worried là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

worried nghĩa là bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng. Học cách phát âm, sử dụng từ worried qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ worried

worriedadjective

bồn chồn, lo nghĩ, tỏ ra lo lắng

/ˈwʌrɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ worried

Từ "worried" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm IPA: /ˈwɜːrdɪd/
  • Phát âm gần đúng (tiếng Việt): "wờ-rì-d"

Phân tích chi tiết:

  • "wờ": Giống cách phát âm chữ "wo" trong tiếng Việt, nhưng kéo dài hơn một chút.
  • "rì": Giống âm "r" trong tiếng Việt, nhưng ngắn và rõ.
  • "d": Giọng hơi lên cao một chút khi phát âm.

Mẹo nhỏ: Bạn có thể tưởng tượng từ "worry" (lo lắng) và chỉ cần thêm đuôi "-ied" vào.

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tìm kiếm trên các trang web sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ worried trong tiếng Anh

Từ "worried" trong tiếng Anh có nghĩa là lo lắng, quan ngại, sợ hãi. Đây là một trạng thái cảm xúc khi bạn cảm thấy bất an, lo lắng về điều gì đó sắp xảy ra hoặc đã xảy ra. Dưới đây là cách sử dụng từ "worried" trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • I am worried about my exam. (Tôi lo lắng về kỳ thi của mình.) - (Diễn tả trạng thái lo lắng về một sự kiện cụ thể)
  • She looked worried. (Cô ấy trông có vẻ lo lắng.) - (Diễn tả vẻ ngoài thể hiện sự lo lắng)
  • The future is worrying. (Tương lai thật đáng lo ngại.) - (Diễn tả một tình huống chung chung gây lo lắng)

2. Sử dụng như tính từ rút gọn (worried adjective):

  • He's a worried man. (Anh ấy là một người lo lắng.) - (Diễn tả một đặc điểm tính cách)

3. Sử dụng như trạng từ (adverb):

  • I am worriedly looking for my keys. (Tôi đang lo lắng tìm chìa khóa của mình.) - (Diễn tả cách bạn đang làm một việc gì đó, thể hiện sự lo lắng)

4. Sử dụng như động từ (verb):

  • Don't worry yourself about it. (Đừng lo lắng về chuyện đó.) - (Diễn đạt lời khuyên, an ủi người khác)
  • He worries too much. (Anh ấy lo lắng quá.) - (Diễn tả hành vi lo lắng thường xuyên)
  • I worry about my family. (Tôi lo lắng về gia đình của mình.) - (Diễn tả việc bạn quan tâm đến một điều gì đó và cảm thấy lo lắng)

Dưới đây là một số cụm từ thường dùng với "worried":

  • Worried sick: Lo lắng tột độ, cực độ. (e.g., "She was worried sick about her lost dog.")
  • To worry about something/someone: Lo lắng về điều gì đó/ai đó. (e.g., "I worry about my health.")
  • To ease someone's worries: Giảm bớt lo lắng cho ai đó. (e.g., "Tell me about it, I'll try to ease your worries.")

Để hiểu sâu hơn, bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ sau:

  • "I'm worried that I'll fail the test." (Tôi lo lắng rằng tôi sẽ thi không đậu.)
  • "She looked worried when she heard the news." (Cô ấy trông lo lắng khi nghe tin tức.)
  • "Stop worrying about it, it's going to be okay." (Đừng lo lắng về chuyện đó, mọi chuyện sẽ ổn thôi.)

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi cụ thể nào về cách sử dụng "worried" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy cho tôi biết nhé!

Thành ngữ của từ worried

you had me worried
(informal)used to tell somebody that you were worried because you had not understood what they had said correctly
  • You had me worried for a moment—I thought you were going to resign!

Bình luận ()