in front là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

in front nghĩa là ở phía trước. Học cách phát âm, sử dụng từ in front qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ in front

in frontidiomatic

ở phía trước

Định nghĩa & cách phát âm từ in front

Cách phát âm từ "in front" trong tiếng Anh như sau:

  • in: /ɪn/ (giống như "in" trong tiếng Việt)
  • front: /frɒnt/ (âm "fr" giống như "free" nhưng không có "e" cuối, và "ont" giống như "on" nhưng kéo dài một chút)

Kết hợp lại: /ɪn frɒnt/

Bạn có thể luyện tập theo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và làm theo chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ in front trong tiếng Anh

Từ "in front" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và giải thích chi tiết:

1. Vị trí (Location): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "In front of" hoặc "in front" chỉ vị trí của một cái gì đó so với một điểm khác.

  • In front of: (Thường dùng hơn)
    • Example: "The museum is in front of the park." (Bảo tàng nằm phía trước công viên.)
    • Example: "There's a restaurant in front of my house." (Có một nhà hàng phía trước nhà tôi.)
  • In front: (Ít dùng hơn, thường dùng trong các câu phức tạp hoặc khi nói về một không gian mở)
    • Example: "She walked in front of me, leading the way." (Cô ấy đi phía trước tôi, dẫn đầu.)

2. Trước (Ahead of time): "In front of" có thể dùng để chỉ trước thời gian của một sự kiện hoặc việc gì đó.

  • Example: “We need to prepare in front of the meeting.” (Chúng ta cần chuẩn bị trước cuộc họp.)
  • Example: “He finished his homework in front of the deadline.” (Anh ấy hoàn thành bài tập về nhà trước thời hạn.)

3. Trước một việc gì đó (Before): Dùng để chỉ thứ gì đó xảy ra trước một hành động hoặc sự kiện khác.

  • Example: “He put the book in front of him before he started reading.” (Anh ấy đặt cuốn sách trước mặt mình trước khi bắt đầu đọc.)

4. Trong một bài hát, lời bài hát (Lyrics): “In front” có thể giao với một phần lời bài hát sắp tới, đặc biệt trong các bài hát pop hoặc hip-hop.

  • Example: “(beat drops) Lookin’ in front of me…” (Khoảng nhạc bắt đầu – “Nhìn trước mặt tôi…”)

Một số lưu ý quan trọng:

  • "In front of" vs. "In front": "In front of" là cách diễn đạt phổ biến và chính xác hơn khi nói về vị trí. "In front" đôi khi có thể gây nhầm lẫn.
  • Các cụm từ liên quan:
    • Front and center: (Ở trung tâm trước, nổi bật nhất) - Thường dùng để chỉ vị trí quan trọng.
    • Face front: (Hướng về phía trước) – Thường dùng với phương tiện giao thông.
    • Front line: (Dòng đầu, những người thực hiện công việc quan trọng nhất) – Thường dùng trong quân sự hoặc các sự kiện quan trọng.

Tóm lại: Cách sử dụng phổ biến nhất của “in front” và “in front of” là chỉ vị trí. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này đúng cách nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Hoặc bạn có câu hỏi nào khác về từ này không?

Luyện tập với từ vựng in front

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She always sits __________ of the classroom to focus better.
  2. The cat was hiding __________ the sofa, not on it.
  3. The manager stood __________ the team to explain the new policy.
  4. Please place the documents __________ the printer after signing them.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The speaker walked __________ the audience to make eye contact.
    a) behind
    b) in front of
    c) beside
    d) above

  2. The keys were left __________ the door, so I couldn’t enter.
    a) in front of
    b) under
    c) between
    d) inside

  3. The diagram should be positioned __________ the report for clarity.
    a) near
    b) opposite
    c) in front of
    d) behind

  4. He parked his car __________ the building to avoid the sun.
    a) next to
    b) in front of
    c) across from
    d) on top of

  5. The child ran __________ the bushes to hide during the game.
    a) toward
    b) through
    c) in front of
    d) over


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The teacher stood where all students could see her.
    Rewrite: __________

  2. Original: The sign was placed before the entrance.
    Rewrite: __________

  3. Original: The waiter put the menu on the table facing the customer.
    Rewrite: __________


Đáp án:

Bài 1:

  1. in front of
  2. under
  3. in front of
  4. beside

Bài 2:

  1. b) in front of
  2. a) in front of (nhiễu: "under" cũng hợp lý nhưng ngữ cảnh ưu tiên "in front of")
  3. c) in front of
  4. a) next to (nhiễu: "in front of" không phù hợp do bóng râm)
  5. b) through

Bài 3:

  1. The teacher stood in front of the students.
  2. The sign was placed in front of the entrance.
  3. The waiter put the menu facing the customer. (Không dùng "in front")

Bình luận ()