
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
concerned nghĩa là có liên quan, có dính líu. Học cách phát âm, sử dụng từ concerned qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có liên quan, có dính líu
Từ "concerned" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Tổng hợp: /kən sɜːrd/
Bạn có thể tìm các từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến "concerned" để luyện tập phát âm tốt hơn.
Bạn có thể tham khảo video hướng dẫn phát âm chi tiết tại đây: https://www.youtube.com/watch?v=R4ylWWF-Wec
Từ "concerned" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó mang ý nghĩa liên quan đến việc lo lắng, quan tâm hoặc băn khoăn về điều gì đó. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của từ này:
Phân biệt "concerned" và "worry":
Ví dụ so sánh:
Tóm lại:
"Concerned" là một từ đa năng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả sự lo lắng, quan tâm, hoặc băn khoăn về một điều gì đó. Hãy lưu ý cách sử dụng của nó như một tính từ hoặc một động từ để sử dụng chính xác nhất.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "concerned" không?
The committee members are __________ about the lack of funding.
a) concerned
b) worried
c) excited
d) involved
This policy mainly __________ employees who work remotely.
a) concerns
b) affects
c) ignores
d) supports
Her reaction suggested she was __________ by the news.
a) concerned
b) surprised
c) disturbed
d) amused
The study __________ three major factors influencing climate change.
a) discusses
b) concerns
c) highlights
d) rejects
He seemed __________ when asked about the project deadline.
a) relaxed
b) concerned
c) indifferent
d) annoyed
Original: The doctor was worried about the patient’s slow recovery.
Rewrite: ______________________________
Original: This issue relates to all departments in the company.
Rewrite: ______________________________
Original: The teacher was anxious about the students’ performance.
Rewrite: ______________________________
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()