sử dụng để mô tả một người hoặc một nhóm người có những hành vi hoặc thái độ thể hiện sự chiếm lĩnh, áp đặt, hoặc thậm chí là gây hấn.
    • Ví dụ: "He has an aggressive personality.” (Anh ấy có một tính cách hung hăng.) – (Có nghĩa là anh ta thường xuyên tranh giành quyền, gây sự chú ý hoặc áp đặt ý kiến của mình.)
    • Ví dụ: “The company’s marketing campaign was aggressive and overly promotional.” (Chiến dịch tiếp thị của công ty rất hung hăng và quá quảng cáo.) – (Có nghĩa là chiến dịch lấn lướt, gây áp lực và tập trung quá nhiều vào việc quảng cáo.)
    • Ví dụ: "Don't be so aggressive with your questions!" (Đừng hỏi những câu hỏi hung hăng như vậy!) – (Có nghĩa là đừng hỏi theo cách khiến người khác khó chịu hoặc cảm thấy bị đe dọa.)

3. Các sắc thái khác nhau:

  • Tích cực (Positive Aggression): Trong một số ngữ cảnh, “aggressive” có thể mang nghĩa tích cực, thể hiện sự quyết tâm, năng nổ, và khát vọng thành công.
    • Ví dụ: “The startup’s aggressive growth strategy helped them dominate the market.” (Chiến lược tăng trưởng hung hăng của công ty khởi nghiệp đã giúp họ thống trị thị trường.) – (Ở đây, “aggressive” thể hiện sự quyết tâm và tốc độ phát triển.)
  • Tiêu cực (Negative Aggression): Phần lớn, "aggressive" mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự bạo lực, thô lỗ, hoặc gây mâu thuẫn.

4. Cấu trúc ngữ pháp:

  • Aggressive behavior/attitude/approach: Khi sử dụng "aggressive" để mô tả hành vi, thái độ hoặc phương pháp, chúng ta thường dùng các cụm từ này.
  • Be aggressive: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động hoặc thái độ hung hăng.

Lưu ý:

  • Việc sử dụng từ "aggressive" có thể gây tranh cãi, vì nó thường mang ý nghĩa tiêu cực. Hãy cân nhắc ngữ cảnh và lựa chọn từ ngữ phù hợp để diễn đạt ý tưởng của bạn một cách chính xác và tế nhị.
  • Có những từ đồng nghĩa với "aggressive" như “hostile”, “intense”, “assertive”, “confrontational” tùy thuộc vào sắc thái bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "aggressive" không?

Luyện tập với từ vựng aggressive

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company adopted an __________ marketing strategy to dominate the market quickly.
  2. Despite his calm appearance, his tone became __________ when defending his proposal.
  3. The negotiations failed because both sides were too __________ and refused to compromise.
  4. She responded to criticism with a surprisingly __________ attitude, which shocked everyone.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The manager’s __________ leadership style intimidated employees but improved productivity.
    a) passive
    b) aggressive
    c) diplomatic
    d) hesitant

  2. To succeed in sales, you must be __________ without being rude.
    a) assertive
    b) aggressive
    c) timid
    d) indifferent

  3. The dog’s __________ behavior made the visitors uncomfortable.
    a) playful
    b) hostile
    c) aggressive
    d) gentle

  4. The athlete’s __________ training regimen pushed him to his limits.
    a) relaxed
    b) disciplined
    c) aggressive
    d) moderate

  5. Her __________ approach to problem-solving often led to conflicts with colleagues.
    a) collaborative
    b) aggressive
    c) cautious
    d) patient


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The coach’s strict training methods were too intense for the players.
    → The coach’s __________ training methods were too demanding for the players.
  2. He argued his point so forcefully that no one could disagree.
    → He defended his opinion in an __________ manner.
  3. The company’s rapid expansion was driven by bold decisions.
    → The company expanded quickly due to its __________ strategy.

Đáp án:

Bài 1:

  1. aggressive
  2. confrontational (nhiễu)
  3. stubborn (nhiễu)
  4. aggressive

Bài 2:

  1. b) aggressive
  2. a) assertive (đúng) hoặc b) aggressive (đúng nếu ngữ cảnh phù hợp)
  3. c) aggressive
  4. c) aggressive
  5. b) aggressive

Bài 3:

  1. The coach’s aggressive training methods were too demanding for the players.
  2. He defended his opinion in an aggressive manner.
  3. The company expanded quickly due to its bold strategy. (không dùng "aggressive")

Bình luận ()