ahead là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ahead có nghĩa là trước, về phía trước. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ahead

aheadadverb

trước, về phía trước

/əˈhɛd/
Định nghĩa & cách phát âm từ ahead

Từ "ahead" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /eɪd/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /eɪ/: Dấu gạch ngang biểu thị một nguyên âm đôi, phát âm giống như "ay" trong từ "day".
  • /d/: Dấu sắc, phát âm giống như chữ "d" thông thường.
  • Ví dụ: "He is ahead in the race." (Anh ấy dẫn trước trong cuộc đua.)

2. /eɪt/

  • /eɪ/: Như trên, giống như "ay" trong "day".
  • /t/: Phát âm giống như chữ "t" thông thường.
  • Ví dụ: "He is ahead of the schedule." (Anh ấy dẫn trước lịch trình.)

Lưu ý:

  • Cách phát âm /eɪt/ thường được sử dụng khi "ahead" được dùng như một trạng từ để chỉ vị trí hoặc khoảng cách.
  • Nghe các từ mẫu là cách tốt nhất để làm quen với âm thanh chính xác của từng cách phát âm. Bạn có thể tìm kiếm trên YouTube các video hướng dẫn phát âm từ "ahead" để nghe cách phát âm chuẩn.

Bạn có thể thử sử dụng các công cụ trực tuyến để kiểm tra cách phát âm:

Hy vọng điều này hữu ích!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ahead trong tiếng Anh

Từ "ahead" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Chỉ hướng (Direction - Hướng):

  • Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, có nghĩa là "trước", "tiến lên".
    • “Turn ahead and take the first left.” (Quay trước và rẽ trái lần đầu tiên.)
    • “The office is ahead on your right.” (Văn phòng nằm trước bên phải của bạn.)

2. Chỉ thời gian (Time - Thời gian):

  • Có nghĩa là "sớm", "trong tương lai".
    • “The meeting is ahead of schedule.” (Cuộc họp diễn ra sớm hơn lịch trình.)
    • “I have a big test ahead of me.” (Tôi còn một bài kiểm tra lớn sắp tới.)

3. Sử dụng trong cụm từ:

  • Ahead of time: Sớm hơn thời hạn, trước thời gian.
    • "He finished the project ahead of time." (Anh ấy hoàn thành dự án sớm hơn thời hạn.)
  • Ahead of all others: Vượt trội hơn so với những người khác.
    • "She is ahead of all others in her field." (Cô ấy là người vượt trội nhất trong lĩnh vực của mình.)
  • To be ahead on (something): Có lợi thế hơn (trong một lĩnh vực cụ thể).
    • "We are ahead on our budget." (Chúng tôi có lợi thế hơn trong ngân sách.)

4. Trong câu mở đầu (Introductory phrase):

  • Thường được sử dụng để giới thiệu một thông tin hoặc ý tưởng tiếp theo.
    • Ahead, let's discuss the budget.” (Trước hết, chúng ta hãy thảo luận về ngân sách.)
    • Ahead of me is a big challenge.” (Sắp tới là một thử thách lớn.)

5. Ai/anh/em/bạn (Relating to someone - Liên quan đến một người):

  • "Ahead" có thể dùng để chỉ người đứng trước bạn, thường được sử dụng trong bóng đá hoặc thể thao.
    • “He’s ahead of me in the race.” (Anh ấy đứng trước tôi trong cuộc đua.)

Lưu ý:

  • "Ahead" là một từ đa nghĩa, vì vậy cần xem xét ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi giải thích cụ thể hơn về một cách sử dụng nào đó của từ "ahead" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra thêm các ví dụ cụ thể hơn trong một tình huống cụ thể nào đó không?


Bình luận ()