
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
forward nghĩa là về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước. Học cách phát âm, sử dụng từ forward qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước
Từ "forward" trong tiếng Anh có một vài cách phát âm, tùy thuộc vào ngữ cảnh và giọng địa phương. Dưới đây là hai cách phát âm phổ biến nhất:
Lưu ý:
Để luyện tập: Bạn có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube với từ "forward" để nghe và luyện tập theo. Ví dụ:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "forward" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của từ này:
Gửi đi, chuyển tiếp: Đây là nghĩa phổ biến nhất.
Tiến lên, tiến trước: (Thường dùng về phương tiện, sự di chuyển)
Truyền tay, chuyển giao: (Đôi khi dùng để chỉ việc truyền tin, thông tin)
Tiến triển, phát triển: (Thường dùng về tình hình, kế hoạch)
Hướng đi, phía trước:
Tiến bộ, sự tiến triển: (Thường dùng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội)
(Trong email) Phần mềm/thuật toán tự động xử lý email:
(Trong marketing) Chiến dịch quảng cáo tiến tới thời điểm quan trọng:
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "forward", tôi sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
The project manager asked us to ______ our ideas during the brainstorming session.
a) forward
b) suggest
c) postpone
d) ignore
You should _______ this email to the HR team immediately.
a) reply
b) forward
c) delete
d) rewrite
To accelerate progress, we must focus on ________ steps.
a) backward
b) forward
c) sideways
d) upward
The CEO’s speech inspired everyone to think ________ about innovation.
a) forward
b) retrospectively
c) creatively
d) both a & c
The committee agreed to _______ the proposal without further delays.
a) reject
b) forward
c) approve
d) revise
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()