before là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

before có nghĩa là trước, đằng trước. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ before

beforeadverb

trước, đằng trước

/bɪˈfɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ before

Từ "before" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương:

1. Phát âm chính thức (IPA):

  • /ˈbɪfər/ (Đây là cách phát âm phổ biến và được ghi nhận trong bảng IPA)
    • ˈbɪ: âm "bi" kéo dài (như từ "bit")
    • fər: âm "fər" (giống chữ "fur" nhưng ngắn hơn)

2. Phát âm thông tục (giọng địa phương):

  • /bɪˈfɔːr/ (Phổ biến ở Anh)
    • bɪ: âm "bi" kéo dài (như từ "bit")
    • ˈfɔːr: âm "for" (âm "o" tròn và kéo dài)
  • /bəˈfɔːr/ (Phổ biến ở Mỹ)
    • bə: âm "bə" ngắn và nhẹ nhàng
    • ˈfɔːr: âm "for" (âm "o" tròn và kéo dài)

Lưu ý:

  • Phát âm "before" với âm "o" tròn và kéo dài giống như âm "for" là một điểm khác biệt quan trọng giữa cách phát âm của Anh và Mỹ.
  • Hãy luyện tập nghe và bắt chước người bản xứ để có phát âm chuẩn nhất.

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm trực quan trên YouTube để luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ before trong tiếng Anh

Từ "before" trong tiếng Anh là một giới từ và trạng từ chỉ thời gian, có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Giới từ (Preposition):

  • Trước (before): Dùng để chỉ thời gian xảy ra trước một sự kiện, thời điểm hoặc ngày tháng nào đó.

    • Example: "I finished my homework before bed." (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà trước khi đi ngủ).
    • Example: "She arrived before the movie started." (Cô ấy đến trước khi phim bắt đầu).
    • Example: “He studied before the exam.” (Anh ấy đã học trước kỳ thi).
  • Trước mặt (before): Dùng để chỉ vị trí hoặc thứ gì đó nằm trước một thứ khác.

    • Example: “Put the chair before the table.” (Đặt chiếc ghế trước chiếc bàn).
    • Example: “I saw him before I saw her.” (Tôi đã thấy anh ấy trước khi thấy cô ấy).

2. Trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time):

  • Trước đó (previously): Dùng để chỉ điều gì đó đã xảy ra trước đây.

    • Example: "I saw him before that." (Tôi đã thấy anh ấy trước đó).
    • Example: “We visited the museum before our trip to the beach.” (Chúng tôi đã đến thăm bảo tàng trước chuyến đi đến bãi biển).
  • Trước (earlier): Tương tự như “previously”, nhưng thường dùng trong văn viết.

    • Example: “The report was submitted earlier than expected.” (Báo cáo được nộp trước thời hạn dự kiến).

3. Trong cụm từ/câu:

  • Before and after: Dùng để chỉ hai giai đoạn thời gian liên tiếp, có thể là sự thay đổi lớn.

    • Example: "My life changed before and after I moved to London." (Cuộc đời tôi thay đổi trước và sau khi tôi chuyển đến London).
  • Before anyone else: Dùng để chỉ ai đó làm điều gì đó trước cả những người khác.

    • Example: "He finished the project before anyone else." (Anh ấy đã hoàn thành dự án trước tất cả mọi người).
  • Before you start: Dùng để nhắc nhở ai đó làm điều gì đó trước khi bắt đầu một hoạt động.

    • Example: "Read the instructions before you start.” (Đọc hướng dẫn trước khi bắt đầu).

Lưu ý:

  • Khi “before” dùng làm giới từ, nó thường đi với danh từ hoặc cụm danh từ.
  • Khi “before” dùng làm trạng từ, nó thường đứng trước động từ.

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "before" trong các ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ và bài tập online. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "using before in English examples" hoặc "before preposition exercises".

Bạn có muốn tôi giải thích chi tiết hơn về một cách sử dụng cụ thể nào của từ "before" không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách "before" được sử dụng trong câu so sánh, hay muốn tôi đưa ra thêm nhiều ví dụ trong ngữ cảnh khác?


Bình luận ()