in advance là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in advance nghĩa là trước, sớm. Học cách phát âm, sử dụng từ in advance qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in advance

in advanceidiomatic

trước, sớm

Định nghĩa & cách phát âm từ in advance

Cách phát âm từ "in advance" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong "in the box")
  • ad: /æd/ (giống như "ad" trong "bad")
  • vance: /væns/ (giống như "vans" nhưng phát âm ngắn hơn)

Tổng hợp: /ɪn ˈvæns/

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/in-advance

Mẹo:

  • Nặng âm thanh ở từ "vance" để tránh bị nhầm lẫn.
  • Giữ cho âm "a" trong "ad" và "vance" là âm ngắn và rõ ràng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in advance trong tiếng Anh

Từ "in advance" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, thường liên quan đến việc thực hiện hoặc trả tiền trước khi cần thiết. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất và một số ví dụ:

1. Trả tiền trước:

  • Meaning: Trả tiền cho một mặt hàng, dịch vụ hoặc hóa đơn trước khi sử dụng hoặc nhận được hàng hóa.
  • Examples:
    • "You can pay in advance for your flight tickets." (Bạn có thể trả tiền máy bay trước.)
    • "I'll pay the rent in advance each month." (Tôi sẽ trả tiền thuê nhà trước mỗi tháng.)
    • "We received the invoice and paid it in advance." (Chúng tôi nhận được hóa đơn và đã thanh toán trước.)

2. Lên kế hoạch hoặc chuẩn bị trước:

  • Meaning: Thực hiện hoặc chuẩn bị một cái gì đó trước khi cần thiết, thường là để đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ.
  • Examples:
    • "Let's discuss this in advance." (Hãy thảo luận về điều này trước.)
    • "I'd like to know the schedule in advance." (Tôi muốn biết lịch trình trước.)
    • "We need to book our hotel rooms in advance, especially during peak season." (Chúng tôi cần đặt phòng khách sạn của mình trước, đặc biệt trong mùa cao điểm.)

3. Sử dụng để nói về một điều gì đó đã xảy ra trước:

  • Meaning: Diễn ra trước khi một sự kiện hoặc thời điểm cụ thể.
  • Examples:
    • "We'll talk about the changes in advance of the meeting." (Chúng tôi sẽ thảo luận về những thay đổi trước cuộc họp.)
    • "I'll send you the report in advance so you can review it." (Tôi sẽ gửi báo cáo cho bạn trước để bạn có thể xem lại.)

Cấu trúc thường gặp:

  • Pay in advance: Trả tiền trước
  • Plan in advance: Lập kế hoạch trước
  • Arrange in advance: Sắp xếp trước

Lưu ý:

  • "In advance" thường được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc quyết định được thực hiện hoặc thông báo trước một khoảng thời gian nhất định.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "in advance" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một ngữ cảnh cụ thể nào không?

Luyện tập với từ vựng in advance

Dưới đây là 3 dạng bài tập luyện từ vựng "in advance" theo yêu cầu:


Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. To avoid delays, please submit your application __________.
  2. The hotel requires a deposit to be paid __________ to confirm the reservation.
  3. She didn’t prepare __________, so the presentation was disorganized.
  4. The team discussed the project __________ to ensure a smooth execution.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following is correct?
    a) We need to book tickets in advance.
    b) We need to book tickets before.
    c) We need to book tickets early.
    d) We need to book tickets prior.

  2. The conference schedule was finalized __________.
    a) in advance
    b) beforehand
    c) after the deadline
    d) in time

  3. To get a discount, you must register __________.
    a) in advance
    b) immediately
    c) at the last minute
    d) in the end

  4. The manager approved the budget without checking the details __________.
    a) in advance
    b) in time
    c) in the end
    d) in case

  5. The professor shared the lecture slides __________ to help students prepare.
    a) in advance
    b) on time
    c) at once
    d) by chance


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The client requested the report to be sent before the meeting.
    (Sử dụng "in advance")
  2. They didn’t inform us early enough about the policy changes.
    (Sử dụng "in advance")
  3. The restaurant accepts walk-ins, but reservations are preferred.
    (Không sử dụng "in advance", thay bằng từ khác)

Đáp án:

Bài 1:

  1. in advance
  2. in advance
  3. in advance (nếu chọn "beforehand" cũng đúng)
  4. beforehand (từ gần nghĩa)

Bài 2:

  1. a, c
  2. a, b
  3. a
  4. b
  5. a

Bài 3:

  1. The client requested the report to be sent in advance.
  2. They didn’t inform us in advance about the policy changes.
  3. The restaurant accepts walk-ins, but prior bookings are preferred. (thay thế bằng "prior")

Lưu ý: Các bài tập đảm bảo đa dạng cấu trúc, từ gây nhiễu (e.g., "beforehand", "early", "prior") và ngữ cảnh thực tế.


Bình luận ()