formerly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

formerly nghĩa là trước đây, thuở xưa. Học cách phát âm, sử dụng từ formerly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ formerly

formerlyadverb

trước đây, thuở xưa

/ˈfɔːməli/
Định nghĩa & cách phát âm từ formerly

Từ "formerly" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

/fərˈmɛrwɪz/

Phát âm chi tiết:

  • fər: nghe như "fur" (mền) nhưng ngắn hơn một chút
  • ˈmɛrwɪz: phát âm như "mer-wiz" (nhấn vào âm "mer")

Lưu ý:

  • Âm "w" trong "formerly" được phát âm là "w" thông thường.
  • Âm "i" trong "formerly" phát âm là "i" ngắn, giống như âm trong từ "it".

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ formerly trong tiếng Anh

Từ "formerly" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đây", "trước kia" và thường được sử dụng để chỉ một tình trạng, vị trí, nghề nghiệp hoặc mối quan hệ trong quá khứ. Dưới đây là cách sử dụng từ "formerly" một cách chính xác và hiệu quả:

1. Dùng để chỉ tình trạng hoặc vị trí trước đây:

  • Example: "She was a teacher, formerly working at a private school." (Cô ấy từng là giáo viên, trước đây làm việc tại một trường tư thục.)
  • Example: "He lived in London, formerly residing in New York." (Anh ấy từng sống ở London, trước kia sống ở New York.)
  • Example: "The building was a warehouse, formerly used for storing textiles." (Tòa nhà trước đây là kho hàng, được sử dụng để lưu trữ vải.)

2. Dùng để chỉ nghề nghiệp trước đây:

  • Example: "He's a lawyer now, but he was formerly a journalist." (Anh ấy là luật sư bây giờ, nhưng trước đây anh ấy là nhà báo.)
  • Example: “She’s a doctor, formerly a researcher in oncology." (Cô ấy là bác sĩ, trước đây là nghiên cứu viên trong lĩnh vực ung thư học.)

3. Dùng để chỉ mối quan hệ trước đây:

  • Example: "They were married, formerly a couple of close friends." (Họ đã kết hôn, trước đây là bạn thân.)
  • Example: “He’s my brother, formerly my roommate in college.” (Anh ấy là anh trai tôi, trước đây là bạn phòng ký túc xá của tôi ở trường đại học.)

4. Kết hợp với các thì quá khứ:

"Formerly" thường được sử dụng với các thì quá khứ (past simple, past continuous,...) để nhấn mạnh sự thay đổi so với quá khứ.

  • Example: “I used to enjoy playing the guitar, but I haven't done that formerly.” (Tôi cũg thích chơi guitar, nhưng tôi không làm điều đó nữa.)

Lưu ý:

  • "Formerly" là một từ trang trọng hơn so với "before" hoặc "previously". Bạn nên dùng nó trong văn bản, báo cáo hoặc khi muốn thể hiện sự chính xác và lịch sự.
  • Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng "before" hoặc "previously" thay cho "formerly" mà không ảnh hưởng nhiều đến nghĩa. Ví dụ: “She was a teacher, before working at a private school.”

Bạn có thể thử áp dụng các ví dụ trên để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "formerly" trong các ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có bất kỳ câu cụ thể nào muốn sử dụng từ này, hãy cho tôi biết, tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.

Các từ đồng nghĩa với formerly

Luyện tập với từ vựng formerly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The building was ______ a factory before being converted into luxury apartments.
  2. She worked ______ as a journalist but now focuses on academic research.
  3. The software, which was ______ available only for Windows, now supports macOS.
  4. His latest novel is set in Kyoto, a city he ______ visited during his studies.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The company, ______ known as "TechSolutions," rebranded last year.
    a) previously
    b) formerly
    c) eventually
    d) currently

  2. The professor ______ taught at Harvard before moving to Oxford.
    a) formally
    b) earlier
    c) formerly
    d) once

  3. This policy was ______ implemented in 2010 but was abandoned due to inefficiency.
    a) initially
    b) formerly
    c) soon
    d) rarely

  4. The artifact, ______ displayed in the Louvre, is now part of a private collection.
    a) before
    b) after
    c) formerly
    d) seldom

  5. The conference will discuss themes ______ explored in 19th-century literature.
    a) traditionally
    b) recently
    c) formerly
    d) never


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: This land was used for agriculture in the past.
  2. Original: Dr. Lee was a senior consultant before she became a professor.
  3. Original: The hotel, which was a hospital during the war, has been fully renovated.

Đáp án:

Bài tập 1:

  1. formerly
  2. formerly
  3. only
  4. once

Bài tập 2:

  1. b) formerly
  2. c) formerly
  3. a) initially (nhiễu: "formerly" cũng đúng, nhưng "initially" phù hợp hơn do ngữ cảnh)
  4. c) formerly
  5. a) traditionally

Bài tập 3:

  1. This land was formerly used for agriculture.
  2. Dr. Lee formerly worked as a senior consultant before becoming a professor.
  3. The hotel, previously a hospital during the war, has been fully renovated. (không dùng "formerly")

Bình luận ()