
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
alarmed nghĩa là báo động. Học cách phát âm, sử dụng từ alarmed qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
báo động
Từ "alarmed" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phân tích nguyên âm và phụ âm:
Lưu ý:
Chúc bạn học tốt!
Từ "alarmed" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc cảm thấy lo lắng, bất an hoặc hoảng sợ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:
Tóm tắt:
Loại từ | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Verb | Trở nên lo lắng, bất an | I was alarmed by the announcement. |
Verb-ing | Trở nên lo lắng, bất an trong tình huống | He was alarmed to see the accident. |
Adjective | Lo lắng, cảnh báo | The alarm was alarmed. |
Mẹo để ghi nhớ:
Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi giúp bạn sử dụng từ "alarmed" trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: Bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu văn nào đó?
Mn ơi, giúp em với ạ. Em đang cần gấp ạ. Em cảm ơn mn nhiều ạ.
Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Bài tập 3: Viết lại câu
Đáp án:
Bài tập 1:
Bài tập 2:
Bài tập 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()