lonely là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lonely nghĩa là cô đơn, bơ vơ. Học cách phát âm, sử dụng từ lonely qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lonely

lonelyadjective

cô đơn, bơ vơ

/ˈləʊnli/
Định nghĩa & cách phát âm từ lonely

Từ "lonely" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • Loh-nee

Dưới đây là chi tiết hơn về cách phát âm từng phần:

  • Loh: Phát âm giống như "lo" trong "low" (nhưng ngắn hơn một chút).
  • nee: Phát âm giống như "knee" (gâh đầu gối).

Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm chi tiết hơn để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lonely trong tiếng Anh

Từ "lonely" trong tiếng Anh có nghĩa là "đơn độc", "vô cùng cô đơn". Nó mô tả cảm giác cô đơn, trống rỗng và thiếu kết nối với người khác. Dưới đây là cách sử dụng từ "lonely" một cách hiệu quả:

1. Dùng để miêu tả cảm xúc:

  • I feel lonely when I'm home alone. (Tôi cảm thấy cô đơn khi ở nhà một mình.)
  • He's a lonely man, always looking for companionship. (Anh ấy là một người đàn ông cô đơn, luôn tìm kiếm bạn đồng hành.)
  • She felt incredibly lonely after moving to a new city. (Cô ấy cảm thấy vô cùng cô đơn sau khi chuyển đến thành phố mới.)

2. Mô tả tình huống hoặc hoàn cảnh:

  • The empty streets felt lonely at night. (Những con phố trống rỗng cảm thấy cô đơn vào ban đêm.)
  • He spent many years in a lonely isolation, untouched by the outside world. (Anh ấy đã dành nhiều năm trong sự cô đơn, không bị tác động bởi thế giới bên ngoài.)
  • The abandoned house was a lonely landmark in the countryside. (Ngôi nhà bỏ hoang là một biểu tượng cô đơn trong vùng nông thôn.)

3. Sử dụng với các cấu trúc ngữ pháp:

  • Be lonely: He was lonely for his family. (Anh ấy cô đơn vì gia đình.)
  • Feel lonely: I felt lonely after the party. (Tôi cảm thấy cô đơn sau bữa tiệc.)
  • Become lonely: She became lonely when her friends moved away. (Cô ấy trở nên cô đơn khi bạn bè chuyển đi.)
  • Become lonely with: He became lonely with age. (Anh ấy trở nên cô đơn khi lớn tuổi.)

4. Sử dụng trong các thành ngữ và cụm từ:

  • Lonely heart: (Trái tim cô đơn) – Thường dùng để mô tả một người đang khao khát tình yêu.
  • Lonely as a cloud: (Cô đơn như một đám mây) – Mô tả sự cô đơn tuyệt đối và không ai thấu hiểu.

Lưu ý:

  • "Lonely" thường mang sắc thái nghiêm trọng hơn "sad" (buồn). "Sad" chỉ đơn thuần là cảm giác buồn, còn "lonely" thường liên quan đến việc thiếu kết nối và sự cô đơn sâu sắc.
  • Hãy sử dụng "lonely" một cách cẩn thận và phù hợp với ngữ cảnh để diễn tả chính xác cảm xúc hoặc tình huống bạn muốn truyền tải.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về cách sử dụng từ "lonely" trong một tình huống nào đó không?


Bình luận ()