forward là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

forward nghĩa là về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước. Học cách phát âm, sử dụng từ forward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ forward

forwardadverb

về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước

/ˈfɔːwəd/
Định nghĩa & cách phát âm từ forward

Từ "forward" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:

1. /fɔːrˈwɜːrd/: Đây là cách phát âm chuẩn và phổ biến nhất.

  • fɔːr: (tương tự như tiếng Việt, nhưng phát âm "fór" dài hơn) - nhấn mạnh âm "a" kéo dài.
  • ˈwɜːrd: (tương tự như tiếng Việt, nhưng phát âm "wird" với trọng âm ở giữa) - nhấn mạnh âm "i".

2. /fɔːrwərd/: Cách này phổ biến hơn ở một số khu vực, ví dụ như Mỹ.

  • fɔːr: (tương tự như trên)
  • wərd: (tương tự như "word", nhưng không nhấn mạnh).

Lưu ý:

  • Trọng âm: Trong cả hai cách phát âm, trọng âm đều rơi vào âm tiết thứ hai (ˈwɜːrd hoặc word).
  • Ngữ cảnh: Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác nhất trong các nguồn tài liệu trực tuyến hoặc từ những người bản xứ.

Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "forward" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ:

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ forward trong tiếng Anh

Từ "forward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:

1. Động từ (Verb):

  • Gửi đi, chuyển tiếp: Đây là nghĩa phổ biến nhất.

    • Example: "I'll forward you the email when I receive it." (Tôi sẽ gửi email này cho bạn khi nhận được.)
    • Example: "Please forward my message to John." (Vui lòng chuyển tiếp tin nhắn này cho John.)
  • Tiến lên, tiến trước: (Thường dùng về phương tiện, sự di chuyển)

    • Example: "The plane will forward to the next gate." (Máy bay sẽ tiến tới cổng tiếp theo.)
    • Example: "The car forwarded quickly." (Xe lăn bánh nhanh chóng.)
  • Truyền tay, chuyển giao: (Đôi khi dùng để chỉ việc truyền tin, thông tin)

    • Example: "He forwarded information about the project to me." (Anh ấy đã chuyển cho tôi thông tin về dự án.)
  • Tiến triển, phát triển: (Thường dùng về tình hình, kế hoạch)

    • Example: "The project is moving forward." (Dự án đang tiến triển.)
    • Example: "Let's forward our relationship." (Hãy phát triển mối quan hệ của chúng ta.)

2. Danh từ (Noun):

  • Hướng đi, phía trước:

    • Example: "Turn forward." (Quay về phía trước.)
    • Example: "He walked forward." (Anh ấy bước về phía trước.)
  • Tiến bộ, sự tiến triển: (Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội)

    • Example: "The country is making forward progress." (Quốc gia đang có sự tiến bộ.)
  • (Trong email) Phần mềm/thuật toán tự động xử lý email:

    • Example: "I have forwarded the email to the correct recipient using the spam filter." (Tôi đã chuyển email đến người nhận chính xác sử dụng bộ lọc spam.)
  • (Trong marketing) Chiến dịch quảng cáo tiến tới thời điểm quan trọng:

    • Example: "They're planning a forward campaign to launch the new product." (Họ đang lên kế hoạch cho một chiến dịch quảng cáo để ra mắt sản phẩm mới.)

3. Tính từ (Adjective) - Ít dùng hơn:

  • Tiến bộ, tương lai: (Thường dùng trong cụm từ cụ thể)
    • Example: "a forward-thinking approach" (một cách tiếp cận tiên phong)

Lưu ý:

  • Context is key: Nghĩa của “forward” phụ thuộc rất nhiều vào ngữ cảnh.
  • Synonyms: Tùy thuộc vào nghĩa bạn muốn diễn đạt, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như “send,” “transmit,” “advance,” “move,” “proceed,” “progress,” v.v.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "forward", tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.

Thành ngữ của từ forward

backward(s) and forward(s)
from one place or position to another and back again many times
  • She rocked backwards and forwards on her chair.
  • The film skips backwards and forwards through time.
going/moving forward
(formal or business)in the future, starting from now
  • We have a very solid financial position going forward.
  • The strategy going forward is still undecided.
  • Moving forward, we need to have a real plan.
put your best foot forward
to make a great effort to do something, especially if it is difficult or you are feeling tired
    put the clocks forward/back
    to change the time shown by clocks, usually by one hour, when the time changes officially, for example at the beginning and end of summer
    • Remember to put your clocks back tonight.

    Luyện tập với từ vựng forward

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. We need to look ________ to find a solution before the deadline.
    2. The team decided to __________ the meeting to discuss urgent issues. (Gợi ý: từ đồng nghĩa có 2 âm tiết)
    3. She always moves ________ in her career because of her proactive attitude.
    4. Please _______ the document to the legal department for review. (Gợi ý: động từ chỉ hành động gửi)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The project manager asked us to ______ our ideas during the brainstorming session.
      a) forward
      b) suggest
      c) postpone
      d) ignore

    2. You should _______ this email to the HR team immediately.
      a) reply
      b) forward
      c) delete
      d) rewrite

    3. To accelerate progress, we must focus on ________ steps.
      a) backward
      b) forward
      c) sideways
      d) upward

    4. The CEO’s speech inspired everyone to think ________ about innovation.
      a) forward
      b) retrospectively
      c) creatively
      d) both a & c

    5. The committee agreed to _______ the proposal without further delays.
      a) reject
      b) forward
      c) approve
      d) revise


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. "Send the report to the director as soon as possible." (Dùng "forward")
    2. "They are eager to progress in their research." (Dùng cụm từ chứa "forward")
    3. "She pushed the project ahead despite obstacles." (Không dùng "forward", thay bằng từ/cụm từ phù hợp)

    Đáp án:

    Bài 1:

    1. forward
    2. postpone (nhiễu: không dùng "forward")
    3. forward
    4. send (nhiễu: hành động gửi thay vì chuyển tiếp)

    Bài 2:

    1. b) forward / b) suggest (nhiều đáp án đúng)
    2. b) forward
    3. b) forward
    4. d) both a & c ("forward" và "creatively" đều hợp ngữ cảnh)
    5. c) approve (nhiễu: không dùng "forward")

    Bài 3:

    1. "Forward the report to the director immediately."
    2. "They are eager to move forward with their research."
    3. "She advanced the project despite obstacles." (Thay "ahead" bằng "advanced")

    Bình luận ()