
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alone nghĩa là cô đơn, một mình. Học cách phát âm, sử dụng từ alone qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
cô đơn, một mình
Từ "alone" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tổng hợp lại: "Uh-loh-n"
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alone" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất:
Những khác biệt nhỏ giữa "alone" và "lonely":
Alone tập trung vào trạng thái cơ thể - đơn giản là đang ở một mình.
Lonely tập trung vào cảm xúc - cảm giác buồn bã, cô đơn do thiếu kết nối xã hội.
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo các ví dụ cụ thể hơn trong các tình huống khác nhau. Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng "alone" trong một ngữ cảnh nhất định, hãy hỏi nhé!
After the argument, he wanted to be ______.
a) alone
b) lonely
c) single
d) apart
The CEO decided to handle the negotiation ______ due to its sensitivity.
a) solely
b) alone
c) together
d) separately
This species can survive ______ in extreme environments.
a) isolated
b) independently
c) alone
d) solo
The project requires collaboration; you shouldn’t work ______. (gây nhiễu)
a) alone
b) jointly
c) collectively
d) solo
Her ability to solve complex problems ______ impressed the committee. (gây nhiễu)
a) uniquely
b) alone
c) single-handedly
d) merely
Original: "No one helped her complete the report; she did it by herself."
→ Rewrite using "alone".
Original: "The temple is isolated in the mountains, with no nearby towns."
→ Rewrite using "alone".
Original: "He enjoys solitary walks in the forest."
→ Rewrite without using "alone" (use a synonym).
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()