administrative là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

administrative nghĩa là hành chính. Học cách phát âm, sử dụng từ administrative qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ administrative

administrativeadjective

hành chính

/ədˈmɪnɪstrətɪv//ədˈmɪnɪstreɪtɪv/

Từ "administrative" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • /ædˌmɪnɪˈstrətiiv/

Phát âm chi tiết:

  1. æd - giống âm "ed" trong "bed"
  2. mɪnɪ - Giống âm "mini"
  3. ˈstrə - Nhấn mạnh vào âm này, giống âm "stru"
  4. tiiv - Giống âm "leave" nhưng cuối cùng thêm "v"

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ administrative trong tiếng Anh

Từ "administrative" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc quản lý, điều hành, và các hoạt động liên quan đến hành chính. Dưới đây là phân tích chi tiết và các ví dụ cụ thể:

1. Dạng tính từ ("administrative" - adjective):

  • Mô tả về tính chất liên quan đến hành chính: Dùng để miêu tả những thứ liên quan đến việc quản lý, điều hành, tổ chức.

    • Ví dụ: “The administrative process is lengthy and complicated.” (Quy trình hành chính rất dài và phức tạp.)
    • Ví dụ: “She has an administrative role in the company.” (Cô ấy có một vai trò hành chính trong công ty.)
    • Ví dụ: “The new policy is administrative in nature.” (Chính sách mới này mang tính hành chính.)
  • Liên quan đến việc quản lý, điều hành:

    • Ví dụ: “The administrative division handles all paperwork.” (Phòng quản lý xử lý tất cả các tài liệu.)
    • Ví dụ: “He’s in charge of administrative matters.” (Ông ấy phụ trách các vấn đề hành chính.)
  • Liên quan đến việc sắp xếp, tổ chức:

    • Ví dụ: “The administrative system is efficient.” (Hệ thống hành chính là hiệu quả.)

2. Dạng danh từ ("administration" - noun):

  • Chính phủ, cơ quan quản lý: Dùng để chỉ cơ quan quản lý nhà nước hoặc các tổ chức quản lý.

    • Ví dụ: “The administration is working on new regulations.” (Chính phủ đang làm việc trên các quy định mới.)
    • Ví dụ: “He’s a member of the administration.” (Ông ấy là thành viên của bộ quản lý.)
  • Hành chính, quy trình hành chính: Dùng để chỉ các hoạt động quản lý, điều hành, tổ chức.

    • Ví dụ: "We need to streamline the administration process." (Chúng ta cần cải tiến quy trình hành chính.)
    • Ví dụ: "The administration of the school is focused on student welfare." (Việc quản lý nhà trường tập trung vào phúc lợi của học sinh.)
  • Thư tín, giấy tờ: (Ít dùng hơn hiện nay)

    • Ví dụ: “He worked in the administration department.” (Ông ấy làm việc trong bộ phận thư tín.) – Cách dùng này khá cũ.

Tóm tắt:

Hình thức Nghĩa Ví dụ
Tính từ Liên quan đến hành chính, quản lý, điều hành The administrative office handled the budget.
Danh từ Chính phủ, cơ quan quản lý; quy trình hoặc hoạt động hành chính The administration announced new policies.

Lưu ý:

  • "Administrative" thường được dùng để nhấn mạnh khía cạnh quản lý và tổ chức hơn là chức năng thực tế.
  • Trong nhiều trường hợp, "administrative" có thể được thay thế bằng "official," "managerial," hoặc "organizational" tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để giúp tôi hiểu rõ hơn về cách bạn muốn sử dụng từ "administrative," bạn có thể cho tôi biết ngữ cảnh cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn không? Ví dụ: "Tôi cần sử dụng từ này trong câu nào?" hoặc "Tôi đang cố gắng diễn đạt ý gì và cần dùng 'administrative' như thế nào?"


Bình luận ()