afternoon là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

afternoon nghĩa là buổi chiều. Học cách phát âm, sử dụng từ afternoon qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ afternoon

afternoonnoun

buổi chiều

/ˌɑːftəˈnuːn/
Định nghĩa & cách phát âm từ afternoon

Từ "afternoon" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • a - phát âm như âm "a" trong "father"
  • fter - phát âm như "fter" (giống như "after" nhưng ngắn hơn một chút)
  • noon - phát âm như "noon" (như giờ trưa)

Kết hợp lại, phát âm gần đúng là: ˈæftərˌnun (có dấu nhấn lên âm đầu)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ afternoon trong tiếng Anh

Từ "afternoon" trong tiếng Anh có nghĩa là "buổi chiều". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết:

1. Ý nghĩa cơ bản:

  • Thời gian: "Afternoon" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian từ khoảng 12:00 trưa đến 6:00 chiều (tương đương với 12:00 - 18:00). Đây là thời gian giữa buổi sáng (morning) và buổi tối (evening).

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Dùng để chỉ thời gian:
    • "I'm tired. Let's take a nap afternoon." (Tôi mệt. Chúng ta hãy ngủ trưa vào buổi chiều.)
    • "We usually go for a walk in the afternoon." (Chúng tôi thường đi dạo vào buổi chiều.)
    • "She has a meeting in the afternoon." (Cô ấy có một cuộc họp vào buổi chiều.)
  • Dùng để mô tả hoạt động:
    • "The park is busy in the afternoon." (Công viên đông người vào buổi chiều.)
    • "I prefer to read in the afternoon." (Tôi thích đọc sách vào buổi chiều.)
  • Dùng để nói về sự kiện:
    • "The concert starts in the afternoon." (Concert bắt đầu vào buổi chiều.)
    • "We had a picnic in the afternoon." (Chúng tôi đã có một buổi picnic vào buổi chiều.)

3. Các cụm từ thường dùng với "afternoon":

  • Afternoon tea: Buổi trà chiều (thường là trà và bánh ngọt)
  • Afternoon school: Trường học buổi chiều (trường học cho trẻ em sau giờ học chính)
  • Afternoon slump: Cảm giác uể oải vào buổi chiều (thường xảy ra sau bữa trưa)

4. Lưu ý:

  • Trong tiếng Anh, không có cách viết tắt chính thức cho "afternoon" như "aftn" hay "pm".
  • "PM" (Post Meridiem) thường được dùng để chỉ thời gian sau 12:00 trưa.

Tóm lại, "afternoon" là một từ đơn giản nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để chỉ khoảng thời gian từ buổi sáng đến buổi tối, và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn về cách sử dụng từ "afternoon", hãy cứ hỏi nhé!

Các từ đồng nghĩa với afternoon

Luyện tập với từ vựng afternoon

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The meeting will be rescheduled to tomorrow __________ because the manager is busy this morning.
  2. She always takes a short nap in the __________ to recharge her energy.
  3. The sunlight during __________ is too harsh for outdoor activities in summer. (gây nhiễu)
  4. We usually have tea at 4 PM, which is considered __________ time in British culture. (gây nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which words can describe a time period after 12 PM? (Chọn 2)
    A) morning
    B) afternoon
    C) evening
    D) midnight

  2. "Let's discuss the project in the __________." (Chọn 1)
    A) dawn
    B) afternoon
    C) nightfall
    D) midnight

  3. The flight departs at 3:00 PM. It is a(n) __________ flight.
    A) early
    B) afternoon
    C) late
    D) nocturnal

  4. The shop closes at 2 PM, so you should visit in the __________ if you need anything. (gây nhiễu)
    A) morning
    B) afternoon
    C) twilight
    D) midnight

  5. "Good __________, Mr. Smith! How was your lunch?"
    A) sunrise
    B) afternoon
    C) dusk
    D) night


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The seminar starts at 2 PM."
    Rewrite: "The seminar begins in the __________."

  2. Original: "She prefers working late at night."
    Rewrite: "She dislikes working during the __________."

  3. Original: "The sunlight is softer in the early part of the day." (không dùng "afternoon")
    Rewrite: "The sunlight is gentler in the __________."


Đáp án:

Bài 1:

  1. afternoon
  2. afternoon
  3. midday (nhiễu)
  4. tea (nhiễu)

Bài 2:

  1. B, C
  2. B
  3. B
  4. A (nhiễu)
  5. B

Bài 3:

  1. "The seminar begins in the afternoon."
  2. "She dislikes working during the afternoon."
  3. "The sunlight is gentler in the morning." (không dùng "afternoon")

Bình luận ()