adult là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

adult có nghĩa là người lớn, người trưởng thành, trưởng thành. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ adult

adultnoun

người lớn, người trưởng thành, trưởng thành

/ˈadʌlt//əˈdʌlt/
Định nghĩa & cách phát âm từ adult

Cách phát âm từ "adult" trong tiếng Anh như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈdʌlt/
  • Phát âm từng phần:
    • ə (như âm “uh” không rõ chữ cái) – Đây là âm điệu thấp, nhẹ
    • ˈdʌlt – /ˈdʌlt/ là phần chính của từ.
      • d phát âm là âm "d" thông thường.
      • ʌ (như âm “u” trong “but”) – âm này là trọng âm của từ.
      • lt phát âm là "lt" như trong "light".

Tổng hợp: Hãy tưởng tượng bạn nói "uh-dult" nhưng nghe nó chảy dài ra một chút.

Mẹo: Chú ý rằng âm "u" trong "adult" không giống như âm "u" trong tiếng Việt. Nó giống âm "u" trong "but" hoặc "cut".

Bạn có thể tìm thêm các bản ghi âm phát âm trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ adult trong tiếng Anh

Từ "adult" trong tiếng Anh có nghĩa là "người trưởng thành". Tuy nhiên, nó có nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ "adult" và một vài ví dụ:

1. Dùng để chỉ độ tuổi:

  • The basic definition: "Adult" refers to a person who is over the age of 18.
    • Ví dụ: "He is an adult now and can vote." (Anh ấy đã là người trưởng thành và có thể bỏ phiếu.)
  • Định nghĩa chi tiết hơn: "Adult" có thể được sử dụng để phân loại độ tuổi theo các giai đoạn rõ ràng hơn.
    • Young adult: Người trưởng thành trẻ tuổi (thường là 18-30 tuổi).
      • Ví dụ: "She's a young adult just starting her career." (Cô ấy là người trưởng thành trẻ tuổi, đang bắt đầu sự nghiệp của mình.)
    • Middle adult: Người trưởng thành ở độ tuổi trung niên (thường là 30-50 tuổi).
      • Ví dụ: "He's a middle adult facing many responsibilities." (Anh ấy là người trưởng thành ở độ tuổi trung niên, đối mặt với nhiều trách nhiệm.)
    • Mature adult: Người trưởng thành chín chắn, có kinh nghiệm sống.
      • Ví dụ: "She's a mature adult and always makes wise decisions." (Cô ấy là người trưởng thành chín chắn và luôn đưa ra những quyết định sáng suốt.)

2. Dùng để mô tả một thứ gì đó:

  • Adult entertainment: Nội dung giải trí dành cho người lớn (ví dụ: phim, ảnh...).
    • Ví dụ: "The website contains adult entertainment." (Trang web chứa nội dung giải trí dành cho người lớn.)
  • Adult education: Giáo dục cho người lớn.
    • Ví dụ: "He's taking an adult education class to learn a new language." (Anh ấy đang tham gia một lớp học giáo dục cho người lớn để học một ngôn ngữ mới.)
  • Adult products: Sản phẩm dành cho người lớn (ví dụ: thuốc lá, rượu, đồ lót...).
    • Ví dụ: "The store sells adult products." (Cửa hàng bán các sản phẩm dành cho người lớn.)

3. Dùng trong các cụm từ:

  • Adult behavior: Hành vi của người trưởng thành.
    • Ví dụ: "His adult behavior was unacceptable." (Hành vi của anh ấy khi trưởng thành là không thể chấp nhận được.)
  • Adult supervision: Sự giám sát của người lớn.
    • Ví dụ: "There needs to be adult supervision for the children." (Cần có sự giám sát của người lớn cho trẻ em.)

Lưu ý:

  • "Adult" là một từ khá trang trọng. Trong nhiều trường hợp, bạn có thể sử dụng các từ thông tục hơn như "grown-up" hoặc "mature" để diễn đạt ý tương tự.
  • Cần sử dụng từ "adult" một cách cẩn thận, đặc biệt khi đề cập đến nội dung dành cho người lớn, vì nó có thể mang sắc thái khác nhau tùy vào ngữ cảnh.

Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "adult" trong ngữ cảnh cụ thể nào không? Tôi có thể giúp bạn soạn câu hoặc cung cấp thêm thông tin chi tiết hơn.


Bình luận ()