
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
ago nghĩa là trước đây. Học cách phát âm, sử dụng từ ago qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
trước đây
Từ "ago" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Mẹo: Bạn có thể tưởng tượng từ "ago" như "ah-go" nhưng với âm "a" ngắn và "go" kéo dài.
Bạn có thể tìm kiếm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để có hình dung rõ ràng hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "ago" trong tiếng Anh là một trạng từ thời gian, thường dùng để chỉ thời gian trong quá khứ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến của "ago":
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng từ "ago" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi nhé.
The company launched this product line ______.
A. ago
B. before
C. since
D. last
I last saw her ______ at the annual meeting.
A. five days ago
B. for five days
C. in five days
D. during five days
The policy changed ______, but many employees are still unaware.
A. six months ago
B. six months before
C. six months later
D. six months since
He submitted the application ______, yet no confirmation has arrived.
A. a week ago
B. next week
C. for a week
D. since a week
The contract expired ______, so we need to renew it immediately.
A. yesterday
B. a year ago
C. in a year
D. since last year
Original: The last time we met was in 2020.
Rewrite: We ______.
Original: He started his PhD program two years before.
Rewrite: He ______.
Original: The system was updated last month.
Rewrite: The system ______. (Không dùng "ago")
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()