previously là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

previously nghĩa là trước, trước đây. Học cách phát âm, sử dụng từ previously qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ previously

previouslyadverb

trước, trước đây

/ˈpriːvɪəsli/
Định nghĩa & cách phát âm từ previously

Từ "previously" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˈprɪvɪ.liəs.li/

Phát âm chi tiết:

  • prɪvɪ: Phát âm giống như "privi", nhấn mạnh vào âm "i" ngắn.
  • olus: Phát âm giống như "oh-lus".
  • li: Phát âm như "li" trong tiếng Việt.

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ previously trong tiếng Anh

Từ "previously" trong tiếng Anh có nghĩa là "trước đây", "tiện trước đó", "trước đây". Nó thường được sử dụng để chỉ ra một sự việc, hành động hoặc thông tin đã xảy ra trước đây. Dưới đây là cách sử dụng cụ thể của "previously" cùng với các ví dụ:

1. Để chỉ một sự việc đã xảy ra trước đó:

  • Structure: Previously + auxiliary verb + subject + verb + (object/complement)
  • Ví dụ:
    • "I previously worked for a large corporation." (Tôi đã từng làm việc cho một công ty lớn.)
    • "She previously lived in London." (Cô ấy đã từng sống ở London.)
    • "The meeting was previously scheduled for Monday, but it has been moved to Tuesday." (Cuộc họp trước đây được lên lịch cho Thứ Hai, nhưng giờ được chuyển sang Thứ Ba.)

2. Để giới thiệu thông tin đã được đề cập trước đó:

  • Structure: Previously + stated information
  • Ví dụ:
    • "We've discussed this issue previously." (Chúng ta đã thảo luận về vấn đề này trước đây.)
    • "As I previously mentioned, the deadline is next Friday." (Như tôi đã đề cập trước đó, thời hạn là vào Thứ Sáu tới.)

3. Để mô tả một hành động được thực hiện trước đó:

  • Structure: Previously + verb + (object/complement)
  • Ví dụ:
    • "I previously completed the project." (Tôi đã hoàn thành dự án trước đây.)
    • "He previously visited Paris." (Anh ấy đã từng đến Paris.)

Lưu ý:

  • "Previously" là một từ trang trọng hơn so với "before" hoặc "earlier". Nó thường được sử dụng trong văn viết hoặc các tình huống chính thức.
  • "Previously" thường đi kèm với các thì quá khứ (past tenses) để thể hiện sự hoàn thành của hành động trong quá khứ.

So sánh với các từ tương đương:

  • Before: Thường dùng trong giao tiếp hàng ngày.
    • "I saw him before." (Tôi đã thấy anh ấy trước đây.)
  • Earlier: Thường dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn trước đó.
    • "I spoke to her earlier today." (Tôi đã nói chuyện với cô ấy sáng nay.)
  • Formerly: Đôi khi được sử dụng thay vì "previously" để chỉ một sự thay đổi trong tình trạng hoặc chức vụ.
    • "He was the CEO, but formerly he was a marketing manager." (Anh ấy từng là CEO, nhưng trước đây anh ấy là trưởng phòng Marketing.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "previously" trong tiếng Anh!

Các từ đồng nghĩa với previously

Luyện tập với từ vựng previously

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The data ______ collected by our team has been verified by an external auditor.
  2. She mentioned that the project deadline was ______ extended, but no one informed the marketing department.
  3. The software update includes features that were ______ unavailable in older versions.
  4. He claimed to have ______ visited the conference venue, but his details about the layout were incorrect.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The research findings contradicted what was ______ believed.
    A) before
    B) previously
    C) earlier
    D) prior
  2. The manager adjusted the schedule because the client ______ requested changes.
    A) suddenly
    B) formerly
    C) previously
    D) in advance
  3. All applicants must submit documents ______ reviewed by the committee.
    A) never
    B) already
    C) previously
    D) beforehand
  4. The system malfunctioned despite being ______ tested.
    A) thoroughly
    B) previously
    C) lately
    D) initially
  5. The policy, which was ______ introduced in 2020, has since been revised twice.
    A) originally
    B) rarely
    C) previously
    D) soon

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The team had discussed these issues before the meeting. →
  2. This theory was once widely accepted, but new evidence disproved it. →
  3. The contract was signed last week, and now we need to finalize the delivery terms. →

Đáp án:

Bài 1:

  1. previously
  2. previously
  3. previously (nhiễu: "never" cũng hợp lý nhưng ngữ cảnh ưu tiên "previously")
  4. never (nhiễu)

Bài 2:

  1. B, C (both correct; "before" is ungrammatical here)
  2. C
  3. C (nhiễu: "beforehand" cũng đúng nhưng khác nghĩa)
  4. A, B (nhiễu: "thoroughly" là trạng từ chỉ mức độ)
  5. A, C (both correct)

Bài 3:

  1. The team had previously discussed these issues before the meeting.
  2. This theory was previously widely accepted, but new evidence disproved it.
  3. The contract was signed last week, and now we need to finalize the delivery terms. (Không dùng "previously", giữ nguyên hoặc thay bằng "recently")

Bình luận ()