coming là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

coming nghĩa là đang tới. Học cách phát âm, sử dụng từ coming qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ coming

comingnoun

đang tới

/ˈkʌmɪŋ//ˈkʌmɪŋ/

Từ "coming" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm "o": /oʊ/ (giống như "oh" trong "phone")
  • Phát âm nguyên âm "m": /m/ (âm "m" thông thường)
  • Phát âm phụ âm "i": /ɪŋ/ (giống như "ing" trong "singing")

Tổng hợp: /oʊmɪŋ/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ coming trong tiếng Anh

Từ "coming" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, khá đa dạng. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất, được chia theo ngữ cảnh:

1. Là một tính từ (adjective):

  • Định nghĩa: Mô tả một cái gì đó sắp xảy ra hoặc đang đến.
  • Ví dụ:
    • "The coming days will be busy." (Những ngày tới sẽ bận rộn.) - Chỉ sự kiện sắp xảy ra.
    • "This is a coming storm." (Đây là một cơn bão sắp đến.) - Chỉ một sự kiện sắp xảy ra, thường là tiêu cực.
    • "He's a coming athlete." (Anh ấy là một vận động viên đầy triển vọng.) - Chỉ người đang phát triển và có tiềm năng.

2. Là một trạng từ (adverb):

  • Định nghĩa: Mô tả cách hành động đang diễn ra hoặc sắp diễn ra.
  • Ví dụ:
    • "He's coming here tomorrow." (Anh ấy sẽ đến đây vào ngày mai.) - Mô tả hành động đến nơi.
    • "The train is coming!" (Tàu sắp đến rồi!) - Mô tả hành động đến.
    • “Listen, I’m coming!” (Nghe này, tôi sắp đến rồi!) - Mô tả hành động sắp đến.

3. Là một danh từ (noun):

  • Định nghĩa: Người hoặc vật đang đến hoặc sắp đến.
  • Ví dụ:
    • "I'm waiting for my coming guest." (Tôi đang chờ khách đến.) - Người sắp đến.
    • "The coming years will be challenging." (Những năm tới sẽ đầy thách thức.) - Sự kiện sắp đến (trong trường hợp này là một giai đoạn).

4. Trong cụm động từ (phrasal verb):

  • Coming from: Đến từ (nơi)
    • "He's coming from London." (Anh ấy đến từ London.)
  • Coming up: Sắp xảy ra, sắp đến (thường dùng để nói về sự kiện, sự kiện sắp diễn ra)
    • “What’s coming up this weekend?” (Sắp có gì vào cuối tuần?)
  • Coming along: Đang tiến triển, đang diễn ra (thường dùng để nói về một dự án hoặc quá trình)
    • "The project is coming along well." (Dự án đang tiến triển tốt.)

5. Trong cấu trúc câu "coming to":

  • Coming to the point... Đến thẳng vấn đề...
  • Coming to a decision... Đến một quyết định...
  • Coming to realize... Đến nhận ra...

Lưu ý quan trọng:

  • Coming thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó trong tương lai gần.
  • Coming soon thường dùng trong quảng cáo hoặc thông báo về một sản phẩm hoặc sự kiện sắp ra mắt.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng coming, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh cụ thể. Bạn muốn tôi tập trung vào một khía cạnh nào đó của từ này không? Ví dụ: cụm động từ, hoặc cách sử dụng trong một chủ đề cụ thể?

Thành ngữ của từ coming

comings and goings
(informal)the movement of people arriving at and leaving a particular place
  • It's hard to keep track of the children's comings and goings.
  • There had been lots of comings and goings at the house.
  • From her window she could watch the comings and goings of visitors.

Bình luận ()