only là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

only nghĩa là chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới. Học cách phát âm, sử dụng từ only qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ only

onlyadverb

chỉ có 1, duy nhất, chỉ, mới

/ˈəʊnli/
Định nghĩa & cách phát âm từ only

Cách phát âm từ "only" trong tiếng Anh như sau:

  • Phát âm: /ˈoʊnli/
  • Phân tích:
    • ˈoʊ: (như "oh" trong tiếng Việt)
    • n: (giọng bật lên một chút)
    • lɪ: (giọng xuống, nhấn vào âm "l")
    • -i: (như "ee" trong tiếng Việt)

Tổng hợp: /ˈoʊnli/ (Oan-lee)

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ only trong tiếng Anh

Từ "only" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, mang ý nghĩa đa dạng. Dưới đây là những cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Chỉ ra sự độc nhất vô nhị, duy nhất:

  • Ý nghĩa: Chỉ ra rằng có một cái duy nhất, không có gì khác giống như nó.
  • Ví dụ:
    • "This is only the first book I’ve written." (Đây là cuốn sách đầu tiên mà tôi viết.)
    • "She’s only a child." (Cô ấy chỉ là một đứa trẻ.)
    • "There's only one way to solve this problem." (Chỉ có một cách để giải quyết vấn đề này.)

2. Giới hạn, hạn chế:

  • Ý nghĩa: Chỉ ra giới hạn về số lượng, thời gian, hoặc điều kiện.
  • Ví dụ:
    • "I have only five dollars." (Tôi chỉ có năm đô la.)
    • "You can come only if you bring your ID." (Bạn chỉ được đến nếu mang theo giấy tờ tùy thân.)
    • "We’ll stay only for an hour." (Chúng tôi chỉ ở lại một tiếng.)

3. Chồng chéo (Overlap) - Đặc biệt khi dùng với "as":

  • Ý nghĩa: Cho biết một điều gì đó là duy nhất trong một phạm vi hoặc hoạt động nhất định.
  • Ví dụ:
    • "He was only as tall as his father." (Anh ấy chỉ cao bằng bố.)
    • "She was only listening as he spoke." (Cô ấy chỉ nghe khi anh ấy nói.) (Ở đây "as" diễn tả mức độ hoặc trạng thái)

4. Dùng để nhấn mạnh (Emphasis):

  • Ý nghĩa: Nhấn mạnh một điều gì đó, thường là để gây bất ngờ hoặc phản đối.
  • Ví dụ:
    • "I’ve told you only once!" (Tôi đã nói với bạn chỉ một lần rồi!)
    • "He's only trying to help." (Anh ấy chỉ đang cố gắng giúp đỡ thôi.)

5. Trong câu hỏi, dùng để tìm thông tin cụ thể:

  • Ý nghĩa: Dùng để hỏi về một chi tiết cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "What did you buy only for your mother?" (Bạn chỉ mua gì cho mẹ?)
    • "What are you looking for only?" (Bạn đang tìm kiếm cái gì - chỉ một thứ cụ thể?)

Lưu ý quan trọng:

  • Vị trí của "only": “Only” thường đứng trước danh từ hoặc động từ mà nó muốn nhấn mạnh.
  • Cách phát âm: “Only” được phát âm là /ˈoʊnli/.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm một số câu ví dụ khác:

  • "He is only interested in money." (Anh ấy chỉ quan tâm đến tiền.)
  • "There’s only time for one more question." (Chỉ còn thời gian cho một câu hỏi nữa.)
  • "She spoke only English." (Cô ấy chỉ nói tiếng Anh.)

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của việc sử dụng từ "only" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ về một ngữ cảnh nào đó không?

Thành ngữ của từ only

in name only
officially recognized but not existing in reality
  • He's party leader in name only.
one and only
used to emphasize that somebody is famous
  • Here she is, the one and only Rihanna!
the only thing is…
(informal)used before mentioning a worry or problem you have with something
  • I'd love to come—the only thing is I might be late.

Luyện tập với từ vựng only

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She could __________ attend the meeting for 30 minutes due to her busy schedule.
  2. This discount is valid __________ for members of our loyalty program.
  3. The project was completed __________ three days, which surprised everyone.
  4. He didn’t bring his laptop; he had __________ a notebook to take notes.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The restaurant serves breakfast ______ on weekends.
    a) only
    b) just
    c) merely
    d) exclusively

  2. You can ______ submit your application online. No paper forms are accepted.
    a) never
    b) only
    c) hardly
    d) rarely

  3. She was ______ person who understood the complex algorithm.
    a) the just
    b) the merely
    c) the only
    d) the single

  4. The team ______ finished the report, but they missed the deadline.
    a) barely
    b) nearly
    c) only
    d) hardly

  5. This offer is valid ______ for the first 100 customers.
    a) especially
    b) solely
    c) only
    d) precisely


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She arrived at the office at 9:00 AM and no earlier.
    → She arrived at the office __________.

  2. The museum is open to the public on Sundays and no other days.
    → The museum is __________.

  3. He didn’t just complain; he also suggested a solution.
    → (Không dùng "only")
    → ____________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. only
  2. only
  3. in (nhiễu)
  4. only (hoặc "just" nếu chấp nhận từ đồng nghĩa)

Bài 2:

  1. a) only / d) exclusively
  2. b) only
  3. c) the only
  4. a) barely / d) hardly (nhiễu)
  5. b) solely / c) only

Bài 3:

  1. She arrived at the office only at 9:00 AM.
  2. The museum is open only on Sundays.
  3. He not only complained but also suggested a solution. (Hoặc: "He did more than complain; he suggested a solution.")

Bình luận ()