
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
aggressive nghĩa là xâm lược, hung hăng. Học cách phát âm, sử dụng từ aggressive qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
xâm lược, hung hăng
Từ "aggressive" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng thể, phát âm là: ag-gres-sive
Bạn có thể tham khảo thêm bằng cách nghe phát âm trực tiếp trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "aggressive" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết, chia theo các khía cạnh khác nhau:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích về một khía cạnh nào đó của từ "aggressive" không?
The manager’s __________ leadership style intimidated employees but improved productivity.
a) passive
b) aggressive
c) diplomatic
d) hesitant
To succeed in sales, you must be __________ without being rude.
a) assertive
b) aggressive
c) timid
d) indifferent
The dog’s __________ behavior made the visitors uncomfortable.
a) playful
b) hostile
c) aggressive
d) gentle
The athlete’s __________ training regimen pushed him to his limits.
a) relaxed
b) disciplined
c) aggressive
d) moderate
Her __________ approach to problem-solving often led to conflicts with colleagues.
a) collaborative
b) aggressive
c) cautious
d) patient
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()