alarmed là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

alarmed nghĩa là báo động. Học cách phát âm, sử dụng từ alarmed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ alarmed

alarmedadjective

báo động

/əˈlɑːmd/
Định nghĩa & cách phát âm từ alarmed

Từ "alarmed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /əˈlɑːrmd/
  • Nghe (Audio): Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại các trang web sau:

Phân tích nguyên âm và phụ âm:

  • ə (nguyên âm rút gọn "schwa"): Một âm ngắn, nhẹ, thường được phát âm gần giống như "uh" (như trong từ "about").
  • ˈ (dấu nhấn): Chỉ vị trí của âm nhấn, trong trường hợp này là âm đầu.
  • ɑː (nguyên âm dài "a"): Âm "a" kéo dài, giống như trong từ "father".
  • lɑːrm: Phần này được phát âm gần giống như "larm" (nhấn mạnh âm "r").
  • d: Nguyên âm "d" cũng được phát âm ngắn.

Lưu ý:

  • Âm "r" trong "alarmed" thường được phát âm mềm, không rõ ràng.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ alarmed trong tiếng Anh

Từ "alarmed" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cảm thấy lo lắng, bất an hoặc hoảng sợ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Cảm thấy lo lắng, bất an:

  • V- (Verb): Khi dùng làm động từ, "alarmed" có nghĩa là trở nên lo lắng, bất an hoặc sợ hãi.
    • Example: "I was alarmed by the news of the rising crime rate." (Tôi lo lắng khi biết về sự gia tăng tội phạm.)
    • Example: "She was alarmed to find a strange noise coming from the basement." (Cô ấy bất an khi nghe thấy tiếng lạ phát ra từ tầng hầm.)
  • V-ing: Dùng dạng V-ing để diễn tả việc trở nên lo lắng, bất an trong một tình huống cụ thể.
    • Example: "He was alarmed to see the damage after the storm." (Anh ấy lo lắng khi nhìn thấy thiệt hại sau cơn bão.)

2. Thông báo, báo động (thường dùng trong ngữ cảnh chính thức hoặc báo chí):

  • Adj. (Adjective): Khi dùng làm tính từ, "alarmed" mô tả một trạng thái hoặc sự cảnh báo.
    • Example: "The security system was alarmed when someone tried to break in." (Hệ thống an ninh được báo động khi ai đó cố gắng đột nhập.)
    • Example: "Emergency services were alarmed to the reports of a wildfire." (Các lực lượng cứu hộ được thông báo về những báo cáo về cháy rừng.)

3. Báo hiệu, ám chỉ điều gì đó không ổn (thường dùng trong văn viết):

  • Adj. (Adjective): Trong một số trường hợp, "alarmed" có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó là đáng ngờ hoặc cho thấy một vấn đề tiềm ẩn.
    • Example: "His sudden change in behavior alarmed his friends." (Sự thay đổi đột ngột trong hành vi của anh ấy khiến bạn bè lo lắng.)

Tóm tắt:

Loại từ Nghĩa Ví dụ
Verb Trở nên lo lắng, bất an I was alarmed by the announcement.
Verb-ing Trở nên lo lắng, bất an trong tình huống He was alarmed to see the accident.
Adjective Lo lắng, cảnh báo The alarm was alarmed.

Mẹo để ghi nhớ:

  • "Alarmed" gợi ý đến việc "tiếng chuông báo động" kêu lên, thể hiện sự cảnh giác và lo lắng.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "alarmed" trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn nào đó?

Luyện tập với từ vựng alarmed

Mn ơi, giúp em với ạ. Em đang cần gấp ạ. Em cảm ơn mn nhiều ạ.

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager was ______ by the sudden drop in sales.
  2. She felt ______ when she saw the dark figure following her.
  3. The loud noise made the birds ______ and fly away.
  4. His reckless behavior left everyone ______ and concerned.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following words can replace "alarmed" in the sentence: "The investors were alarmed by the market crash"?
    a) Shocked
    b) Excited
    c) Confused
    d) Amused
  2. The teacher was ______ when the students didn’t submit their assignments.
    a) Alarmed
    b) Disappointed
    c) Thrilled
    d) Bored
  3. The security system is designed to ______ intruders.
    a) Alarm
    b) Welcome
    c) Ignore
    d) Comfort
  4. Which of the following sentences uses "alarmed" correctly?
    a) She was alarmed by the good news.
    b) The fire alarm alarmed the entire building.
    c) He felt alarmed when he won the prize.
    d) The cat was alarmed by the friendly dog.
  5. The doctor was ______ when the patient’s condition worsened.
    a) Alarmed
    b) Relieved
    c) Delighted
    d) Indifferent

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. The sudden power outage caused panic among the employees. (Use "alarmed")
  2. The news of the earthquake left the residents in a state of fear. (Use "alarmed")
  3. The unexpected test results made the scientist very worried. (Do not use "alarmed")

Đáp án:
Bài tập 1:

  1. alarmed
  2. alarmed
  3. startled (từ khác)
  4. worried (từ khác)

Bài tập 2:

  1. a) Shocked
  2. b) Disappointed
  3. a) Alarm
  4. b) The fire alarm alarmed the entire building.
  5. a) Alarmed

Bài tập 3:

  1. The sudden power outage alarmed the employees.
  2. The news of the earthquake alarmed the residents.
  3. The unexpected test results made the scientist very anxious. (Thay bằng "anxious")

Bình luận ()