afraid là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

afraid có nghĩa là sợ, sợ hãi, hoảng. Tìm hiểu cách phát âm chuẩn, cách dùng từ trong ngữ cảnh thực tế kèm ví dụ và mẹo ghi nhớ dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ afraid

afraidadjective

sợ, sợ hãi, hoảng

/əˈfreɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ afraid

Từ "afraid" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈeɪfrɛd/ (hay còn gọi là /eɪfrɛd/)

    • A: Giống âm "a" trong "cat"
    • fraid: Phát âm gần giống "fred" nhưng ngắn gọn hơn.

Phân tích chi tiết từng phần:

  • a: /eɪ/ (như trong "say")
  • f: /f/ (như trong "fun")
  • r: /r/ (tiếng răng cào)
  • a: /eɪ/ (như trong "say")
  • d: /d/ (như trong "dog")

Mẹo:

Bạn có thể hình dung từ "afraid" như "a-friend" nhưng bỏ chữ "friend" đi.

Để luyện tập chính xác hơn, bạn có thể tìm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube hoặc sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate hoặc Forvo.

Hy vọng điều này sẽ giúp ích cho bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ afraid trong tiếng Anh

Từ "afraid" trong tiếng Anh có nghĩa là sợ hãi, e sợ, lo lắng. Nó thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc sợ hãi hoặc lo lắng về điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng từ "afraid" một cách chi tiết:

1. Dùng làm tính từ (Adjective):

  • Khái niệm: Diễn tả trạng thái sợ hãi hoặc lo lắng.
  • Ví dụ:
    • "I am afraid." (Tôi e ngại/ tôi sợ.)
    • "She is afraid of spiders." (Cô ấy sợ gián.)
    • "He looked afraid." (Anh ấy trông có vẻ sợ hãi.)
    • "We are afraid it's going to rain." (Chúng tôi e ngại rằng trời sắp mưa.)

2. Dùng làm trạng từ (Adverb):

  • Khái niệm: Mô tả cách một động từ diễn ra, thường là với ý nghĩa sợ hãi hoặc lo lắng.
  • Ví dụ:
    • "He spoke afraid." (Anh ấy nói với vẻ e dè/ sợ hãi.)
    • "She ran afraid." (Cô ấy chạy với vẻ lo lắng/ sợ hãi.)
    • "Don't be afraid to ask." (Đừng sợ hãi hỏi.)

3. Dùng trong cụm từ:

  • "Afraid of" - Sợ cái gì: "I am afraid of the dark." (Tôi sợ bóng tối.)
  • "Afraid to" - E ngại/ Sợ hãi làm gì: "He is afraid to speak his mind." (Anh ấy e ngại/ sợ hãi bày ra ý kiến của mình.)
  • "Afraid of making a mistake" - Sợ mắc lỗi: "She's afraid of making a mistake on the test." (Cô ấy sợ mắc lỗi trong bài kiểm tra.)
  • "I’m afraid" (dùng để giới thiệu một tin xấu hoặc không vui): "I’m afraid I have some bad news." (Tôi e ngại phải đưa tin xấu.)

Lưu ý:

  • "Afraid" có thể được sử dụng để thay thế cho "scared" hoặc "worried" trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi "scared" mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự sợ hãi thể chất, trong khi "worried" thường đề cập đến sự lo lắng về tương lai hoặc những vấn đề tiềm ẩn.
  • Trong một số ngữ cảnh, “fearful” cũng có thể thay thế cho "afraid" nhưng “fearful” thường dùng trong văn viết trang trọng hơn.

Hy vọng điều này làm rõ cách sử dụng từ "afraid" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?

Thành ngữ của từ afraid

I’m afraid
used as a polite way of telling somebody something that is unpleasant or disappointing, or that you are sorry about
  • I can't help you, I'm afraid.
  • I'm afraid we can't come.
  • I'm afraid that it's not finished yet.
  • He's no better, I'm afraid to say.
  • ‘Is there any left?’ ‘I'm afraid not.’
  • ‘Will it hurt?’ ‘I'm afraid so.’

Bình luận ()