
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
in front nghĩa là ở phía trước. Học cách phát âm, sử dụng từ in front qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ở phía trước
Cách phát âm từ "in front" trong tiếng Anh như sau:
Kết hợp lại: /ɪn frɒnt/
Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và làm theo chính xác hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "in front" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:
Một số lưu ý quan trọng:
Tóm lại: Cách sử dụng phổ biến nhất của “in front” và “in front of” là chỉ vị trí. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này đúng cách nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?
The speaker walked __________ the audience to make eye contact.
a) behind
b) in front of
c) beside
d) above
The keys were left __________ the door, so I couldn’t enter.
a) in front of
b) under
c) between
d) inside
The diagram should be positioned __________ the report for clarity.
a) near
b) opposite
c) in front of
d) behind
He parked his car __________ the building to avoid the sun.
a) next to
b) in front of
c) across from
d) on top of
The child ran __________ the bushes to hide during the game.
a) toward
b) through
c) in front of
d) over
Original: The teacher stood where all students could see her.
Rewrite: __________
Original: The sign was placed before the entrance.
Rewrite: __________
Original: The waiter put the menu on the table facing the customer.
Rewrite: __________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()